Bạn được Hutruc2023 mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
1 người đang xem

Mune04

Lạc Lạc Yêu Yêu
16 ❤︎ Bài viết: 10 Tìm chủ đề
1498 6
Từ vựng tiếng Trung chủ đề dụng cụ nhà bếp

[DOWN]
Bạn cần 1,000 Xu để xem nội dung này, kiếm xu hoặc nạp xu tại đây
[/DOWN]


1. Bếp ga: 煤气灶 méiqì zào

2. Bình nóng lạnh dùng ga: 煤气热水器 méiqì rèshuǐqì

3. Bếp điện: 电炉 dìanlú

4. Diêm: 火柴 huǒchái

5. Bình chữa cháy: 灭火器 mièhuǒqì

6. Quạt hút gió: 排风扇 páifēngshàn

7. Lò vi ba: 微波炉 wéibōlú

8. Nồi cơm điện: 电饭锅 dìan fàn guō

9. Nồi đất: 砂锅 shāguō

10. Nồi hầm: 炖锅 dùn guō

11. Nồi gang: 生铁锅 shēngtiě guō

12. Nồi nhôm: 铝锅 lǚ guō

13. Nồi lẩu: 火锅 huǒguō

14. Nồi áp suất: 高压锅 gāoyāguō

15. Lò (đun nước, hâm thức ăn) : 暖锅 nuǎn guō

16. Chảo rán: 平底煎锅 píngdǐ jiān guō

17. Chảo xào rau: 炒菜锅 chǎocài guō

18. Chảo rán chống dính: 不粘底平底煎锅 bù nían dǐ píngdǐ jiān guō

19. Xẻng cơm: 锅铲 guō chǎn

20. Nắp xoong: 锅盖 guō gài

21. Nồi chưng: 篜锅 zhēng guō

22. Cái sàng, cái rây: 筛子 shāiziu

23. Khuôn làm bánh: 饼模 bǐng mó

24. Nồi canh: 汤灌 tāng gùan

25. Vại muối dưa: 泡菜罐子 pàocài gùanzi

26. Máy ép hoa quả: 榨果汁机 zhà guǒzhī jī

27. Máy ép: 压榨机 yāzhà jī

28. Tủ lạnh: 电冰箱 dìan bīngxiāng

29. Tủ đá: 冷冻柜 lěngdòng gùi

30. Khay đựng đá: 储冰块器 chú bīng kùai qì

31. Máy bào đá: 刨冰机 bàobīng jī

32. Giá đựng đồ gia vị: 调味品架 tíaowèi pǐn jìa

33. Bình đựng đồ gia vị: 调味品瓶 tíaowèi pǐn píng

34. Bộ đồ gia vị: 调味品全套 tíaowèi pǐn quántào

35. Hộp cơm: 饭盒 fànhé

36. Tủ đựng dụng cụ ăn uống (đồ ăn) : 餐具柜 cānjù gùi

37. Một bộ đồ ăn: 一套餐具 yī tào cānjù

38. Bát ăn cơm: 饭碗 fànwǎn

39. Tủ để bát: 碗橱 wǎn chú

40. Cái đĩa, cái mâm: 盘子 pánzi

41. Đĩa salad: 色拉盘 sèlā pán

42. Đĩa gia vị: 调味盘 tíaowèi pán

43. Khay: 托盘 tuōpán

44. Khay tròn: 圆盘 yúan pán

45. Khay vuông: 方盘 fāng pán

46. Đĩa bẹt: 大浅盘 dà qiǎn pán

47. Đĩa nhỏ: 碟子 diézi

48. Khay nhỏ để bình nước: 托碟 tuō dié

49. Đĩa (để cốc, tách) : 茶碟 chá dié

50. Đũa: 筷子 kùaizi

51. Giá để đũa: 筷子架 kùaizi jìa

52. Đũa tre: 竹筷 zhú kùai

53. Đũa nhựa: 塑料筷 sùlìao kùai

54. Thìa canh: 调羹 tíaogēng

55. Thìa súp: 汤匙 tāngchí

56. Muôi súp: 汤勺 tāng sháo

57. Muôi cán dài: 长柄勺 cháng bǐng sháo

58. Thìa thông lỗ: 通眼匙 tōng yǎn chí

59. Nĩa: 餐叉 cān chā

60. Xiên nướng thịt: 烤肉叉 kǎoròu chā

61. Dao ăn: 餐刀 cān dāo

62. Dao ăn món tráng miệng: 甜点刀 tíandiǎn dāo

63. Dao thái rau: 菜刀 càidāo

