Tiếng Anh 55 Tính Từ Chỉ Giọng Điệu, Tính Cách Con Người

Discussion in 'Ngoại Ngữ' started by Vũ Hà, Apr 26, 2019.

  1. Vũ Hà

    Messages:
    1,981
    • Pathetic: Đáng thương

    • Sympathetic: Đồng cảm, thông cảm

    • Sarcastic: Châm biếm

    • Dull: Nhạt nhẽo, đần độn

    • Dreary: Thê lương

    • Happy: Vui mừng

    • Sad: Buồn rầu

    • Narcissistic: Tự mãn

    • Devoted: Tận tâm

    • Bitter: Đắng cay

    • Angry: Tức giận

    • Resentful: Bực bội

    • Remorseful: Hối hận

    • Guilty: Có lỗi

    • Light: Nhẹ nhàng

    • Heavy: Nặng nề

    • Sardonic: Mỉa mai

    • Quizzical: Giễu cợt

    • Intelligent: Thông minh

    • Foolish: Ngu xuẩn

    • Humor: Hài hước

    • Sympathetic: Đáng thương

    • Get mad: Nổi điên

    • Irritated: Khó chịu

    • Annoyed: Khó chịu

    • Disbelieving: Không tin

    • Believing: Tin cậy

    • Outraged: Tức giận

    • Alarmed: Hoảng sợ

    • Startled: Giật mình

    • Horrified: Sợ hãi

    • Careful: Thận trọng

    • Disgruntled: Bất mãn

    • Supportive: Thiện chí

    • Not supportive: Không thiện chí

    • Enlightened: Được giác ngộ

    • Cautious: Thận trọng

    • Clever: Ranh mãnh

    • Calculated: Tính toán

    • Purposeful: Có chủ đích

    • Intently: Chăm chú

    • Hurtful: Đau đớn

    • Loving: Trìu mến

    • Hating: Ghét bỏ

    • Mysterious: Bí ẩn

    • Obnoxious: Khả ố

    • Secretive: Bí mật, giấu giếm

    • Bold: Táo bạo

    • Religious: Có đức tin

    • Political: Chính trị

    • Secular: Tầm thường

    • Social: Hòa đồng

    • Involved: Quan tâm

    • stupid: Ngốc
     
  2. Đăng ký Binance
Trả lời qua Facebook
Loading...