Tiếng Anh Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề - Thành Công Trong Học Đường

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi victoria nguyen, 27 Tháng mười một 2018.

  1. victoria nguyen

    Bài viết:
    13
    SUCCEEDING IN SCHOOL- THÀNH CÔNG TRONG HỌC ĐƯỜNG

    A. Set goals. Xác định mục tiêu

    B. Participate class. Tham gia trong lớp học

    C. Take notes. Ghi chép

    D. Study at home. Học ở nhà

    E. Pass a test. Đạt yêu cầu bài thi

    F. Ask for help. Hỏi bài

    G. Make progress. Có tiến bộ

    H. Get good grades. Được điểm tốt

    I. Clear off your desk. Dọn sạch bàn

    J. Work on your own. Tự làm

    K. Bubble in the answer. Tô đen ô trả lời

    L. Check your work. Kiểm tra bài làm

    M. Erase the mistake. Xóa lỗi

    N. Correct the mistake. Sửa lỗi

    O. Hand in your test. Nộp bài thi

    1. Test booklet. Bài thi

    2. Answer sheet. Trang trả lời

    3. Score. Điểm

    4. Grades. Xếp hạng

    A. 90-100% outstanding. Xuất chúng

    B. 80-89% very good. Rất tốt

    C. 70-79% satisfactory. Đạt yêu cầu

    D. 60-69% barely passing. Hầu như không qua

    F. 0-59% Fail. Trượt
     
Từ Khóa:
Trả lời qua Facebook
Đang tải...