Những từ mô tả giọng nói hay trong tiếng trung:
形容声音好听的词语:
1. 高亢 [gāokàng]: Cao vang; vang vang; vang vọng; ngân vang
2. 洪亮 [hónglìang]: Vang dội; vang vọng
3. 洪钟 [hóngzhōng]: Chuông lớn
声如洪钟: Tiếng như tiếng chuông
4. 铿锵 [kēngqiāng]: Vang vang; âm vang
5. 朗朗 [lǎnglǎng]: Lang lảnh; vang...
Chúng mình cùng tìm hiểu về 24 tiết khí cùng đặc trưng thời tiết của chúng trong tiếng Trung nhé:
节气[jiéqì]: Tiết khí
二十四节气 [èrshísì jiéqì]: 24 tiết khí
1. 立春 [lìchūn]: Lập xuân (tiết bắt đầu mùa xuân)
温暖 [wēnnuǎn]: Ấm áp
2. 雨水 [yǔshuǐ]: Vũ thủy
降雨 [jìangyǔ]: Mưa
小雨[xiǎoyǔ]: Mưa nhỏ
毛毛细雨...