Chủ đề: Tiếng Anh Cho Người Mới Bắt Đầu Tác giả: Sun Shine Nội dung: 1. Các câu giao tiếp cơ bản (phần 1) 2. Các tính từ miêu tả cảm xúc 3. Các câu giao tiếp cơ bản (phần 2) 4. Các động từ thông dụng ở trường 5. Các đồ vặt trong phòng ngủ (phần 1)
Chủ đề 1: Các câu giao tiếp căn bản (p1) Bấm để xem 1. Would you like to + động từ nguyên mẫu Would you like + danh từ 2 câu này dùng để đưa ra lời mời, đề nghị hay hỏi nguyện vọng của ai đó một cách lich sự 2. Các câu thể hiện sự đồng ý Of cource: Dĩ nhiên rồi Absolutely: Chắc chắn rồi Definitely: Quá đúng 3. Would / Do you mind + động từ thêm ing: Bạn có phiền làm điều gì đó không 4. Would you mind if + I + động từ ở quá khứ đơn / Do you mind if + I + động từ ở hiện tại đơn Bạn có phiền nếu tôi.. 5. It's up to you: Tùy vào bạn thôi 6. How was your day? Ngày hôm nay của bạn thế nào Các cách trả lời: It's good Nothing special: Không có gì đặc biệt A typical day: Một ngày điển hình[ ý nói giống như những ngày khác, không có gì mới] A busy day: Một ngày bận rộn 7. What's up: Chuyện gì thế 8. Các cách chào tạm biệt Bye Catch you later = See you later = See you around: Gặp lại bạn sau See you soon: Hẹn gặp lại bạn sớm
Chủ đề 2: Các tính từ cơ bản miêu tả cảm xúc Bấm để xem 1. Sad: Buồn 2. Happy: Vui 3. Angry = mad tức giận Eg: Are you mad at me? Bạn giận tôi à? 4. Worry = nervous = anxoius: Lo lắng 5. Stressful: Căng thẳng 6. Tired: Mệt mỏi 7. Bored: Chán 8. Dispointed: Thất vọng 9. Painful: Đau đớn 10. Frightened: Sợ hãi 11. Annoyed: Bị bực mình, khó chịu 12. Suprised: Bất ngờ 13. Excited: Phấn khởi, nhiệt tình 14. Emotional: Dễ xúc động 15. Hurt: Bị tổn thương 16. Heart-broken: Tan nát con tim 17. Ashamed = shy: Xấu hổ
Chủ đề 3: Các câu giao tiếp cơ bản (phần 2) Bấm để xem 1. It's raining: Trời đang mưa 2. I've never done that before: Tôi chưa bao giờ làm việc đó trước đây 3. It's not supposed to rain today: Dự báo nói hôm nay không mưa 4. Phong is going on vacation tomorrow: Ngày mai Phong sẽ đi du lịch 5. Just a little: Chỉ một ít thôi 6. Just a moment: Chờ một lát thôi 7. Let me think about it: Để tôi nghĩ về việc đó 8. Let 's go have a look: Chúng ta hãy đi xem sao 9. Let's go: Đi thôi 10. Let's meet in front of the hotel: Hẹn gặp ở trước khách sạn nhé 11. My computer isn't working: Máy tính tôi không hoạt động 12. My birthday is August 25th: Sinh nhật tôi vào ngày 25 tháng 8
Chủ đề 4: Các động từ thường thông dụng ở trường Bấm để xem 1. Do: Làm Eg: I do my homework / tasks/ assignments every day 2. Study: Học Eg: I am studying in my class 3. Teach: Dạy học Eg: My teacher taught me a lot of useful knowledge Taught là động từ quá khứ của teach 4. Play: Chơi Eg: I like playing football with my friends Like+ động từ thêm ing 5. Chat: Tán ngẫu Eg: I usually chat with my friends in break time 6. Focus on something: Tập trung Eg: I focused on my teacher's lesson, so I didn't hear anything when you called me 7. Pay attention to: Chú ý Eg: Please pay attention to my lesson when I start 8. Sweep: Quét 9. Open: Mở (notebook, book) >< close: Đóng 10. Learn by heart: Học thuộc lòng 11. Raise my hand: Dở tay Eg: After my teacher had asked the question, I raised my hand right away 13. Work in team: Làm việc theo nhóm 14. Discuss something = have a discussion about something: Thảo luận gì 15. Clean: Lau sạch 16. Revise: Ôn tập
Chủ đề 5: Các đồ vật trong phòng ngủ (phần 1) Bấm để xem 1. Lamp: Đèn 2. Air-conditioner (AC) : Máy lạnh 3. Bed: Giường 4. Pillow: Gối 5. Curtain: Rèm cửa 6. Mirror: Gương 7. Pillowcase: Áo gối 8. Wardrobe: Tủ đứng (chứa quần áo) 9. Dressing table: Bàn trang điểm 10. Wallpaper: Giấy dán tường 11. Carpet: Thảm 12. Blind: Màn che 13. Mattress: Nệm 14. Bedspread: Khăn trải giường 15. Blanket: Chăn 16. Jewellery: Đò trang sức 17. Alarm clock: Đồng hồ báo thức 18.comforter: Chăn bông 19. Hanger: Cái móc 20. Closet: Tủ quần áo 21.comb: Cái lược 22. Light switch: Công tắc điện 23. Chest of drawers: Tủ kéo, tủ ngăn (đựng quần áo)