- Xu
- 141,428
1662
11
- Kiếm tiền
- Minh Nguyệt đã kiếm được 16620 đ
Dán nhãn ở đây có nghĩa là, bạn có đang bị một niềm tin, một khuôn mẫu, một quy phép, một định kiến.. nào đó do người khác hoặc xã hội dán lên cho mình hay không? "Nhãn dán" đó khiến mình tin rằng mình là một người có tính cách như vậy; có những sở thích đam mê như vậy; và nên hành xử hoặc hành động theo một con đường và định hướng như vậy.. Và nguy hiểm hơn, những "nhãn dán" đó dần dần đang trở thành chính niềm tin và con người của mình mà chính mình cũng không hay biết hoặc ý thức được việc đó.
Lyrics:
乖巧谦虚
幽默风趣
这些标签贴的那么不经意
说的做的
哪怕是讨喜
还反反复复练习
从何时可以
放弃以身作则的逻辑
做回我自己
也是童话里
必须隐藏在字里行间的呓语
像易碎玻璃
一触即灭的火焰将熄
如此的细腻
等待他人回应
这样的我是不是渴望
换来属于我的目光
这份执着支撑了坚强
不需要谁来模仿
期待是沼泽外的艳阳
徒劳的希望
何必伸手触摸希望
循着它煎熬
我, 只有我, 才可以
决定我, 可不可以
I say no no no no no
Lalalalalala ~
No no no no no
* * *JIANZOU----
谨言慎行
表里不一
这种安全感无可代替
不论邪恶
颠倒正义
他们只想看见想看的剧情
世人都知道
夸赞小红帽多么坚强
却不想知道害怕不害怕
哪怕灰姑娘也想要富裕的家
不是为了他, 也不是为了爱情出嫁
主角的情绪, 没有人在意
不必对不起, 不必刻意
回应所有人的期许
偶尔可以, 撕心裂肺哭泣
软弱也会被允许
期待是沼泽外的艳阳
徒劳的希望
何必伸手触摸希望
循着它煎熬
你, 只有你, 才可以
决定你, 可不可以
I say no no no no no
Lalalalalala ~
No no no no no
Pinyin:
Guāiqiǎo qiānxū
Yōumò fēngqù
Zhèxiē biāoqiān tiē dì nàme bùjīngyì
Shuō de zuò de
Nǎpà shì tǎo xǐ
Hái fǎn fǎnfù fù lìanxí
Cóng hé shí kěyǐ
Fàngqì yǐshēnzuòzé de luójí
Zuò húi wǒ zìjǐ
Yěshì tónghùa li
Bìxū yǐncáng zài zìlǐhángjiān de yìyǔ
Xìang yì sùi bōlí
Yī chù jí miè de huǒyàn jiāng xī
Rúcǐ de xìnì
Děngdài tārén húiyīng
Zhèyàng de wǒ shì bùshì kěwàng
Hùan lái shǔyú wǒ de mùguāng
Zhè fèn zhízhuó zhīchēngle jiānqíang
Bù xūyào shéi lái mófǎng
Qídài shì zhǎozé wài de yànyáng
Túláo de xīwàng
Hébì shēnshǒu chùmō xīwàng
Xúnzhe tā jiān'áo
Wǒ, zhǐyǒu wǒ, cái kěyǐ
Juédìng wǒ, kěbù kěyǐ
I say no no no no no
Lalalalalala~
No no no no no
* * *JIANZOU----
Jǐn yán shèn xíng
Biǎo lǐ bù yī
Zhè zhǒng ānquán gǎn wú kě dàitì
Bùlùn xié'è
Diāndǎo zhèngyì
Tāmen zhǐ xiǎng kànjìan xiǎng kàn de jùqíng
Shìrén dōu zhīdào
Kuāzàn xiǎohóngmào duōme jiānqíang
Què bùxiǎng zhīdào hàipà bù hàipà
Nǎpà huī gūníang yě xiǎng yào fùyù de jiā
Bùshì wèile tā, yě bùshì wèile àiqíng chūjìa
Zhǔjiǎo de qíngxù, méiyǒu rén zàiyì
Bùbì dùibùqǐ, bùbì kèyì
