1069
1
Song Ngư - Pisces
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| passionate | đầy đam mê | |
| compassionate | có lòng trắc ẩn | |
| creative | sáng tạo | |
| irritable | hay cáu gắt | |
| escapist | thoát ly thực tế | |
| submissive | không có chủ kiến |
[/TR] [TD] sensitive[/TD] [TD2] /ˈsensɪtɪv/[/TD2] [TD] nhạy cảm[/TD] [/TR]
[TD2] /kəmˈpæʃənət/[/TD2]
[/TR] [TD] selfless[/TD] [TD2] /ˈselfləs/[/TD2] [TD] vị tha[/TD] [/TR]
[TD2] /kriˈeɪtɪv/[/TD2]
[/TR] [TD] intuitive[/TD] [TD2] /ɪnˈtjuːɪtɪv/[/TD2] [TD] có trực giác[/TD] [/TR]
[TD2] /ˈɪrɪtəbl/[/TD2]
[/TR] [TD] irresolute[/TD] [TD2] /ɪˈrezəluːt/[/TD2] [TD] phân vân, không quyết đoán[/TD] [/TR]
[TD2] /ɪˈskeɪpɪst/[/TD2]
[/TR] [TD] sluggish[/TD] [TD2] /ˈslʌɡɪʃ/[/TD2] [TD] chậm chạp[/TD] [/TR]
[TD2] /səbˈmɪsɪv/[/TD2]
[/TR] [TD] idealistic[/TD] [TD2] /ˌaɪdiəˈlɪstɪk/[/TD2] [TD] tôn thờ hình mẫu lý tưởng[/TD] [/TR]
Chỉnh sửa cuối:

