Tiếng Anh Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Ngày Tết Cổ Truyền

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Chuông Gió, 19 Tháng mười hai 2018.

  1. Chuông Gió Chuông gió cute nhất hệ thiên hà!

    Bài viết:
    276
    Tết đang đến rất gần rồi các bạn ơi! Hãy cùng mình bổ sung vốn từ về chủ đề ngày Tết Việt Nam nhé. Hi vọng bài viết này sẽ giúp bạn tự tin chia sẻ về văn hóa Việt đối với bạn bè quốc tế.

    1. Crucial moments (Những thời khắc quan trọng)

    Lunar New Year = Tết Nguyên Đán.

    Lunar calendar = Lịch Âm lịch.

    Before New Year 's Eve = Tất Niên.

    New Year' s Eve = Giao Thừa.

    The New Year = Tân Niên = Năm Mới.

    2. Flowers (Các loại hoa / cây)

    Peach blossom = Hoa đào.

    Apricot blossom = Hoa mai.

    Kumquat tree = Cây quất.


    [​IMG]

    Chrysanthemum = Cúc đại đóa.

    Marigold = Cúc vạn thọ.

    Paperwhite = Hoa thủy tiên.

    Orchid = Hoa lan.

    The New Year tree = Cây nêu.

    3. Foods (Các loại thực phẩm)

    Chung Cake / Square glutinous rice cake = Bánh Chưng.


    [​IMG]

    Sticky rice = Gạo nếp.

    Jellied meat = Thịt đông.

    Pig trotters = Chân giò.

    Dried bamboo shoots = Măng khô.

    Lean pork paste = Giò lụa.

    Pickled onion = Dưa hành.

    Pickled small leeks = Củ kiệu.

    Roasted watermelon seeds = Hạt dưa.


    [​IMG]

    Dried candied fruits = Mứt.

    Mung beans = Hạt đậu xanh

    Fatty pork = Mỡ lợn

    Water melon = Dưa hấu

    Coconut = Dừa

    Pawpaw (papaya) = Đu đủ

    Mango = Xoài

    4. Những danh từ thường xuất hiện trong lời chúc mừng đầu năm:

    Success = thành công

    Wealth = giàu có

    Longevity = sống lâu, trường thọ

    Health = sức khỏe

    Prosperity = phát đạt


    [​IMG]

    5. Others

    Spring festival = Hội xuân.

    Family reunion = Cuộc đoàn tụ gia đình.


    [​IMG]

    Five – fruit tray = Mâm ngũ quả.

    Banquet = bữa tiệc/ cỗ ( "Tet banquet" – 2 từ này hay đi cùng với nhau nhé)

    Parallel = Câu đối.

    Ritual = Lễ nghi.

    Dragon dancers = Múa lân.


    [​IMG]

    Vietnamese Zodiac = Hoàng đạo, 12 con giáp.

    [​IMG]

    Calligraphy pictures = Thư pháp.

    Incense = Hương trầm.

    Altar = bàn thờ

    Worship the ancestors = Thờ cúng tổ tiên.

    Superstitious = mê tín

    Taboo = điều cấm kỵ

    The kitchen God = Táo quân

    Fireworks = Pháo hoa.


    [​IMG]

    Firecrackers = Pháo (Pháo truyền thống, đốt nổ bùm bùm ý).

    First caller = Người xông đất.

    To first foot = Xông đất

    Lucky money = Tiền lì xì.

    Red envelop = Bao lì xì


    [​IMG]

    Altar = Bàn thờ.

    Decorate the house = Trang trí nhà cửa.

    Expel evil = xua đuổi tà ma (cái này là công dụng của The New Year Tree).

    Health, Happiness, Luck & Prosperity = "Khỏe mạnh, Hạnh phúc, May mắn, & Thịnh vượng" là những từ không thể thiếu trong mỗi câu chúc Tết.

    Go to pagoda to pray for = Đi chùa để cầu..

    Go to flower market = Đi chợ hoa

    Visit relatives and friends = Thăm bà con bạn bè

    Exchange New year's wishes = Chúc Tết nhau

    Dress up = Ăn diện

    Play cards = Đánh bài

    Sweep the floor = Quét nhà

    Taboo: Điều cấm kỵ

    The kitchen god: Táo quân


    [​IMG]

    To first foot: Xông đất

    Visit relatives and friends: Thăm bà con bạn bè

    Worship the ancestors: Thờ cúng tổ tiên.

    Chúc các bạn học tốt!
     
    Phạm Anh, shashaTinh Tổng thích bài này.
  2. Đăng ký Binance
Trả lời qua Facebook
Đang tải...