Bạn được Ngọc Ruby mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
141 ❤︎ Bài viết: 26 Tìm chủ đề
1086 1
Các cách nói "Sorry"

1. My fault.

Lỗi của tôi

2. I beg your pardon.

Mong bạn tha thứ cho tôi

3. My apologies.

Là lỗi của tôi

4. How stupid of me.

Tôi thật là ngu ngốc mà

5. I'd like to apologize.

Tôi muốn xin thứ lỗi.

6. I wish I didn't..

Tôi ước mình đã không..

7. I apologize for..

Tôi xin lỗi vì..

8. It was careless of me.

Tôi đã bất cẩn rồi

9. Excuse me.

Xin lỗi (Khi bạn làm phiền ai đó)

10. I was wrong.

Tôi đã sai rồi

11. I admit it.

Tôi xin nhận lỗi

12. My bad.

Lỗi của tôi

13. That was wrong of me.

Đây là do tôi đã sai

14. I regret it.

Tôi hối hận lắm

15. I messed up!

Tôi đã làm rối tung mọi thứ lên rồi!

16. I made a mistake

Tôi đã phạm lỗi lầm rồi

17. I screwed things up!

Tôi làm hỏng hết mọi thứ rồi!

18. I'm so sorry..

Tôi rất xin lỗi..

19. I'm terribly sorry..

Vô cùng xin lỗi

20. My mistake.

Là lỗi của tôi

21. Sorry, it's all my fault.

Xin lỗi, đây hoàn toàn là do tôi.

22. I didn't know that..

Tôi đã không biết rằng

23. Sorry about that.

Xin lỗi vì việc đó

24. I sincerely apologize.

Tôi thực sự rất xin lỗi

25. I should not have done that.

Tôi đã không nên làm như thế

26. I should have listen to you.

Đáng lẽ tôi nên nghe theo lời bạn

27. I didn't mean to..

Tôi không cố ý..

28. I owe you an apology.

Tôi nợ bạn một lời xin lỗi

29. You can blame me for this.

Bạn cứ trách tôi cũng được

30. How should I apologize to you?

Tôi biết xin lỗi bạn như thế nào đây?

31. How can I make it up for you?

Làm sao để tôi bù đắp cho bạn đây?

32. I wanted to tell you I'm sorry.

Tôi muốn nói với bạn rằng tôi xin lỗi

33. I had that wrong.

Tôi đã sai rồi

34. I didn't mean to do that.

Tôi không cố ý làm việc đó.

35. Can you forgive me?

Bạn có thể tha thứ cho tôi không?

36. Please forgive me.

Xin hãy tha thứ cho tôi

37. I can't express how sorry I am.

Tôi không thể diễn tả hết được mình cảm thấy có lỗi thế nào

38. I'm responsible for my bad behaviors.

Tôi xin chịu trách nhiệm về hành vi xấu của mình

39. Thank you for letting me know where I'm wrong.

Cảm ơn vì đã cho tôi biết mình sai ở đâu

40. It won't happen again.

Điều này sẽ không xảy ra nữa

41. There won't be no next time.

Sẽ không bao giờ có lần sau đâu

42. I didn't realize when..

Tôi đã không nhận ra rằng

43. Thank you for your patience.

Cảm ơn vì sự kiên nhẫn của bạn

44. I take full responsibility for any problems I may have caused.

Tôi xin nhận hoàn toàn trách nhiệm cho bất kỳ rắc rối nào mà tôi gây ra

45. I hope you can forgive me.

Tôi hy vọng bạn có thể tha thứ cho tôi

46. I feel really bad about what I did.

Tôi cảm thấy tồi tệ vì những gì mình đã làm

48. I feel that I should be responsible for that matter.

Tôi cảm thấy mình cần phải có trách nhiệm về việc đó
 
Chỉnh sửa cuối:
Từ khóa: Sửa

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back