Bạn được Senxu mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
1 người đang xem
186 ❤︎ Bài viết: 56 Tìm chủ đề
953 6
Chào mọi người, sau đây mình sẽ giới thiệu 50 phó từ thông dụng trong giao tiếp nhé!



1. 今: Bây giờ, hiện tại

Ví dụ: 今、雨が降っていますよ.

(Bây giờ trời đang mưa đấy)

2. まだ: Chưa, vẫn

Ví dụ: まだ食べていません.

(Tôi vẫn chưa ăn đâu)

3. そう: Như vậy

Ví dụ: そうですね.

(Như vậy nhỉ)

4. もう: Đã, rồi

Ví dụ: A さん もう寝 ますよ.

(A nó ngủ rồi đấy)

5. ぜひ: Nhất dịnh

Ví dụ: ぜひ一度ハノイに行ってくださいね.

(Nhất định hãy đến Hà Nội 1 lần nhé)

6. どうぞ: Xin mời

Ví dụ: どうぞこちらへ

(Mời đi lối này)

7. よく: Thường

Ví dụ: カラオケを歌っています.

(Tôi thường hát karaoke)

8. こう: Như thế này

Ví dụ: こうやってエビを食べます.

(Cua thì ăn như thế này)

9. もっと: Hơn nữa

Ví dụ: もっと頑張りましょう.

(Cùng cố gắng hơn nữa nhé)

10. 直ぐ: Ngay

Ví dụ: 直ぐに行きます

(tôi sẽ đi ngay)

11. とても: Rất

Ví dụ: 今日天気はとてもきれいです.

(Hôm nay thời tiết rất đẹp)

12. いつも: Luôn luôn, lúc nào cũng

Ví dụ: 道がいつも混んでいます.

(Đường thì lúc nào cũng tắc)

13. 一番: Nhất

Ví dụ: たこ焼きは一番美味しいです.

(Takoyaki là ngon nhất)

14. 一緒に: Cùng nhau

Ví dụ: 一緒に遊びに行きます.

(Cùng nhau đi chơi đi)

15. かなり: Khá là

Ví dụ: 日本語はかなり難しいです.

(Tiếng Nhật khá là khó)

16. 少し: Một chút

Ví dụ: 少し休憩しましょう.

(Giải lao một chút thôi)

Còn tiếp
 
Chỉnh sửa cuối:
186 ❤︎ Bài viết: 56 Tìm chủ đề
17. 近く: Gần

Ví dụ: 僕の家は学校の近くにある.

(Nhà anh ở gần trường học)


18. 多分: Có lẽ

Ví dụ: 多分今日は雨ですよ.

(Có lẽ hôm nay trời sẽ mưa)


19. ちょっと: Một chút

Ví dụ: ちょっとそこまで.

(Tôi ra kia một chút)


20. いっぱい: Đầy, no

Ví dụ: おなががいっぱい.

(Bụng no quá đi)


21. ときどき: Thỉnh thoảng

Ví dụ: ときどき両親に連絡してください.

(Thỉnh thoảng hãy liên lạc với bố mẹ)


22. 本当に: Thật sự

Ví dụ: 本当にありがとう.

(Thật sự cảm ơn bạn)


23. ゆっくり: Chậm, thong thả

Ví dụ: ゆっくり話してください.

(Xin hãy nói chậm lại)


24.ほとんど: Hầu hết

Ví dụ: ほとんどの事はうそですよ.

(Hầu hết đều là nói dối cả đấy)


25. まず: Đầu tiên

Ví dụ: まずやってみます.

(Đầu tiên hãy làm thử)


26. あまり: Không.. lắm

Ví dụ: 日本語はあまり上手じゃない.

(Tiếng Nhật thì tôi không giỏi lắm)


27. 一人で: Một mình

Ví dụ: 毎日、一人で食べます.

(Mỗi ngày tôi đều ăn 1 mình)

28. ちょどう: Vừa đúng

Ví dụ: ちょどう、よかったです.

May quá, vừa đúng)


Còn tiếp
 
Chỉnh sửa cuối:
186 ❤︎ Bài viết: 56 Tìm chủ đề
29. ようこそ: Chào mừng

Ví dụ: ベトナムのようこそ.

Chào mừng đến Việt Nam!


30. 絶対に: Tuyệt đối (dùng nhiều trong câu phủ định)

Ví dụ: Natto は絶対に食べません.

Tuyệt đối không ăn Natto nhé.


31. なるほど: Quả nhiên là vậy

Ví dụ: なるほど、ベトナム人は親切ですね.

Quả nhiên là người Việt Nam thì thân thiện nhỉ!


32. つまり: Có nghĩa là, tức là

Ví dụ: 彼女は姉の娘、つまり私 にとってはめいです.

Cô gấy là con của chị gái của tôi, tức là cháu gái của tôi.


33. そのまま: Cứ như vậy

Ví dụ: そのままの意味ですよ.

Ys nghĩa y như vậy đấy

34. はっきり: Rõ ràng


Ví dụ: はっきり説明してください

Hãy giải thích rõ ràng đi.

35. 直接: Trực tiếp

Ví dụ: 直接彼に会いたいです.

Muốn gặp trực tiếp anh ấy.


36. 特に: Đặc biệt

Ví dụ: 日本の料理の中でも特にたこ焼きが好です.

Trong các món ăn NB, đặc biệt tôi thích Takoyaki.

37. あちこち: Nơi này, nơi kia, đâu đó

Ví dụ: 昨日あちこち行きました.

Hôm qua ta đã đi đâu đó.

38. もし: Nếu

Ví dụ: もし雨が止むたら、友達に会いに行きます.

Nếu mà tạnh mưa thì sẽ đi gặp bạn.

39. まったく: Hoàn toàn

Ví dụ 彼の名前はまったく知りません.

Tôi hoàn toàn không biết tên anh ấy.

40. もちろん: Tất nhiên

Ví dụ: もちろんです.

Tất nhiên rồi.


Còn tiếp
 
186 ❤︎ Bài viết: 56 Tìm chủ đề
41. やはり: Quả nhiên là vậy

Ví dụ: 今日はやはり行きません.

(Hôm nay quả nhiên là không đi được)


42. よろしく: Nhờ vả ai đó

Ví dụ: よろしくお願いします.

(Nhờ cậu nhé)


43. いつか: Lúc nào đó

Ví dụ: いつか日本に旅行します.

(Lúc nào đó sẽ đi du lịch Nhật Bản)


44. たくさん: Nhiều

Ví dụ: 池に魚がたくさあります.

(Trong hồ có nhiều cá)


45 はじめて: Lần đầu tiên

Ví dụ: はじめて会ったとき、彼が好きだ.

(Tôi đã thích anh ấy khi gặp lần đầu tiên)


46. また: Lại (lần nữa)

Ví dụ: また、明日.

(Gặp lại ngày mai nhé)


47. 非常に: Rất, cực kì

Ví dụ: この建物は非常にきれいです.

(Tòa nhà này cực kì đẹp)


48. 必ず: Nhất định

Ví dụ: 今日は必ず問題をだしてくださいね.

(Hôm nay định phải nộp bài tập nhé)


49. 急に: Đột nhiên

Ví dụ: 急に雨が降ります.

(Đội nhiên trời đổ mưa)


50. ずっと: Suốt, liên tục

Ví dụ: ずっと好きでした.

(Tớ đã luôn thích cậu)
 
Từ khóa: Sửa

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back