Húiyīng suǒyǒu rén de qíxǔ
ǒu'ěr kěyǐ, sī xīn liè fèi kūqì
Ruǎnruò yě hùi bèi yǔnxǔ
Qídài shì zhǎozé wài de yànyáng
Túláo de xīwàng
Hébì shēnshǒu chùmō xīwàng
Xúnzhe tā jiān'áo
Nǐ, zhǐyǒu nǐ, cái kěyǐ
Juédìng nǐ, kěbù kěyǐ
I say no no no no no
Lalalalalala~
No no no no no
Lyrics:
乖巧谦虚
幽默风趣
这些标签贴的那么不经意
说的做的
哪怕是讨喜
还反反复复练习
从何时可以
放弃以身作则的逻辑
做回我自己
也是童话里
必须隐藏在字里行间的呓语
像易碎玻璃
一触即灭的火焰将熄
如此的细腻
等待他人回应
这样的我是不是渴望
换来属于我的目光
这份执着支撑了坚强
不需要谁来模仿
期待是沼泽外的艳阳
徒劳的希望
何必伸手触摸希望
循着它煎熬
我, 只有我, 才可以
决定我, 可不可以
I say no no no no no
Lalalalalala ~
No no no no no
* * *JIANZOU----
谨言慎行
表里不一
这种安全感无可代替
不论邪恶
颠倒正义
他们只想看见想看的剧情
世人都知道
夸赞小红帽多么坚强
却不想知道害怕不害怕
哪怕灰姑娘也想要富裕的家
不是为了他, 也不是为了爱情出嫁
主角的情绪, 没有人在意
不必对不起, 不必刻意
回应所有人的期许
偶尔可以, 撕心裂肺哭泣
软弱也会被允许
期待是沼泽外的艳阳
徒劳的希望
何必伸手触摸希望
循着它煎熬
你, 只有你, 才可以
决定你, 可不可以
I say no no no no no
Lalalalalala ~
No no no no no
Pinyin:
Guāiqiǎo qiānxū
Yōumò fēngqù
Zhèxiē biāoqiān tiē dì nàme bùjīngyì
Shuō de zuò de
Nǎpà shì tǎo xǐ
Hái fǎn fǎnfù fù lìanxí
Cóng hé shí kěyǐ
Fàngqì yǐshēnzuòzé de luójí
Zuò húi wǒ zìjǐ
Yěshì tónghùa li
Bìxū yǐncáng zài zìlǐhángjiān de yìyǔ
Xìang yì sùi bōlí
Yī chù jí miè de huǒyàn jiāng xī
Rúcǐ de xìnì
Děngdài tārén húiyīng
Zhèyàng de wǒ shì bùshì kěwàng
Hùan lái shǔyú wǒ de mùguāng
Zhè fèn zhízhuó zhīchēngle jiānqíang
Bù xūyào shéi lái mófǎng
Qídài shì zhǎozé wài de yànyáng
Túláo de xīwàng
Hébì shēnshǒu chùmō xīwàng
Xúnzhe tā jiān'áo
Wǒ, zhǐyǒu wǒ, cái kěyǐ
Juédìng wǒ, kěbù kěyǐ
I say no no no no no
Lalalalalala~
No no no no no
* * *JIANZOU----
Jǐn yán shèn xíng
Biǎo lǐ bù yī
Zhè zhǒng ānquán gǎn wú kě dàitì
Bùlùn xié'è
Diāndǎo zhèngyì
Tāmen zhǐ xiǎng kànjìan xiǎng kàn de jùqíng
Shìrén dōu zhīdào
Kuāzàn xiǎohóngmào duōme jiānqíang
Què bùxiǎng zhīdào hàipà bù hàipà
Nǎpà huī gūníang yě xiǎng yào fùyù de jiā
Bùshì wèile tā, yě bùshì wèile àiqíng chūjìa
Zhǔjiǎo de qíngxù, méiyǒu rén zàiyì
Bùbì dùibùqǐ, bùbì kèyì
Húiyīng suǒyǒu rén de qíxǔ
ǒu'ěr kěyǐ, sī xīn liè fèi kūqì
Ruǎnruò yě hùi bèi yǔnxǔ
Qídài shì zhǎozé wài de yànyáng
Túláo de xīwàng
Hébì shēnshǒu chùmō xīwàng
Xúnzhe tā jiān'áo
Nǐ, zhǐyǒu nǐ, cái kěyǐ
Juédìng nǐ, kěbù kěyǐ
I say no no no no no
Lalalalalala~
No no no no no
Last edited by a moderator:

