Bài viết: 184 



Tổng hợp các từ Tiếng Anh trong Bảng tính Excel
Tác giả: @Sương sớmmùa Thu
Mình đang làm Kế toán cho một Công ty nhỏ, và công việc hàng ngày của mình là nhập liệu sổ sách hàng hóa xuất - nhập - tồn, biên soạn tài liệu.. nên mình phải thường xuyên làm việc trên Phần Mềm Bảng Tính Excel và Word.
Sau một thời gian ngắn làm việc tại đây (khoảng chừng 3, 5 tháng) thì mình đã rút ra được một vài lưu ý nhỏ khi làm việc với Bảng tính Excel này.
Nhìn chung thì trong giao diện của excel: Tất cả chữ viết là Tiếng Anh. Mà không phải ai cũng giỏi ngôn ngữ khác tiếng mẹ đẻ. Cho nên, đây thực sự là một rào cản lớn cho những ai "muốn biết nhiều thứ" mà lại không biết sử dụng Excel (cũng như Word).

"Giao diện Bảng tính Excel"
Hiểu được trăn trở đó của mọi người, mình quyết định tổng hợp lại các từ ngữ Tiếng Anh trong đây, để những ai cần thì vào đây xem nhé!
Quà tặng: Mọi người có thể tra cứu nghĩa cũng như các câu tiếng anh trong 2 cuốn từ điển này ạ.
Review - Vdict - Từ Điển Anh - Việt Trực Tuyến
Review - Oxford - Từ Điển Anh - Anh Trực Tuyến
1. HOME

1.1 Clipboard
- Paste (v) dán
He pasted the pictures into his scrapbook. (Anh ấy đã dán các bức ảnh trong sổ lưu niệm)
Paste the two pieces together. (Dán 2 miếng với nhau)
- Cut (v) cắt
Cut the grass/lawn/hedge
She cut her finger on a piece of glass. (Cô ấy cắt ngón tay bởi miếng thủy tinh. --> Cô ấy bị miếng thủy tinh làm đứt tay)
- Copy (v) sao chép
They copied the designs from those on Greek vases. (Họ đã sao chép cách thiết kế của nó từ những chiếc bình Hi Lạp)
The product has been widely copied by other manufacturers.
- Format (v) định dạng
The images are stored in a digital format within the database. (Các hình ảnh được lưu trữ bằng định dạng kỹ thuật sốtrong cơ sở dữ liệu)
The drive supports the following DVD formats.
1.2 Font
1.3 Alignment
- Alignment (n) sự sắp xếp thẳng hàng
The alignment of the sun, moon and earth at a particular time (sự sắp xếp thẳng hàng của Mặt trời, Mặt trăng và Trái đất trong thời gian cụ thể. --> dịch đúng chưa nhỉ)
The door needs to be in alignment with the frame before you start work on it.
- Wrap (v) bọc
wrap something (around/round) How can I wrap the text around? (Tôi có thể bọc văn bản xung quanh như thế nào)
wrap (around/round) The text wraps around if it is too long to fit the screen.
- Merge (v) trộn, sáp nhập
The banks are set to merge next year. (Các Ngân hàng được sáp nhập vào năm tới)
The villages expanded and merged into one large town.
1.4 Number
- Number (n) con số
Think of a number and multiply it by two.
even numbers (= 2, 4, 6, etc) -> số chẵn
odd numbers (= 1, 3, 5, etc) -> số lẻ
1.5 Styles
- Conditional (a) có điều kiện
Payment is conditional upon delivery of the goods
(= if the goods are not delivered, the money will not be paid)
1.6 Cells
- Insert (v) chèn
They inserted a tube in his mouth to help him breathe. (Họ đã chèn một cái ống trong miệng anh ấy để giúp anh ta thở)
- Delete (v) xóa
Your name has been deleted from the list. (Tên của bạn bị xóa trong danh sách)
Delete the word 'it' and insert 'them'. (Xóa từ "it" và chèn từ "them")
1.7 Editing
- Fill (v) điền vào, ghi vào, làm đầy
Please fill this glass for me.
Smoke filled the room. (Khói thuốc lá thầy căn phòng)
- Clear (v) làm mới
It's your turn to clear the table (= to take away the dirty plates, etc. After a meal).
She cleared a space on the sofa for him to sit down.
- Sort (v) phân loại
I started at the bottom, answering phones and sorting the mail. (Tôi bắt đầu ở dưới đáy cùng, trả lời những cuộc gọi và phân loại thư điện tử)
The computer sorts the words into alphabetical order. (Máy tính phân loại các từ theo thứ tự bảng chữ cái ABC)
- Filter (v) lọc
All drinking water must be filtered. (Tất cả nước uống phải được lọc)
Use a sun block that filters UVA effectively.
- Find (v) tìm
Look what I've found! (Hãy nhìn cái mà tôi vừa tìm thấy)
I can't find my keys. (Tôi không thể tìm thấy chìa khóa)
2. INSERT
Còn tiếp
Chỉnh sửa cuối: