- Xu
- 1,496


Tiếng Anh có rất nhiều cặp từ có nghĩa gần giống nhau và việc phân biệt chúng nhiều khi không hề đơn giản. Vì vậy chim cánh cụt sẽ chỉ ra một số cách phân biệt chúng khi dùng nhé
Topic 1: Come vs Go
Khi muốn lựa chọn giữa 2 động từ " go" hay " come" để sử dụng chúng ta cần phải xét đến tình huống và vị trí của đối tượng.
EX:
· Are you going to the cinema tonight? (Tối nay anh có đi xem phim không)
· Let 's go and see Mary before the holiday is over. (Chúng ta hãy tới thăm Mary trước khi kỳ nghỉ kết thúc).
· They' ve gone to live in Sweden and I don 't think they' ll ever come back. (Họ đã chuyển đến sống ở Thụy Điển rồi và tôi nghĩ là họ sẽ chẳng bao giờ quay lại nữa).
EX:
· Could you come here for a minute, please, Diane? (Cậu đến đây một lát đi Diane).
~ I 'm coming. (Mình đến đây).
· We' ve come to ask you if we can borrow your car for a day. (Chúng tôi tới đây để hỏi mượn bạn ô tô trong một ngày được không).
· I 've got some people coming for a meal tonight. Can you and David come too? (Tôi mời một vài người bạn đến dùng bữa tối nay. Bạn và David cũng đến nhé)
+ Ý nghĩa: Từ arrive có nghĩa là đến, có mặt ở một nơi nào đó, thông thường là nơi cuối của một hành trình. Từ này hay đi cùng với giới từ in / at. Arrive in diễn tả việc đến một khu vực nào đó, arrive at diễn tả việc đến một điểm nào đó. Như vậy arrive in thể hiện việc đến một nơi lớn hơn arrive at. Tuy nhiên sự khác biệt này là không rõ ràng, chủ yếu dựa theo chủ quan của người sử dụng.
(Lưu ý: Arrive at còn là một phrasal verb có nghĩa là đạt được một điều gì đó; arrive không đi với giới từ to).
+ Sự khác biệt: Trong ý nghĩa, arrive đã thể hiện sự có mặt tại một địa điểm, không thể hiện việc đi đến như go hay come.
Ví dụ:
By last March, I had arrived at the most modern restaurant in our city. (Trước tháng 3 vừa rồi, tôi đã đến nhà hàng hiện đại nhất trong thành phố chúng ta).
In order to finalize the contract, the board of directors will arrive in London to meet them next month. (Để chốt lại hợp đồng này, hội đồng quản trị sẽ đến London để gặp họ vào tháng tới). [/BOOK]
Topic 2: Photo, picture và image
Eg: This month' s National Geographic issue has many underwater photographs. (Tạp chí National Geographic tháng này có nhiều hình chụp dưới nước).
Eg: – The book paints a vivid picture of life in Vietnam. (Cuốn sách vẽ lại một hình ảnh sống động về đời sống ở Việt Nam).
– He had the picture hung above his desk. (Anh ta treo bức họa trên tường phía trên bàn giấy của anh ta).
* Một nghĩa nữa của picture: Phim.
Eg: – The movie won the Best Picture Award. (Phim được giải Phim Hay Nhất).
– There 's a good picture at the movie theater downtown. (Rạp chiếu bóng trên phố đang chiếu phim hay).
Eg: – The image of the trees in the lake made a lovely picture. (Hình ảnh hàng cây ở ven hồ tạo nên một cảnh tượng đẹp).
– The writer uses the image of corn silk to describe the girl' s hair. (Nhà văn dùng hình ảnh chùm râu ngô để tả bộ tóc nâu của cô thiếu nữ).
* Một nghĩa khác của image: Giống hệt ai
Eg: She is the image of her mother as a girl. (Cô ta là hình ảnh mẹ cô khi bà còn là một thiếu nữ).
Vậy
– Photo chỉ bức hình hay ảnh do máy hình hay máy ảnh chụp
– Picture chỉ chung tấm hình hay bức họa và picture cũng chỉ bức họa đã vẽ và đóng khung.
– Image chỉ ấn tượng hay hình ảnh trong óc hay trí nhớ về một hình ảnh có trong quá khứ.
Topic 1: Come vs Go
Khi muốn lựa chọn giữa 2 động từ " go" hay " come" để sử dụng chúng ta cần phải xét đến tình huống và vị trí của đối tượng.
