

Các cách nói "Sorry"
1. My fault.
Lỗi của tôi
2. I beg your pardon.
Mong bạn tha thứ cho tôi
3. My apologies.
Là lỗi của tôi
4. How stupid of me.
Tôi thật là ngu ngốc mà
5. I'd like to apologize.
Tôi muốn xin thứ lỗi.
6. I wish I didn't..
Tôi ước mình đã không..
7. I apologize for..
Tôi xin lỗi vì..
8. It was careless of me.
Tôi đã bất cẩn rồi
9. Excuse me.
Xin lỗi (Khi bạn làm phiền ai đó)
10. I was wrong.
Tôi đã sai rồi
11. I admit it.
Tôi xin nhận lỗi
12. My bad.
Lỗi của tôi
13. That was wrong of me.
Đây là do tôi đã sai
14. I regret it.
Tôi hối hận lắm
15. I messed up!
Tôi đã làm rối tung mọi thứ lên rồi!
16. I made a mistake
Tôi đã phạm lỗi lầm rồi
17. I screwed things up!
Tôi làm hỏng hết mọi thứ rồi!
18. I'm so sorry..
Tôi rất xin lỗi..
19. I'm terribly sorry..
Vô cùng xin lỗi
20. My mistake.
Là lỗi của tôi
21. Sorry, it's all my fault.
Xin lỗi, đây hoàn toàn là do tôi.
22. I didn't know that..
Tôi đã không biết rằng
23. Sorry about that.
Xin lỗi vì việc đó
24. I sincerely apologize.
Tôi thực sự rất xin lỗi
25. I should not have done that.
Tôi đã không nên làm như thế
26. I should have listen to you.
Đáng lẽ tôi nên nghe theo lời bạn
27. I didn't mean to..
Tôi không cố ý..
28. I owe you an apology.
Tôi nợ bạn một lời xin lỗi
29. You can blame me for this.
Bạn cứ trách tôi cũng được
30. How should I apologize to you?
Tôi biết xin lỗi bạn như thế nào đây?
31. How can I make it up for you?
Làm sao để tôi bù đắp cho bạn đây?
32. I wanted to tell you I'm sorry.
Tôi muốn nói với bạn rằng tôi xin lỗi
33. I had that wrong.
Tôi đã sai rồi
34. I didn't mean to do that.
Tôi không cố ý làm việc đó.
35. Can you forgive me?
Bạn có thể tha thứ cho tôi không?
36. Please forgive me.
Xin hãy tha thứ cho tôi
37. I can't express how sorry I am.
Tôi không thể diễn tả hết được mình cảm thấy có lỗi thế nào
38. I'm responsible for my bad behaviors.
Tôi xin chịu trách nhiệm về hành vi xấu của mình
39. Thank you for letting me know where I'm wrong.
Cảm ơn vì đã cho tôi biết mình sai ở đâu
40. It won't happen again.
Điều này sẽ không xảy ra nữa
41. There won't be no next time.
Sẽ không bao giờ có lần sau đâu
42. I didn't realize when..
Tôi đã không nhận ra rằng
43. Thank you for your patience.
Cảm ơn vì sự kiên nhẫn của bạn
44. I take full responsibility for any problems I may have caused.
Tôi xin nhận hoàn toàn trách nhiệm cho bất kỳ rắc rối nào mà tôi gây ra
45. I hope you can forgive me.
Tôi hy vọng bạn có thể tha thứ cho tôi
46. I feel really bad about what I did.
Tôi cảm thấy tồi tệ vì những gì mình đã làm
48. I feel that I should be responsible for that matter.
Tôi cảm thấy mình cần phải có trách nhiệm về việc đó
1. My fault.
Lỗi của tôi
2. I beg your pardon.
Mong bạn tha thứ cho tôi
3. My apologies.
Là lỗi của tôi
4. How stupid of me.
Tôi thật là ngu ngốc mà
5. I'd like to apologize.
Tôi muốn xin thứ lỗi.
6. I wish I didn't..
Tôi ước mình đã không..
7. I apologize for..
Tôi xin lỗi vì..
8. It was careless of me.
Tôi đã bất cẩn rồi
9. Excuse me.
Xin lỗi (Khi bạn làm phiền ai đó)
10. I was wrong.
Tôi đã sai rồi
11. I admit it.
Tôi xin nhận lỗi
12. My bad.
Lỗi của tôi
13. That was wrong of me.
Đây là do tôi đã sai
14. I regret it.
Tôi hối hận lắm
15. I messed up!
Tôi đã làm rối tung mọi thứ lên rồi!
16. I made a mistake
Tôi đã phạm lỗi lầm rồi
17. I screwed things up!
Tôi làm hỏng hết mọi thứ rồi!
18. I'm so sorry..
Tôi rất xin lỗi..
19. I'm terribly sorry..
Vô cùng xin lỗi
20. My mistake.
Là lỗi của tôi
21. Sorry, it's all my fault.
Xin lỗi, đây hoàn toàn là do tôi.
22. I didn't know that..
Tôi đã không biết rằng
23. Sorry about that.
Xin lỗi vì việc đó
24. I sincerely apologize.
Tôi thực sự rất xin lỗi
25. I should not have done that.
Tôi đã không nên làm như thế
26. I should have listen to you.
Đáng lẽ tôi nên nghe theo lời bạn
27. I didn't mean to..
Tôi không cố ý..
28. I owe you an apology.
Tôi nợ bạn một lời xin lỗi
29. You can blame me for this.
Bạn cứ trách tôi cũng được
30. How should I apologize to you?
Tôi biết xin lỗi bạn như thế nào đây?
31. How can I make it up for you?
Làm sao để tôi bù đắp cho bạn đây?
32. I wanted to tell you I'm sorry.
Tôi muốn nói với bạn rằng tôi xin lỗi
33. I had that wrong.
Tôi đã sai rồi
34. I didn't mean to do that.
Tôi không cố ý làm việc đó.
35. Can you forgive me?
Bạn có thể tha thứ cho tôi không?
36. Please forgive me.
Xin hãy tha thứ cho tôi
37. I can't express how sorry I am.
Tôi không thể diễn tả hết được mình cảm thấy có lỗi thế nào
38. I'm responsible for my bad behaviors.
Tôi xin chịu trách nhiệm về hành vi xấu của mình
39. Thank you for letting me know where I'm wrong.
Cảm ơn vì đã cho tôi biết mình sai ở đâu
40. It won't happen again.
Điều này sẽ không xảy ra nữa
41. There won't be no next time.
Sẽ không bao giờ có lần sau đâu
42. I didn't realize when..
Tôi đã không nhận ra rằng
43. Thank you for your patience.
Cảm ơn vì sự kiên nhẫn của bạn
44. I take full responsibility for any problems I may have caused.
Tôi xin nhận hoàn toàn trách nhiệm cho bất kỳ rắc rối nào mà tôi gây ra
45. I hope you can forgive me.
Tôi hy vọng bạn có thể tha thứ cho tôi
46. I feel really bad about what I did.
Tôi cảm thấy tồi tệ vì những gì mình đã làm
48. I feel that I should be responsible for that matter.
Tôi cảm thấy mình cần phải có trách nhiệm về việc đó
Chỉnh sửa cuối: