1. Liên bang Nga: - Thủ đô: Mascow. - Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Nga. - Diện tích: 17.098.246 km2. - Múi giờ: UTC +2 đến +12. - Giao thông bên: Phải. - Mã điện thoại: +7. 2. Canada: - Thủ đô: Ottawa. - Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Anh, tiếng Pháp. - Diện tích: 9.984.670 km2. - Múi giờ: UTC −3.5 đến −8. - Giao thông bên: Phải. - Mã điện thoại: +1. 3. Hoa Kỳ: - Thủ đô: Washington D. C. - Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Anh. - Diện tích: 9.833.516 km2. - Múi giờ: UTC−4 đến −12, +10, +11. - Giao thông bên: Phải. - Mã điện thoại: +1. 4. Trung Quốc: - Thủ đô: Bắc Kinh. - Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Trung. - Diện tích: 9.596.961 km2. - Múi giờ: UTC +8. - Giao thông bên: Phải. - Mã điện thoại: +86. 5. Brazil: - Thủ đô: Brazilia. - Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Bồ Đào Nha. - Diện tích: 8.515.767 km2. - Múi giờ: UTC−2 đến −5; −3. - Giao thông bên: Phải. - Mã điện thoại: +55. 6. Úc: - Thủ đô: Canberra. - Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Anh. - Diện tích: 7, 692, 024km2. - Múi giờ: UTC+8 đến +10, 5 - Giao thông bên: Trái. - Mã điện thoại: +61. 7. Ấn Độ: - Thủ đô: New Delhi. - Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Hindi, tiếng Anh. - Diện tích: 3, 287, 263 km2. - Múi giờ: UTC +05: 30. - Giao thông bên: Trái. - Mã điện thoại: +91. 8. Argentina: - Thủ đô: Buenos Aires. - Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Tây Ban Nha. - Diện tích: 2.780.400 km2. - Múi giờ: UTC−4 đến −12, +10, +11. - Cách ghi ngày tháng: Tt-nn-nn, nnnn. Tt. Nn. - Giao thông bên: Phải. - Mã điện thoại: +54. 9. Kazakhstan: - Thủ đô: Nur-sultan. - Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Kazakh, tiếng Nga. - Diện tích: 2, 724, 900 km2. - Múi giờ: UTC +5/+6. - Cách ghi ngày tháng: Tt-nn-nn, nnnn. Tt. Nn. - Giao thông bên: Phải. - Mã điện thoại: +7-6xx, +7-7xx. 10. Algeria: - Thủ đô: Algiers. - Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Ả Rập, tiếng Berber. - Diện tích: 2.381.741 km2. - Múi giờ: UTC +1. - Giao thông bên: Phải. - Mã điện thoại: +213.