- Go: Để chỉ một chuyển động rời xa vị trí, địa điểm mà người nói hoặc người nghe đang ở đó:
EX:
· Are you going to the cinema tonight? (Tối nay anh có đi xem phim không)
· Let 's go and see Mary before the holiday is over. (Chúng ta hãy tới thăm Mary trước khi kỳ nghỉ kết thúc).
· They' ve gone to live in Sweden and I don 't think they' ll ever come back. (Họ đã chuyển đến sống ở Thụy Điển rồi và tôi nghĩ là họ sẽ chẳng bao giờ quay lại nữa).
- Come: Để chỉ một chuyển động đến nơi mà người nói hoặc người nghe ở đó.
EX:
· Could you come here for a minute, please, Diane? (Cậu đến đây một lát đi Diane).
~ I 'm coming. (Mình đến đây).
· We' ve come to ask you if we can borrow your car for a day. (Chúng tôi tới đây để hỏi mượn bạn ô tô trong một ngày được không).
· I 've got some people coming for a meal tonight. Can you and David come too? (Tôi mời một vài người bạn đến dùng bữa tối nay. Bạn và David cũng đến nhé)
- Arrive
+ Ý nghĩa: Từ arrive có nghĩa là đến, có mặt ở một nơi nào đó, thông thường là nơi cuối của một hành trình. Từ này hay đi cùng với giới từ in / at. Arrive in diễn tả việc đến một khu vực nào đó, arrive at diễn tả việc đến một điểm nào đó. Như vậy arrive in thể hiện việc đến một nơi lớn hơn arrive at. Tuy nhiên sự khác biệt này là không rõ ràng, chủ yếu dựa theo chủ quan của người sử dụng.
(Lưu ý: Arrive at còn là một phrasal verb có nghĩa là đạt được một điều gì đó; arrive không đi với giới từ to).
+ Sự khác biệt: Trong ý nghĩa, arrive đã thể hiện sự có mặt tại một địa điểm, không thể hiện việc đi đến như go hay come.
Ví dụ:
By last March, I had arrived at the most modern restaurant in our city. (Trước tháng 3 vừa rồi, tôi đã đến nhà hàng hiện đại nhất trong thành phố chúng ta).
In order to finalize the contract, the board of directors will arrive in London to meet them next month. (Để chốt lại hợp đồng này, hội đồng quản trị sẽ đến London để gặp họ vào tháng tới). [/BOOK]
Topic 2: Photo, picture và image
- Photo là từ viết tắt của chữ photograph chỉ hình hay ảnh, thường là với đầy đủ chi tiết do máy chụp hình ghi lại để có thể in trên sách báo.
Eg: This month' s National Geographic issue has many underwater photographs. (Tạp chí National Geographic tháng này có nhiều hình chụp dưới nước).
- Picture: Bức tranh, bức ảnh, bức vẽ, chân dung, hình vẽ do họa sĩ vẽ nghĩa là tả sự vật hay cảnh qua cái nhìn và tâm hồn người họa sĩ hoặc hình chụp.
Eg: – The book paints a vivid picture of life in Vietnam. (Cuốn sách vẽ lại một hình ảnh sống động về đời sống ở Việt Nam).
– He had the picture hung above his desk. (Anh ta treo bức họa trên tường phía trên bàn giấy của anh ta).
* Một nghĩa nữa của picture: Phim.
Eg: – The movie won the Best Picture Award. (Phim được giải Phim Hay Nhất).
– There 's a good picture at the movie theater downtown. (Rạp chiếu bóng trên phố đang chiếu phim hay).
- Image: Hình ảnh, hình tượng, tưởng tượng trong óc, ấn tượng, cảnh tượng
Eg: – The image of the trees in the lake made a lovely picture. (Hình ảnh hàng cây ở ven hồ tạo nên một cảnh tượng đẹp).
– The writer uses the image of corn silk to describe the girl' s hair. (Nhà văn dùng hình ảnh chùm râu ngô để tả bộ tóc nâu của cô thiếu nữ).
* Một nghĩa khác của image: Giống hệt ai
Eg: She is the image of her mother as a girl. (Cô ta là hình ảnh mẹ cô khi bà còn là một thiếu nữ).
Vậy
– Photo chỉ bức hình hay ảnh do máy hình hay máy ảnh chụp
– Picture chỉ chung tấm hình hay bức họa và picture cũng chỉ bức họa đã vẽ và đóng khung.
– Image chỉ ấn tượng hay hình ảnh trong óc hay trí nhớ về một hình ảnh có trong quá khứ.
Last edited by a moderator: