Bạn được Tiểu Tuệ mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
1 người đang xem

Chuông Gió

Chuông gió cute nhất hệ thiên hà!
Bài viết: 275 Tìm chủ đề
7530 5
Tết đang đến rất gần rồi các bạn ơi! Hãy cùng mình bổ sung vốn từ về chủ đề ngày Tết Việt Nam nhé. Hi vọng bài viết này sẽ giúp bạn tự tin chia sẻ về văn hóa Việt đối với bạn bè quốc tế.

1. Crucial moments (Những thời khắc quan trọng)

Lunar New Year = Tết Nguyên Đán.

Lunar calendar = Lịch Âm lịch.

Before New Year 's Eve = Tất Niên.

New Year' s Eve = Giao Thừa.

The New Year = Tân Niên = Năm Mới.

2. Flowers (Các loại hoa / cây)

Peach blossom = Hoa đào.

Apricot blossom = Hoa mai.

Kumquat tree = Cây quất.


cay-quat-1435-phunutoday.jpg

Chrysanthemum = Cúc đại đóa.

Marigold = Cúc vạn thọ.

Paperwhite = Hoa thủy tiên.

Orchid = Hoa lan.

The New Year tree = Cây nêu.

3. Foods (Các loại thực phẩm)

Chung Cake / Square glutinous rice cake = Bánh Chưng.


maxresdefault.jpg

Sticky rice = Gạo nếp.

Jellied meat = Thịt đông.

Pig trotters = Chân giò.

Dried bamboo shoots = Măng khô.

Lean pork paste = Giò lụa.

Pickled onion = Dưa hành.

Pickled small leeks = Củ kiệu.

Roasted watermelon seeds = Hạt dưa.


201301123339_530810_405003362914581_13418.jpg

Dried candied fruits = Mứt.

Mung beans = Hạt đậu xanh

Fatty pork = Mỡ lợn

Water melon = Dưa hấu

Coconut = Dừa

Pawpaw (papaya) = Đu đủ

Mango = Xoài

4. Những danh từ thường xuất hiện trong lời chúc mừng đầu năm:

Success = thành công

Wealth = giàu có

Longevity = sống lâu, trường thọ

Health = sức khỏe

Prosperity = phát đạt


30-b1-a6-7403-1454123152.jpg

5. Others

Spring festival = Hội xuân.

Family reunion = Cuộc đoàn tụ gia đình.


30-b1-a4-2282-1454123151.jpg

Five – fruit tray = Mâm ngũ quả.

Banquet = bữa tiệc/ cỗ ( "Tet banquet" – 2 từ này hay đi cùng với nhau nhé)

Parallel = Câu đối.

Ritual = Lễ nghi.

Dragon dancers = Múa lân.


30-b1-a1-4616-1454123150.jpg

Vietnamese Zodiac = Hoàng đạo, 12 con giáp.

30-b1-a2-3368-1454123150.png

Calligraphy pictures = Thư pháp.

Incense = Hương trầm.

Altar = bàn thờ

Worship the ancestors = Thờ cúng tổ tiên.

Superstitious = mê tín

Taboo = điều cấm kỵ

The kitchen God = Táo quân

Fireworks = Pháo hoa.


30-b1-a5-3073-1454123151.jpg

Firecrackers = Pháo (Pháo truyền thống, đốt nổ bùm bùm ý).

First caller = Người xông đất.

To first foot = Xông đất

Lucky money = Tiền lì xì.

Red envelop = Bao lì xì


30-b1-a3-8520-1454123151.jpg

Altar = Bàn thờ.

Decorate the house = Trang trí nhà cửa.

Expel evil = xua đuổi tà ma (cái này là công dụng của The New Year Tree).

Health, Happiness, Luck & Prosperity = "Khỏe mạnh, Hạnh phúc, May mắn, & Thịnh vượng" là những từ không thể thiếu trong mỗi câu chúc Tết.

Go to pagoda to pray for = Đi chùa để cầu..

Go to flower market = Đi chợ hoa

Visit relatives and friends = Thăm bà con bạn bè

Exchange New year's wishes = Chúc Tết nhau

Dress up = Ăn diện

Play cards = Đánh bài

Sweep the floor = Quét nhà

Taboo: Điều cấm kỵ

The kitchen god: Táo quân


td5_6929_uobg.jpg

To first foot: Xông đất

Visit relatives and friends: Thăm bà con bạn bè

Worship the ancestors: Thờ cúng tổ tiên.

Chúc các bạn học tốt!
 

Những người đang xem chủ đề này

Back