Xin chào, bạn được Hoailkk mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
  1. H

    Tiếng Anh Phrasal Verb

    Bring about : Cause to happen Bring back: Return or remind one of Bring in: Introduce/ produce a profit Bring off: Succed in sth difficult Bring round: Help back to consiousness/ persuade Bring through: Save (a sick person) Bring up: Rise a child
  2. H

    Tiếng Anh Phrasal Verb

    Get away: Trốn Get in: Đi vào Get off: Xuống xe Get out: Ra ngoài Get on with : Có mối quan hệ với Get over: Điều khiển Get through: Vượt qua Get back: Trở lại Get up: Thức dậy
  3. H

    Có ai tham gia hago không? Đấu solo đi

    Kì thực bây giờ có rất nhiều trang mạng cho phép người chơi tham gia solo trực tiếp với nhau. Và hago là một trong số đó, nó đang bị phòng kí túc xá nữ mình tiêm nhiễm cho các bạn khác. Mình cũng bị nghiện, trò chơi đơn giản dễ thao tác, nhưng có thể thách đấu, trò truyện cùng người khác làm...
  4. H

    Đến Trường - Hoailkk

    Bài thơ : Đến trường Tác giả : Hoailkk Thể loại : Lục bát Chúng em cắp sách đến trường Hoa thơm cỏ dại ven đường vui thay Chúng em học bao điều hay Nhờ thầy cô giáo đã dạy chúng em Thầy cô giọng nói dịu êm Thầy cô lại bảo chúng em hiền lành Chúng em chăm học chăm hành Thành người có...
  5. H

    Nhà - Hoailkk

    Tên bài thơ : Nhà Tác giả : Hoailkk Thể loại: Lục bát Đi đâu cũng muốn về nhà Để ăn cơm nắm cả nhà bên nhau Dù bây giờ cho đến mai sau Thì con vẫn nhớ cần cau ngọn dừa Nhớ từng tiếng hát mẹ đưa Ru cho con ngủ say sưa mỉm cười Nay con đã lớn nên người Ước mong ba mẹ vui tươi cả ngày...
  6. H

    Tư vấn Bạn là người thế nào?

    Bạn là người thế nào? Trong mắt người này bạn là người tốt, trong mắt người khác lại là người xấu. Tôi không hỏi về cách nhìn của người khác về bạn mà là hỏi về chính bạn nhìn nhận bản thân mình thế nào. Vì tôi muốn học hỏi từ bạn cách nhìn tự tin hơn về chính mình. Tôi cảm thấy mính là một...
  7. H

    Tiếng Anh Phrasal Verbverb: Get

    - Get by: Sống qua Ex: We can 't get by on such a small income - Get down: Làm thất vọng Ex: This difficult situation is getting me down - Get off: (tàu, máy bay) bước xuống Ex: I have to get off at the net stop - Get on : (tàu, máy bay) bước lên Ex: Did the man get on the last stop? -...
Back