64. Dao gọt vỏ: 削皮刀 xiāo pí dāo

65. Dao thái thịt: 切肉刀 qiē ròu dāo

66. Đá mài dao: 磨刀石 mó dāo shí

67. Dụng cụ mài dao: 磨刀器 mó dāo qì

68. Dụng cụ ép thịt: 绞肉器 jiǎo ròu qì

69. Dụng cụ quay thịt: 烤肉器 kǎoròu qì

70. Cái mở nút chai: 开瓶器 kāi píng qì

71. Cái mở nắp hộp: 开罐器 kāi gùan qì

72. Dụng cụ nghiền (máy nghiền) : 捣碎器 dǎo sùi qì

73. Máy đánh trứng: 打蛋器 dǎ dàn qì

74. Cái thớt: 砧板 zhēnbǎn

75. Cái thớt: 案板 ànbǎn

76. Ấm đun nước: 煮水壶 zhǔ shuǐhú

77. Bình lọc bằng thủy tinh: 玻璃滤壶 bōlí lǜ hú

78. Bình cà phê: 咖啡壶 kāfēi hú

79. Bình cà phê phin: 滴流咖啡壶 dī líu kāfēi hú

80. Vò, chậu nước: 水缸 shuǐ gāng

81. Gáo múc nước: 水瓢 shuǐ píao

82. Muôi múc nước: 水勺 shuǐ sháo

83. Bình trà gốm: 紫砂茶壶 zǐshā cháhú

84. Bình trà sứ: 瓷茶壶 cí cháhú

85. Dụng cụ uống trà: 茶具 chájù

86. Cốc sứ: 搪瓷杯 tángcí bēi

87. Cốc đựng bia: 啤酒杯 píjiǔbēi

88. Cốc có nắp: 有盖杯 yǒu gài bēi

89. Chén uống rượu hạt mít: 小酒杯 xiǎo jiǔbēi

90. Ly có chân, cốc nhỏ có chân: 高脚杯 gāo jiǎo bēi

91. Cốc cà phê: 咖啡杯 kāfēi bēi

92. Cốc đựng súp: 汤杯 tāng bēi

93. Đĩa súp: 汤盆 tāng pén

94. Đĩa giấy: 纸盆 zhǐ pén

95. Lọ đường: 糖缸 táng gāng

96. Phích nước nóng: 热水瓶 rèshuǐpíng

97. Nút phích: 热水瓶塞 rèshuǐpíng sāi

98. Dụng cụ đựng bơ: 黄油容器 húangyóu róngqì

99. Bao đựng gạo: 米袋 mǐdài

100. Tủ đựng gạo: 米柜 mǐ gùi

101. Tăm: 牙签 yáqiān

102. Khăn ăn: 餐巾 cānjīn

103. Giá để khăn ăn: 餐巾架 cānjīn jìa

104. Giấy ăn: 纸巾 zhǐjīn

105. Khăn trải bàn viền hoa: 花边台布 huābiān táibù

106. Khăn trải bàn bằng gấm: 印花台布 yìnhuā táibù

107. Khăn rửa mặt: 洗碗布 xǐ wǎn bù

108. Khăn lau: 抹布 mābù

109. Tạp dề: 围裙 wéiqún

110. Thuốc tẩy: 清洁机 qīngjié jī

111. Cái bồn rửa trong nhà bếp: 厨房洗涤槽 chúfáng xǐdí cáo

112. Máy rửa bát: 洗碗机 xǐ wǎn jī

113. Cái chổi: 扫帚 sàozhǒu

114. Thùng rác: 垃圾桶 lèsè tǒng

115. Máy sử lý rác: 垃圾处理机 lèsè chǔlǐ jī

116. Lồng bàn, chao đèn: 纱罩 shāzhào

117. Lồng bàn: 菜罩 cài zhào

118. Cái lò, cái bếp: 炉子 lúzǐ

119. Than nắm, than quả bàng: 煤球 méiqíu

120. Than tổ ong: 蜂窝煤 fēngwōméi

121. Bùn than: 煤泥 méi ní

122. Cục than: 煤块 méi kùai

123. Củi đóm, mồi nhen: 引火柴 yǐn huǒchái

124. Cái kẹp gắp than: 火钳 huǒqían

125. Cái xẻng xúc than: 火铲 huǒ chǎn

126. Cái làn đựng đồ ăn: 菜篮子 càilánzi

127. Túi nhựa: 塑料袋 sùlìao dài

128. Cái cân: 秤 chèng

129. Cân lò xo: 弹簧秤 tánhúangchèng

130. Cân điện tử: 电子秤 dìanzǐ chèng
 

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back