1 người đang xem
18 ❤︎ Bài viết: 29 Tìm chủ đề
1014 0
頭 (あたま) : Cái đầu

膝 (ひざ) : Đầu gối

足 (あし) : Chân

胸 (むね) : Ngực

鼻 (はな) : Mũi

耳 (みみ) : Tai

歯 (は) : Răng

口 (くち) : Miệng

目 (め) : Mắt

髪 (かみ) : Tóc

久しぶり (ひさしぶり) : Lâu rồi không gặp bạn

どういたしまして (どういたしまして) : Không có gì

ありがとう (ありがとう) : Cám ơn

さよなら (さよなら) : Tạm biệt

すみません (すみません) : Tôi xin lỗi

初めまして (はじめまして) : Rất vui khi được gặp bạn

お休み (おやすみ) : Chúc ngủ ngon

こんばんは (こんばんは) : Chào buổi tối

こんにちは (こんにちは) : Chào buổi trưa

おはよう (おはよう) : Chào buổi sáng

家族 (かぞく) : Gia đình

祖母 (そぼ) : Bà

祖父 (そふ) : Ông

弟 (おとうと) : Em trai

妹 (いもうと) : Em gái

姉 (あね) : Chị gái

兄 (あに) : Anh trai

母 (はは) : Mẹ

父 (ちち) : Bố

子供 (こども) : Con

象 (ぞう) : Con voi

鼠 (ねずみ) : Con chuột

猿 (さる) : Con khỉ

狼 (おおかみ) : Chó sói

羊 (ひつじ) : Con cừu

馬 (うま) : Con ngựa

豚 (ぶた) : Con lợn

牛 (うし) : Con bò

猫 (ねこ) : Con mèo

犬 (いぬ) : Con chó

海老 (えび) : Con tôm

蛸 (たこ) : Con bạch tuộc

鯖 (さば) : Cá thu

烏賊 (いか) : Con mực

鰯 (いわし) : Cá trích

鯵 (あじ) : Cá sòng

鰹 (かつお) : Cá ngừ

秋刀魚 (さんま) : Cá thu đao

鮪 (まぐろ) : Cá ngừ

鯛 (たい) : Cá tráp

紫 (むらさき) : Màu tím

緑 (みどり) : Màu xanh lá cây

青 (あお) : Màu xanh

オレンジ (オレンジ) : Màu cam

黒 (くろ) : Màu đen

茶色 (ちゃいろ) : Màu nâu

黄色 (きいろ) : Màu vàng

白 (しろ) : Màu trắng

赤 (あか) : Màu đỏ

ピンク (ピンク) : Màu hồng

tuvung-cotheconnguoi-636544094194901076.jpg


tuvung-chaohoi-636544095530710895.jpg


tuvung-dongvat-636544101354314633.jpg
 
Từ khóa: Sửa

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back