1 người đang xem
87 ❤︎ Bài viết: 19 Tìm chủ đề
1016 1

Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Gia đình​


Gia đình: 家庭/ jiā tíng

Người nhà: 家人/ jiā rén

Ông nội: 爷爷/ yéye

Bà nội: 奶奶 /nǎinai

Ông ngoại: 外公/ wài gōng

Bà ngoại: 外婆/ wài pó

Phụ thân: 父亲 fùqīn、

Mẫu thân: 母亲 mǔqīn、

Bố: 爸爸/ bàba

Mẹ: 妈妈/ māma

Nhạc phụ, bố vợ: 岳父/ yuè fù

Nhạc mẫu, mẹ vợ: 岳母/ yuè mǔ

Dì: 阿姨/ āyí

Dượng: 姨丈/ yí zhàng

Cậu: 舅舅/ jìujìu

Mợ: 舅妈/ jìumā

Chồng: 丈夫/ zhàngfu

Ông xã: 老公/ lǎo gong

Vợ: 妻子/ qīzi

Bà xã: 老婆/ lǎo pó

Chị em gái: 姐妹/ jiěmèi

Anh em trai: 兄弟/ xiōngdì

Anh họ: 表哥/ biǎo gē

Em trai họ: 表弟/ biǎo dì

Chị họ: 表姐/ biǎo jiě

Em gái họ: 表妹/ biǎo mèi

Con gái: 女儿/ nǚ er

Con trai: 儿子/ ér zi

Cháu trai: 孙子/ sūnzi

Cháu gái: 孙女/ sūn nǚ

Chắt trai: 曾孙子/ zēng sūn zǐ

Chắt gái: 曾孙女/ zēng sūn nǚ
 
Last edited by a moderator:
Từ khóa: Sửa

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back