1 người đang xem

Sun Shine102

Nếu tìm được một người
Xu
5,650
Token
0
Ruby
0
Bài viết: 79 Tìm chủ đề
1095 1
Chủ đề: Tiếng Anh Cho Người Mới Bắt Đầu

Tác giả: Sun Shine

Nội dung:

1. Các câu giao tiếp cơ bản (phần 1)

2. Các tính từ miêu tả cảm xúc

3. Các câu giao tiếp cơ bản (phần 2)

4. Các động từ thông dụng ở trường

5. Các đồ vặt trong phòng ngủ (phần 1)
 
Chỉnh sửa cuối:
Bài viết: 79 Tìm chủ đề
Chủ đề 1: Các câu giao tiếp căn bản (p1)

[BOOK]1. Would you like to + động từ nguyên mẫu

Would you like + danh từ

2 câu này dùng để đưa ra lời mời, đề nghị hay hỏi nguyện vọng của ai đó một cách lich sự

2. Các câu thể hiện sự đồng ý

Of cource: Dĩ nhiên rồi

Absolutely: Chắc chắn rồi

Definitely: Quá đúng

3. Would / Do you mind + động từ thêm ing: Bạn có phiền làm điều gì đó không

4. Would you mind if + I + động từ ở quá khứ đơn / Do you mind if + I + động từ ở hiện tại đơn

Bạn có phiền nếu tôi..

5. It's up to you: Tùy vào bạn thôi

6. How was your day? Ngày hôm nay của bạn thế nào

Các cách trả lời:

It's good

Nothing special: Không có gì đặc biệt

A typical day: Một ngày điển hình[ ý nói giống như những ngày khác, không có gì mới]

A busy day: Một ngày bận rộn

7. What's up: Chuyện gì thế

8. Các cách chào tạm biệt

Bye

Catch you later = See you later = See you around: Gặp lại bạn sau

See you soon: Hẹn gặp lại bạn sớm[/BOOK]
 
Bài viết: 79 Tìm chủ đề
Chủ đề 2: Các tính từ cơ bản miêu tả cảm xúc

[BOOK]1. Sad: Buồn

2. Happy: Vui

3. Angry = mad tức giận

Eg: Are you mad at me? Bạn giận tôi à?

4. Worry = nervous = anxoius: Lo lắng

5. Stressful: Căng thẳng

6. Tired: Mệt mỏi

7. Bored: Chán

8. Dispointed: Thất vọng

9. Painful: Đau đớn

10. Frightened: Sợ hãi

11. Annoyed: Bị bực mình, khó chịu

12. Suprised: Bất ngờ

13. Excited: Phấn khởi, nhiệt tình

14. Emotional: Dễ xúc động

15. Hurt: Bị tổn thương

16. Heart-broken: Tan nát con tim

17. Ashamed = shy: Xấu hổ[/BOOK]
 
Bài viết: 79 Tìm chủ đề
Chủ đề 3: Các câu giao tiếp cơ bản (phần 2)

[BOOK]1. It's raining: Trời đang mưa

2. I've never done that before: Tôi chưa bao giờ làm việc đó trước đây

3. It's not supposed to rain today: Dự báo nói hôm nay không mưa

4. Phong is going on vacation tomorrow: Ngày mai Phong sẽ đi du lịch

5. Just a little: Chỉ một ít thôi

6. Just a moment: Chờ một lát thôi

7. Let me think about it: Để tôi nghĩ về việc đó

8. Let 's go have a look: Chúng ta hãy đi xem sao

9. Let's go: Đi thôi

10. Let's meet in front of the hotel: Hẹn gặp ở trước khách sạn nhé

11. My computer isn't working: Máy tính tôi không hoạt động

12. My birthday is August 25th: Sinh nhật tôi vào ngày 25 tháng 8[/BOOK]
 
Bài viết: 79 Tìm chủ đề
Chủ đề 4: Các động từ thường thông dụng ở trường

[BOOK]1. Do: Làm

Eg: I do my homework / tasks/ assignments every day

2. Study: Học

Eg: I am studying in my class

3. Teach: Dạy học

Eg: My teacher taught me a lot of useful knowledge

Taught là động từ quá khứ của teach

4. Play: Chơi

Eg: I like playing football with my friends

Like+ động từ thêm ing

5. Chat: Tán ngẫu

Eg: I usually chat with my friends in break time

6. Focus on something: Tập trung

Eg: I focused on my teacher's lesson, so I didn't hear anything when you called me

7. Pay attention to: Chú ý

Eg: Please pay attention to my lesson when I start

8. Sweep: Quét

9. Open: Mở (notebook, book) >< close: Đóng

10. Learn by heart: Học thuộc lòng

11. Raise my hand: Dở tay

Eg: After my teacher had asked the question, I raised my hand right away

13. Work in team: Làm việc theo nhóm

14. Discuss something = have a discussion about something: Thảo luận gì

15. Clean: Lau sạch

16. Revise: Ôn tập[/BOOK]
 
Bài viết: 79 Tìm chủ đề
Chủ đề 5: Các đồ vật trong phòng ngủ (phần 1)

[BOOK]1. Lamp: Đèn

2. Air-conditioner (AC) : Máy lạnh

3. Bed: Giường

4. Pillow: Gối

5. Curtain: Rèm cửa

6. Mirror: Gương

7. Pillowcase: Áo gối

8. Wardrobe: Tủ đứng (chứa quần áo)

9. Dressing table: Bàn trang điểm

10. Wallpaper: Giấy dán tường

11. Carpet: Thảm

12. Blind: Màn che

13. Mattress: Nệm

14. Bedspread: Khăn trải giường

15. Blanket: Chăn

16. Jewellery: Đò trang sức

17. Alarm clock: Đồng hồ báo thức

18.comforter: Chăn bông

19. Hanger: Cái móc

20. Closet: Tủ quần áo

21.comb: Cái lược

22. Light switch: Công tắc điện

23. Chest of drawers: Tủ kéo, tủ ngăn (đựng quần áo)[/BOOK]
 

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back