205 ❤︎ Bài viết: 68 Tìm chủ đề
1124 0
Những từ vựng làm đẹp bằng Tiếng Anh

0735add145178959fda81f174e4c8eb3

  1. - Face mask: Mặt nạ
  2. - Powder: Phấn nền
  3. - Concealer: Kem che khuyết điểm
  4. - Foundation: Kem nền
  5. - Moisturizer: Kem dưỡng ẩm
  6. - Compact powder: Phấn kèm bông đánh phấn
  7. - Blusher: Má hồng
  8. - Buff: Bông đánh phấn
  9. - Highlighter: Kem highlight
  10. - Cleasing milk: Sữa tẩy trang
  11. - Powder: Phấn phủ
  12. - Luminous powder: Phấn nhũ
  13. - Lip stick: Thỏi son
  14. - Lip gloss: Son dưỡng môi
  15. - Eyeliner: Kẻ mắt​
  16. - Mascara: Chuốt mi​
  17. - Eye shadow: Phấn mắt​
  18. - Palette: Bảng/khay màu mắt​
  19. - Eye makeup remover: Nước tẩy trang dành cho mắt​
  20. - False eye lashes: Lông mi giả​
  21. - Eyebro brush: Chổi chải lông mày​
  22. - Eyelash curler: Kẹp lông mi​
  23. - Comb: Lược​
  24. - Hair ties: Chun buộc tóc​
  25. - Curling hair: Máy làm xoăn​
  26. - Hair dryer: Máy sấy tóc​
  27. - Hair spray: Gôm xịt tóc​
  28. - Hair straightener/flat iron: Máy là tóc (làm tóc thẳng)​
  29. - Nail polish: Sơn móng tay​
  30. - Nail file: Dũa móng​
 
Chỉnh sửa cuối:

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back