


Dưới đây là tổng hợp các cấu trúc câu tiếng Anh thông dụng nhất cho người học tiếng Anh trong quá trình t nâng cao vốn kĩ năng về giao tiếp cũng như ngữ pháp:
1 . S + V + too + adj/adv + (for someone) + to do something
- Ý nghĩa: Quá.. để cho ai làm gì..
- Ví dụ: He ran too fast for me to follow. (Anh ấy đi quá nhanh để cho tôi đuổi theo)
2. S + V + so + adj/ adv + that + S + V
- Ý nghĩa: Quá.. đến nỗi mà..
- Ví dụ: He speaks so soft that we can't hear anything. (Anh ấy nói quá nhỏ đến nỗi chúng tôi không thể nghe bất cứ điều gì)
3. S + V + adj/ adv + enough + (for someone) + to do something
- Ý nghĩa: Đủ.. cho ai đó làm gì..
- Ví dụ: She is old enough to get married. (Cô ấy đã đủ tuổi để làm đám cưới)
4. Have/ get + something + done (past participle)
- Ý nghĩa: Nhờ ai hoặc thuê ai làm gì..
- Ví dụ: I had my hair cut yesterday. (Tôi mới cắt tóc ngày hôm qua)
5. It + be + time + S + V (-ed, cột 2)
- Ý nghĩa: Đã đến lúc ai đó phải làm gì..
- Ví dụ: It is time you had a shower. (Đã đến lúc đi tắm rồi)
6. It + takes/took + someone + amount of time + to do something
- Ý nghĩa: Làm gì.. mất bao nhiêu thời gian..
- Ví dụ: It takes me 5 minutes to get to school. (Tôi đi đến trường mất 5 phút)
7. To prevent/stop + someone/something + from + V-ing
- Ý nghĩa: Ngăn cản ai/cái gì.. làm gì..
- Ví dụ: He prevented us from parking our car here. (Anh ấy ngăn cản chúng tôi đỗ xe ở đây)
8. S + find + it + adj to do something
- Ý nghĩa: Thấy.. để làm gì..
- Ví dụ: I find it very difficult to learn about English. (Tôi cảm thấy khó học tiếng Anh)
9. Would rather ('d rather) + V (infinitive) + than + V (infinitive)
- Ý nghĩa: Thích làm gì.. hơn làm gì..
- Ví dụ: He would play games than read books. (Anh ấy thích chơi game hơn đọc sách)
10. To be amazed at
- Ý nghĩa: Ngạc nhiên về..
- Ví dụ: I was amazed at his big beautiful villa. (Tôi ngạc nhiên về biệt thự to đẹp của anh ấy)
11. To be angry at + N/V-ing
- Ý nghĩa: Tức giận về..
- Ví dụ: Her mother was very angry at her bad marks. (Mẹ cô ấy rất tức giận về điểm thấp của cô ấy)
12. To be good at/ bad at + N/ V-ing
- Ý nghĩa: Giỏi về.. / kém về..
- Ví dụ: I am good at swimming. (Tôi giỏi bơi lội)
13. To be/get tired of + N/V-ing
- Ý nghĩa: Mệt mỏi về..
- Ví dụ: My mother was tired of doing too much housework everyday. (Mẹ tôi mệt mỏi vì phải làm quá nhiều việc nhà mỗi ngày)
14. Can't stand/ help/ bear/ resist + V-ing
- Ý nghĩa: Không chịu nổi..
- Ví dụ: She can't stand laughing at her little dog. (Cô ấy không thể nhịn được cười với chú cún của mình)
15. To be keen on/ to be fond of + N/V-ing
- Ý nghĩa: Thích làm gì đó..
- Ví dụ: My younger sister is fond of playing with her dolls. (Em gái tôi thích chơi với những con búp bê)
16. To be interested in + N/V-ing
- Ý nghĩa: Quan tâm đến..
