Bạn được shinlv7 mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
118 ❤︎ Bài viết: 7 Tìm chủ đề
1278 37
REPORTED SPEECH

CÁC CẤU TRÚC CÂU GIÁN TIẾP NÂNG CAO DÀNH CHO HỌC SINH GIỎI THƯỜNG GẶP TRONG CÁC KỲ THI


* Lưu ý: Về phần này các bạn chỉ cần nhớ cách sử dụng giới từ sau V, cách chia V-ing hay To V và nhận dạng được loại câu dựa vào sắc thái nghĩa

1. WARN: cảnh báo

S + warned + sb + to V/ not to V + O hoặc S + warned sb against V-ing -> Cảnh báo ai (không) làm gì

2. ADVICE: Lời khuyên

S + should/had better/ought to + V

If I were you, I would + V..

Why don't you + V

=> S + advised + sb + to Vo/ not to Vo -> khuyên ai đó (không) nên làm gì

3. PROMISE: Lời hứa

S + will/won't + V.. => S + promised + sb + to V/not to V -> Hứa làm gì

4. INVITE: Mời

S + invited sb + to V/to + danh từ/ danh từ chỉ địa điểm -> mời ai đó làm gì hoặc đến đâu

5. THREATEN: Đe dọa

S + threatend (sb) + to V/not to V -> đe dọa (ai) làm gì

6. SUGGEST: Đề nghị

Shall we + V..

Let's + V..

How/ What about + V-ing..

Why don't we + V..

=> S + suggested + V-ing = S + suggested + that + S + should/shouldn't + V -> đề nghị làm gì hoặc điều gì nên được làm

7. EXCLAIM: câu cảm thán

How + adj + S +tobe!

What + a/an + adj +N!

=> S + exclaimed + that + S + V (lùi thì) + O

8. WISH: Chúc

S + wished + sb + (a/an) + adj + N -> Chúc ai đó có được điều gì

9. CONGRATULATE: Chúc mừng

S + congratulate + sb + a/an + adj + N hoặc S + congratulated + sb + on +V-ing -> chúc mừng ai vì điều gì

10. WELCOME: Chào mừng, chào đón

S + welcomed + sb/st + to + địa điểm -> chào đón ai đến với..

11. ACCUSE

S + accused + sb + of (not) + V-ing

12. AGREE: Đồng ý

S + agreed + to V -> đồng ý làm gì

13. ADMIT: Thừa nhận

S + admitted + V-ing -> thừa nhận đã làm gì

14. DENY: Phủ nhận

S + denied + V-ing -> phủ nhận đã làm gì

15. REFUSE: Từ chối

S + refused + to V -> từ chối làm gì

16. INSIST: Khăng khăng, nài nỉ

S + insisted + on +V-ing

17. APOLOGISE: Xin lỗi

Apologized + to + sb + for (not) + V-ing

18. THANK: Cảm ơn

S + thanked + sb + for +st -> cảm ơn ai vì điều gì


Còn tiếp..
 
Từ khóa: Sửa

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back