Lui - thui - chột
Chột - dạ - dày
Lui - thui - chột
Lui - thui - chột
Chột - dạ - dày
Dày - đặc - biệt
Biệt - tăm - tối
Ps:
Lui thui a tưởng nó đồng nghĩa với lủi thủi :D
Tối- đa- cấp
Cấp - đông - y
Y - tá - hỏa
Hỏa - hoạn - thư
Thư- tình- người