- Xu
- 17,272


1. Liên bang Nga:
- Thủ đô: Mascow.
- Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Nga.
- Diện tích: 17.098.246 km2.
- Múi giờ: UTC +2 đến +12.
- Giao thông bên: Phải.
- Mã điện thoại: +7.
2. Canada:
- Thủ đô: Ottawa.
- Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Anh, tiếng Pháp.
- Diện tích: 9.984.670 km2.
- Múi giờ: UTC −3.5 đến −8.
- Giao thông bên: Phải.
- Mã điện thoại: +1.
3. Hoa Kỳ:
- Thủ đô: Washington D. C.
- Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Anh.
- Diện tích: 9.833.516 km2.
- Múi giờ: UTC−4 đến −12, +10, +11.
- Giao thông bên: Phải.
- Mã điện thoại: +1.
4. Trung Quốc:
- Thủ đô: Bắc Kinh.
- Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Trung.
- Diện tích: 9.596.961 km2.
- Múi giờ: UTC +8.
- Giao thông bên: Phải.
- Mã điện thoại: +86.
5. Brazil:
- Thủ đô: Brazilia.
- Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Bồ Đào Nha.
- Diện tích: 8.515.767 km2.
- Múi giờ: UTC−2 đến −5; −3.
- Giao thông bên: Phải.
- Mã điện thoại: +55.
6. Úc:
- Thủ đô: Canberra.
- Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Anh.
- Diện tích: 7, 692, 024km2.
- Múi giờ: UTC+8 đến +10, 5
- Giao thông bên: Trái.
- Mã điện thoại: +61.
7. Ấn Độ:
- Thủ đô: New Delhi.
- Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Hindi, tiếng Anh.
- Diện tích: 3, 287, 263 km2.
- Múi giờ: UTC +05: 30.
- Giao thông bên: Trái.
- Mã điện thoại: +91.
8. Argentina:
- Thủ đô: Buenos Aires.
- Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Tây Ban Nha.
- Diện tích: 2.780.400 km2.
- Múi giờ: UTC−4 đến −12, +10, +11.
- Cách ghi ngày tháng: Tt-nn-nn, nnnn. Tt. Nn.
- Giao thông bên: Phải.
- Mã điện thoại: +54.
9. Kazakhstan:
- Thủ đô: Nur-sultan.
- Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Kazakh, tiếng Nga.
- Diện tích: 2, 724, 900 km2.
- Múi giờ: UTC +5/+6.
- Cách ghi ngày tháng: Tt-nn-nn, nnnn. Tt. Nn.
- Giao thông bên: Phải.
- Mã điện thoại: +7-6xx, +7-7xx.
10. Algeria:
- Thủ đô: Algiers.
- Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Ả Rập, tiếng Berber.
- Diện tích: 2.381.741 km2.
- Múi giờ: UTC +1.
- Giao thông bên: Phải.
- Mã điện thoại: +213.
- Thủ đô: Mascow.
- Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Nga.
- Diện tích: 17.098.246 km2.
- Múi giờ: UTC +2 đến +12.
- Giao thông bên: Phải.
- Mã điện thoại: +7.

2. Canada:
- Thủ đô: Ottawa.
- Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Anh, tiếng Pháp.
- Diện tích: 9.984.670 km2.
- Múi giờ: UTC −3.5 đến −8.
- Giao thông bên: Phải.
- Mã điện thoại: +1.

3. Hoa Kỳ:
- Thủ đô: Washington D. C.
- Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Anh.
- Diện tích: 9.833.516 km2.
- Múi giờ: UTC−4 đến −12, +10, +11.
- Giao thông bên: Phải.
- Mã điện thoại: +1.

4. Trung Quốc:
- Thủ đô: Bắc Kinh.
- Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Trung.
- Diện tích: 9.596.961 km2.
- Múi giờ: UTC +8.
- Giao thông bên: Phải.
- Mã điện thoại: +86.

5. Brazil:
- Thủ đô: Brazilia.
- Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Bồ Đào Nha.
- Diện tích: 8.515.767 km2.
- Múi giờ: UTC−2 đến −5; −3.
- Giao thông bên: Phải.
- Mã điện thoại: +55.

6. Úc:
- Thủ đô: Canberra.
- Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Anh.
- Diện tích: 7, 692, 024km2.
- Múi giờ: UTC+8 đến +10, 5
- Giao thông bên: Trái.
- Mã điện thoại: +61.

7. Ấn Độ:
- Thủ đô: New Delhi.
- Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Hindi, tiếng Anh.
- Diện tích: 3, 287, 263 km2.
- Múi giờ: UTC +05: 30.
- Giao thông bên: Trái.
- Mã điện thoại: +91.

8. Argentina:
- Thủ đô: Buenos Aires.
- Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Tây Ban Nha.
- Diện tích: 2.780.400 km2.
- Múi giờ: UTC−4 đến −12, +10, +11.
- Cách ghi ngày tháng: Tt-nn-nn, nnnn. Tt. Nn.
- Giao thông bên: Phải.
- Mã điện thoại: +54.

9. Kazakhstan:
- Thủ đô: Nur-sultan.
- Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Kazakh, tiếng Nga.
- Diện tích: 2, 724, 900 km2.
- Múi giờ: UTC +5/+6.
- Cách ghi ngày tháng: Tt-nn-nn, nnnn. Tt. Nn.
- Giao thông bên: Phải.
- Mã điện thoại: +7-6xx, +7-7xx.

10. Algeria:
- Thủ đô: Algiers.
- Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Ả Rập, tiếng Berber.
- Diện tích: 2.381.741 km2.
- Múi giờ: UTC +1.
- Giao thông bên: Phải.
- Mã điện thoại: +213.
