Tiếng Trung Từ vựng tiếng Trung về gia đình

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Lisa Phan, 3 Tháng chín 2019.

  1. Lisa Phan

    Bài viết:
    19

    Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Gia đình


    Gia đình: 家庭/ jiā tíng

    Người nhà: 家人/ jiā rén

    Ông nội: 爷爷/ yéye

    Bà nội: 奶奶 /nǎinai

    Ông ngoại: 外公/ wài gōng

    Bà ngoại: 外婆/ wài pó

    Phụ thân: 父亲 fùqīn、

    Mẫu thân: 母亲 mǔqīn、

    Bố: 爸爸/ bàba

    Mẹ: 妈妈/ māma

    Nhạc phụ, bố vợ: 岳父/ yuè fù

    Nhạc mẫu, mẹ vợ: 岳母/ yuè mǔ

    Dì: 阿姨/ āyí

    Dượng: 姨丈/ yí zhàng

    Cậu: 舅舅/ jìujìu

    Mợ: 舅妈/ jìumā

    Chồng: 丈夫/ zhàngfu

    Ông xã: 老公/ lǎo gong

    Vợ: 妻子/ qīzi

    Bà xã: 老婆/ lǎo pó

    Chị em gái: 姐妹/ jiěmèi

    Anh em trai: 兄弟/ xiōngdì

    Anh họ: 表哥/ biǎo gē

    Em trai họ: 表弟/ biǎo dì

    Chị họ: 表姐/ biǎo jiě

    Em gái họ: 表妹/ biǎo mèi

    Con gái: 女儿/ nǚ er

    Con trai: 儿子/ ér zi

    Cháu trai: 孙子/ sūnzi

    Cháu gái: 孙女/ sūn nǚ

    Chắt trai: 曾孙子/ zēng sūn zǐ

    Chắt gái: 曾孙女/ zēng sūn nǚ
     
    Mẩu Tũn thích bài này.
    Last edited by a moderator: 27 Tháng tám 2022
Trả lời qua Facebook
Đang tải...