Tiếng Anh Từ Vựng Tiếng Anh Về Tính Cách Cung Song Ngư - Pisces

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Bụi, 31 Tháng năm 2020.

  1. Bụi I'm the dust in the wind... ♥️

    Bài viết:
    1,717
    Song Ngư - Pisces
    Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
    passionate /ˈpæʃənət/ đầy đam mê
    sensitive /ˈsensɪtɪv/ nhạy cảm
    compassionate /kəmˈpæʃənət/ có lòng trắc ẩn
    selfless /ˈselfləs/ vị tha
    creative /kriˈeɪtɪv/ sáng tạo
    intuitive /ɪnˈtjuːɪtɪv/ có trực giác
    irritable /ˈɪrɪtəbl/ hay cáu gắt
    irresolute /ɪˈrezəluːt/ phân vân, không quyết đoán
    escapist /ɪˈskeɪpɪst/ thoát ly thực tế
    sluggish /ˈslʌɡɪʃ/ chậm chạp
    submissive /səbˈmɪsɪv/ không có chủ kiến
    idealistic /ˌaɪdiəˈlɪstɪk/ tôn thờ hình mẫu lý tưởng
     
    LieuDuong, Sua87264, Claire26111 người nữa thích bài này.
    Chỉnh sửa cuối: 26 Tháng tư 2020
Trả lời qua Facebook
Đang tải...