111. I hope.. - Tôi hy vọng..
* I hope everything will be Ok
Tôi hy vọng mọi thứ sẽ ổn
* I hope you don't get sick
Tôi hy vọng anh không bị ốm
* I hope to see you again
Tôi mong gặp lại cô
112. I wish.. - Ước gì..
* I wish I would become a singer
Ước gì tôi sẽ trở thành ca sĩ
* I wish I could speak English well
Ước gì tôi có thể nói giỏi tiếng Anh
113. I want to.. - Tôi muốn..
* I want to buy some vegetables
Tôi muốn mua 1 ít rau củ
* I want to check out
Tôi muốn trả phòng
114. I want to.. for.. - Tôi muốn.. cho..
* I want to buy some flowers for my room
Tôi muốn mua một ít hoa cho căn phòng của tôi
* I want to decorate the lanterns for the event tonight
Tôi muốn trang trí đèn lồng cho sự kiện tối nay
115. I have a.. - Tôi bị..
* I have a headache
Tôi bị đau đầu
* I have a stomachache
Tôi bị đau dạ dày
116. I feel.. - Tôi cảm thấy..
* I feel very tired
Tôi cảm thấy rất mệt
* I feel sleepy
Tôi thấy buồn ngủ
* I feel so happy
Tôi thấy rất hạnh phúc
117. I don't think.. - Tôi không nghĩ..
* I don't think this MV is good
Tôi không nghĩ video ca nhạc này hay
* I don't think he will come
Tôi không nghĩ anh ta sẽ đến
118. I must.. - Tôi phải (bắt buộc)
* I must go out right now
Tôi phải ra ngoài ngay bây giờ
* I must stay home tonight
* Tôi phải ở nhà tối nay
119. I'd like to go there by.. - Tôi muốn đến đó bằng..
* I'd like to go there by bus
Tôi muốn đến đó bằng xe buýt
* I'd like to go there by taxi
Tôi muốn đến đó bằng tắc xi
120. I want to go to.. - Tôi muốn đi tới..
* I want to go to the airport
Tôi muốn tới sân bay
* I want to go to the bank to draw
Tôi muốn tới ngân hàng rút tiền
* I hope everything will be Ok
Tôi hy vọng mọi thứ sẽ ổn
* I hope you don't get sick
Tôi hy vọng anh không bị ốm
* I hope to see you again
Tôi mong gặp lại cô
112. I wish.. - Ước gì..
* I wish I would become a singer
Ước gì tôi sẽ trở thành ca sĩ
* I wish I could speak English well
Ước gì tôi có thể nói giỏi tiếng Anh
113. I want to.. - Tôi muốn..
* I want to buy some vegetables
Tôi muốn mua 1 ít rau củ
* I want to check out
Tôi muốn trả phòng
114. I want to.. for.. - Tôi muốn.. cho..
* I want to buy some flowers for my room
Tôi muốn mua một ít hoa cho căn phòng của tôi
* I want to decorate the lanterns for the event tonight
Tôi muốn trang trí đèn lồng cho sự kiện tối nay
115. I have a.. - Tôi bị..
* I have a headache
Tôi bị đau đầu
* I have a stomachache
Tôi bị đau dạ dày
116. I feel.. - Tôi cảm thấy..
* I feel very tired
Tôi cảm thấy rất mệt
* I feel sleepy
Tôi thấy buồn ngủ
* I feel so happy
Tôi thấy rất hạnh phúc
117. I don't think.. - Tôi không nghĩ..
* I don't think this MV is good
Tôi không nghĩ video ca nhạc này hay
* I don't think he will come
Tôi không nghĩ anh ta sẽ đến
118. I must.. - Tôi phải (bắt buộc)
* I must go out right now
Tôi phải ra ngoài ngay bây giờ
* I must stay home tonight
* Tôi phải ở nhà tối nay
119. I'd like to go there by.. - Tôi muốn đến đó bằng..
* I'd like to go there by bus
Tôi muốn đến đó bằng xe buýt
* I'd like to go there by taxi
Tôi muốn đến đó bằng tắc xi
120. I want to go to.. - Tôi muốn đi tới..
* I want to go to the airport
Tôi muốn tới sân bay
* I want to go to the bank to draw
Tôi muốn tới ngân hàng rút tiền