Bạn được thiendianhan mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
1 người đang xem

Mune04

Lạc Lạc Yêu Yêu
16 ❤︎ Bài viết: 10 Tìm chủ đề
4553 0
Từ vựng tiếng Trung về Cảm xúc, tâm trạng

1 喜爱 xǐ'ài thích

2 愤怒 fènnù giận dữ, tức giận

3 无聊 wúlíao buồn tẻ

4 信任 xìnrèn sự tin cẩn, tín nhiệm

5 创造力 chùangzào lì tính sáng tạo

6 危机 wéijī cuộc khủng hoảng

7 好奇心 hàoqí xīn tính hiếu kỳ

8 失败 shībài sự thất bại

9 抑郁 yìyù hậm hực, uất ức

10 绝望 juéwàng nỗi tuyệt vọng

11 失望 shīwàng sự thất vọng

12 不信任 bù xìnrèn sự nghi kỵ

13 疑问 yíwèn sự hoài nghi

14 梦想 mèngxiǎng mơ tưởng, ảo tưởng

15 疲劳 píláo sự mệt mỏi

16 恐惧 kǒngjù nỗi sợ

17 争吵 zhēngchǎo cuộc cãi lộn (đánh lộn, tranh đấu)

18 友谊 yǒuyì tình bạn

19 乐趣 lèqù niềm vui thú

20 悲伤 bēishāng nỗi đau buồn

21 鬼脸 guǐliǎn vẻ nhăn nhó

22 幸福 xìngfú niềm hạnh phúc

23 希望 xīwàng niềm hy vọng

24 饥饿 jī'è cơn đói

25 兴趣 xìngqù mối quan tâm

26 喜悦 xǐyuè niềm vui

27 吻 wěn nụ hôn

28 寂寞 jìmò sự cô đơn

29 爱 ài tình yêu

30 忧郁 yōuyù nỗi u sầu

31 心情 xīnqíng tâm trạng

32 乐观 lèguān sự lạc quan

33 恐慌 kǒnghuāng sự hoảng loạn

34 困惑 kùnhuò sự lúng túng

35 拒绝 jùjué sự chối từ

36 关系 guānxì mối quan hệ

37 请求 qǐngqíu yêu cầu

38 大叫 dà jìao tiếng la hét

39 安全 ānquán an toàn

40 惊恐 jīng kǒng cú sốc

41 微笑 wéixìao nụ cười

42 温柔 wēnróu sự dịu dàng

43 思维 sīwéi tư duy

44 思考 sīkǎo suy ngẫm
 

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back