Tiếng Anh Way to say Sorry

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Elia Evoy, 21 Tháng tám 2021.

  1. Elia Evoy

    Bài viết:
    26
    Các cách nói "Sorry"

    1. My fault.

    Lỗi của tôi

    2. I beg your pardon.

    Mong bạn tha thứ cho tôi

    3. My apologies.

    Là lỗi của tôi

    4. How stupid of me.

    Tôi thật là ngu ngốc mà

    5. I'd like to apologize.

    Tôi muốn xin thứ lỗi.

    6. I wish I didn't..

    Tôi ước mình đã không..

    7. I apologize for..

    Tôi xin lỗi vì..

    8. It was careless of me.

    Tôi đã bất cẩn rồi

    9. Excuse me.

    Xin lỗi (Khi bạn làm phiền ai đó)

    10. I was wrong.

    Tôi đã sai rồi

    11. I admit it.

    Tôi xin nhận lỗi

    12. My bad.

    Lỗi của tôi

    13. That was wrong of me.

    Đây là do tôi đã sai

    14. I regret it.

    Tôi hối hận lắm

    15. I messed up!

    Tôi đã làm rối tung mọi thứ lên rồi!

    16. I made a mistake

    Tôi đã phạm lỗi lầm rồi

    17. I screwed things up!

    Tôi làm hỏng hết mọi thứ rồi!

    18. I'm so sorry..

    Tôi rất xin lỗi..

    19. I'm terribly sorry..

    Vô cùng xin lỗi

    20. My mistake.

    Là lỗi của tôi

    21. Sorry, it's all my fault.

    Xin lỗi, đây hoàn toàn là do tôi.

    22. I didn't know that..

    Tôi đã không biết rằng

    23. Sorry about that.

    Xin lỗi vì việc đó

    24. I sincerely apologize.

    Tôi thực sự rất xin lỗi

    25. I should not have done that.

    Tôi đã không nên làm như thế

    26. I should have listen to you.

    Đáng lẽ tôi nên nghe theo lời bạn

    27. I didn't mean to..

    Tôi không cố ý..

    28. I owe you an apology.

    Tôi nợ bạn một lời xin lỗi

    29. You can blame me for this.

    Bạn cứ trách tôi cũng được

    30. How should I apologize to you?

    Tôi biết xin lỗi bạn như thế nào đây?

    31. How can I make it up for you?

    Làm sao để tôi bù đắp cho bạn đây?

    32. I wanted to tell you I'm sorry.

    Tôi muốn nói với bạn rằng tôi xin lỗi

    33. I had that wrong.

    Tôi đã sai rồi

    34. I didn't mean to do that.

    Tôi không cố ý làm việc đó.

    35. Can you forgive me?

    Bạn có thể tha thứ cho tôi không?

    36. Please forgive me.

    Xin hãy tha thứ cho tôi

    37. I can't express how sorry I am.

    Tôi không thể diễn tả hết được mình cảm thấy có lỗi thế nào

    38. I'm responsible for my bad behaviors.

    Tôi xin chịu trách nhiệm về hành vi xấu của mình

    39. Thank you for letting me know where I'm wrong.

    Cảm ơn vì đã cho tôi biết mình sai ở đâu

    40. It won't happen again.

    Điều này sẽ không xảy ra nữa

    41. There won't be no next time.

    Sẽ không bao giờ có lần sau đâu

    42. I didn't realize when..

    Tôi đã không nhận ra rằng

    43. Thank you for your patience.

    Cảm ơn vì sự kiên nhẫn của bạn

    44. I take full responsibility for any problems I may have caused.

    Tôi xin nhận hoàn toàn trách nhiệm cho bất kỳ rắc rối nào mà tôi gây ra

    45. I hope you can forgive me.

    Tôi hy vọng bạn có thể tha thứ cho tôi

    46. I feel really bad about what I did.

    Tôi cảm thấy tồi tệ vì những gì mình đã làm

    48. I feel that I should be responsible for that matter.

    Tôi cảm thấy mình cần phải có trách nhiệm về việc đó
     
    Chỉnh sửa cuối: 21 Tháng tám 2021
Từ Khóa:
Trả lời qua Facebook
Đang tải...