Dày - dặn - dò
Dò - đường - đi
Dày - dặn - dò
Dò - đường - đi
Đi - đứng - đắn
Đi - đứng - đắn
Đắn - đo - đạc
Đạc - điền - sản (đạc điền là đo ruộng đất)
Sản - phẩm - cấp
Cấp - bậc - thềm
Thềm- nhà- mình
Mình - mẩy - hạt