- Ví dụ: Mrs Brown is interested in going shopping on Sundays. (Bà Brown quan tâm đến việc đi mua sắm vào chủ nhật)
17. To waste + time/ money + V-ing
- Ý nghĩa: Tốn tiền hoặc thời gian/ tiền bạc làm gì..
- Ví dụ: We always wastes time playing computer games each day. (Chúng tôi luôn tốn thời gian vào việc chơi game máy tính mỗi dày)
18. To spend + amount of time/ money + V-ing
- Ý nghĩa: Dành bao nhiêu thời gian/ tiền bạc làm gì..
- Ví dụ: Mr Jim spent a lot of money traveling around the world last year. (Năm ngoái ông Jim dành nhiều tiền để đi du lịch vòng quanh thế giới)
19. To give up + V-ing/ N
- Ý nghĩa: Từ bỏ làm gì/ cái gì..
- Ví dụ: You should give up smoking as soon as possible. (Bất cứ lúc nào có thể, bạn nên từ bỏ hút thuốc nhé)
20. Would like/ want/wish + to do something
- Ý nghĩa: Muốn làm gì..
- Ví dụ: I would like to go to the cinema with you tonight. (Tôi muốn đi xem phim rạp với bạn tối nay)
21. Had better + V (infinitive)
- Ý nghĩa: Nên làm gì..
- Ví dụ: You had better go to see the doctor. (Bạn nên đến gặp bác sĩ)
22. To be interested in + N / V-ing
- Ý nghĩa: Thích cái gì..
- Ví dụ: We are interested in reading books on history. (Chúng tôi thích đọc sách lịch sử)
23. To be bored with
- Ý nghĩa: Chán làm cái gì..
- Ví dụ: We are bored with doing the same things everyday. (Chúng tôi chán làm những việc giống nhau mỗi ngày)
24. Too + tính từ + to do something
- Ý nghĩa: Quá làm sao.. để làm cái gì..
- Ví dụ: I'm to young to get married. (Tôi quá trẻ để cưới chồng)
25. It's not necessary for someone to do something = Smb don't need to do something
- Ý nghĩa: Không cần thiết phải làm gì..
- Ví dụ: It is not necessary for you to do this exercise. (Bạn không cần thiết phải làm bài tập này)
26. To look forward to V-ing
- Ý nghĩa: Mong chờ, mong đợi làm gì..
- Ví dụ: We are looking forward to going on holiday. (Chúng tôi mong đến kỳ nghỉ)
27 . To provide smb from V-ing
- Ý nghĩa: Cung cấp cho ai cái gì..
- Ví dụ: Can you provide us with some books in history? (Bạn có thể đưa cho chúng tôi một số cuốn sách lịch sử được không)
28. To prevent someone from V-ing
- Ý nghĩa: Cản trở ai làm gì..
- Ví dụ: The rain stopped us from going for a walk. (Trời mưa khiến chúng tôi không thể tản bộ)
29. To fail to do something
- Ý nghĩa: Không làm được cái gì.. /thất bại trong việc làm cái gì..
- Ví dụ: We failed to do this exercise. (Chúng tôi không làm được bài tập này)
30. To be succeed in V-ing
- Ý nghĩa: Thành công trong việc làm cái gì..
- Ví dụ: We were succeed in passing the exam. (Chúng tôi đã vượt qua kỳ thi thành công)
31. It is (very) kind of someone to do something
- Ý nghĩa: Ai thật tốt bụng/tử tế khi làm gì..
- Ví dụ: It is very kind of you to help me. (Bạn thật tử tế khi giúp đỡ tôi)
32. To have no idea of something = Don't know about something
- Ý nghĩa: Không biết/ không có ý tưởng về cái gì..
- Ví dụ: I have no idea of this word = I don't know this word. (Tôi không biết từ này)
33. To advise someone to do something
- Ý nghĩa: Khuyên ai làm gì..
- Ví dụ: Our teacher advises us to study hard. (Giáo viên khuyên chúng tôi học hành chăm chỉ)
Hi vọng bài viết sẽ có hữu ích! Xin cảm ơn.