Dán nhãn ở đây có nghĩa là, bạn có đang bị một niềm tin, một khuôn mẫu, một quy phép, một định kiến.. nào đó do người khác hoặc xã hội dán lên cho mình hay không? "Nhãn dán" đó khiến mình tin rằng mình là một người có tính cách như vậy; có những sở thích đam mê như vậy; và nên hành xử hoặc hành động theo một con đường và định hướng như vậy.. Và nguy hiểm hơn, những "nhãn dán" đó dần dần đang trở thành chính niềm tin và con người của mình mà chính mình cũng không hay biết hoặc ý thức được việc đó. Lyrics: 乖巧谦虚 幽默风趣 这些标签贴的那么不经意 说的做的 哪怕是讨喜 还反反复复练习 从何时可以 放弃以身作则的逻辑 做回我自己 也是童话里 必须隐藏在字里行间的呓语 像易碎玻璃 一触即灭的火焰将熄 如此的细腻 等待他人回应 这样的我是不是渴望 换来属于我的目光 这份执着支撑了坚强 不需要谁来模仿 期待是沼泽外的艳阳 徒劳的希望 何必伸手触摸希望 循着它煎熬 我, 只有我, 才可以 决定我, 可不可以 I say no no no no no Lalalalalala ~ No no no no no * * *JIANZOU---- 谨言慎行 表里不一 这种安全感无可代替 不论邪恶 颠倒正义 他们只想看见想看的剧情 世人都知道 夸赞小红帽多么坚强 却不想知道害怕不害怕 哪怕灰姑娘也想要富裕的家 不是为了他, 也不是为了爱情出嫁 主角的情绪, 没有人在意 不必对不起, 不必刻意 回应所有人的期许 偶尔可以, 撕心裂肺哭泣 软弱也会被允许 期待是沼泽外的艳阳 徒劳的希望 何必伸手触摸希望 循着它煎熬 你, 只有你, 才可以 决定你, 可不可以 I say no no no no no Lalalalalala ~ No no no no no Pinyin: Guāiqiǎo qiānxū Yōumò fēngqù Zhèxiē biāoqiān tiē dì nàme bùjīngyì Shuō de zuò de Nǎpà shì tǎo xǐ Hái fǎn fǎnfù fù lìanxí Cóng hé shí kěyǐ Fàngqì yǐshēnzuòzé de luójí Zuò húi wǒ zìjǐ Yěshì tónghùa li Bìxū yǐncáng zài zìlǐhángjiān de yìyǔ Xìang yì sùi bōlí Yī chù jí miè de huǒyàn jiāng xī Rúcǐ de xìnì Děngdài tārén húiyīng Zhèyàng de wǒ shì bùshì kěwàng Hùan lái shǔyú wǒ de mùguāng Zhè fèn zhízhuó zhīchēngle jiānqíang Bù xūyào shéi lái mófǎng Qídài shì zhǎozé wài de yànyáng Túláo de xīwàng Hébì shēnshǒu chùmō xīwàng Xúnzhe tā jiān'áo Wǒ, zhǐyǒu wǒ, cái kěyǐ Juédìng wǒ, kěbù kěyǐ I say no no no no no Lalalalalala~ No no no no no * * *JIANZOU---- Jǐn yán shèn xíng Biǎo lǐ bù yī Zhè zhǒng ānquán gǎn wú kě dàitì Bùlùn xié'è Diāndǎo zhèngyì Tāmen zhǐ xiǎng kànjìan xiǎng kàn de jùqíng Shìrén dōu zhīdào Kuāzàn xiǎohóngmào duōme jiānqíang Què bùxiǎng zhīdào hàipà bù hàipà Nǎpà huī gūníang yě xiǎng yào fùyù de jiā Bùshì wèile tā, yě bùshì wèile àiqíng chūjìa Zhǔjiǎo de qíngxù, méiyǒu rén zàiyì Bùbì dùibùqǐ, bùbì kèyì Húiyīng suǒyǒu rén de qíxǔ ǒu'ěr kěyǐ, sī xīn liè fèi kūqì Ruǎnruò yě hùi bèi yǔnxǔ Qídài shì zhǎozé wài de yànyáng Túláo de xīwàng Hébì shēnshǒu chùmō xīwàng Xúnzhe tā jiān'áo Nǐ, zhǐyǒu nǐ, cái kěyǐ Juédìng nǐ, kěbù kěyǐ I say no no no no no Lalalalalala~ No no no no no