Welcome! You have been invited by coley to join our community. Please click here to register.
1 người đang xem
997 14
  • TỔNG HỢP 500 COLLOCATIONS THEO CHỦ ĐỀ
  • COLLOCATION CHỦ ĐỀ KINH TẾ
  • Curb inflation: Kiểm soát lạm phát
  • Rampant inflation: Lạm phát không kiểm soát
  • Current economic climate: Tình hình tàichính hiện tại
  • Interest rates: Lãi suất
  • Invest for the long-term: Đầu tư lâu dài
  • Uninterrupted economic growth: Sự phát triển liên tục, không bị đứt đoạn Industry is thriving: Ngành công nghiệp đang phát triển tốt
  • Safeguard one's interest: Bảo vệ quyền lợi, lợi nhuận
  • Increase output: Tăng số lượng sản phẩm đầu ra
  • Plummeting profits: Lợi nhuận sụt giảm
  • Public spending: Chi tiêu công
  • Extend opportunity: Mở rộng cơ hội
  • Social exclusion: Những vấn đề của tầng lớp yếu thế trong xã hội Levy taxes: Đánh thuế
  • Allocate resources: Phân chia nguồn tài nguyên
  • Black economy: Kinh tế ngầm, hình thức kinh doanh bất hợp pháp Undeclared earnings: Khoản thu nhập không được khai báo với cơ quan thuế Traditional-manufacturing economy: Nền kinh tế dựa vào sản xuất truyền thống Knowledge –based economy: Nền kinh tế tri thức
  • Service-based economy: Nền kinh tế tập trung phát triển dịch vụ Fast-growing economy: Nền kinh tế có mức tăng trưởng nhanh Stagnant economy: Nền kinh tế trì trệ, chậm phát triển
  • The backbone/The mainstay of economy: Rường cột của nền kinh tế Expand/stimulate/boost/strengthen economy: Phát triển, mở rộng nền kinh tế Wreck/Weaken economy: Làm suy yếu nền kinh tế
  • Economy goes into recession: Nền kinh tế đi vào khủng hoảng Economy collapses: Nền kinh tế sụp đổ
  • COLLOCATION CHỦ ĐỀ CÔNG NGHỆ
  • Modern technology: Công nghệ hiện đại
  • Advanced technology: Công nghệ tiên tiến
  • The fast – growth: Sự phát triển nhanh của công nghệ
  • The prevalence: Sự thịnh hành của công nghệ
  • The domination of technology: Sự thống trị của công nghệ
  • Digital age: Thời đại số
  • Information age: Thời đại thông tin Digital formats: Định dạng số
  • To be addicted to the Internet: Nghiện Internet
  • Tech-savvy: Sành điệu, nhạy, giỏi vềcông nghệ
  • Go online/Surf the Internet: Truycậpmạng
  • Have access to the Internet: Truy cập mạng thành công
  • Technology-saturated world: Thế giới đắm chìm, say mê công nghệ Handset devices: Thiết bị cầm tay
  • Technologically-inclined: Nghiện công nghệ
  • Over-dependence on technology: Sự quá lệ thuộc vào công nghệ
  • COLLOCATION CHỦ ĐỀ GIA ĐÌNH
  • Family patterns/Family structures: Cấu trúc gia đình
  • Extended family: Gia đình nhiều thế hệ
  • Nuclear family: Gia đình hạt nhân, bao gồm hai thế hệ
  • Family background: Nền tảng gia đình
  • The roles of parents: Vai trò của cha mẹ
  • Balance family tasks and clerical work: Cân bằng giữa công việc gia đình và công việc văn phòng
  • Parental control: Sự kiểm soát của bố mẹ
  • Parental affection: Tình yêu thương của bố mẹ
  • Parental care: Sự chăm lo của bố mẹ
  • Raise/bring up/nurture children: Nuôi dạy con cái
  • Black sheep of the family: Thành viên cá biệt trong gia đình (thường kém hơn những người con lại, bị coi thường)
  • Like father, like son: Giống hệt nhau
  • Buckle down: Làm việc nghiêm túc
  • Come hell or high water: Dù có chuyện gì xảy ra đi chăng nữa Chip off the old block: Con giống ba mẹ như đúc
  • A red letter day: Ngày đáng nhớ
  • Like two peas in the same pot: Anh em giống nhau
  • COLLOCATION CHỦ ĐỀ VĂN HÓA
  • Cutural tradition: Truyền thống văn hóa
  • Cultural identity: Bản sắc văn hóa
  • Cultural diversity: Sự đa dạngvăn hóa
  • Cultural exchange: Trao đổi văn hóa
  • Cultural assimilation: Sự đồng hóa về văn hóa
  • Cultural specificity: Nét đặc trưng về văn hóa
  • Cultural difference: Sự khác biệt văn hóa
  • Cultural misconception: Hiểu lầm về văn hóa
  • Cultural uniqueness: Nét độc đáo trong văn hóa
  • National indentity: Bản sắc dân tộc
  • Indigenous culture: Văn hóa bản địa
  • Time-honored/Long –standing culture: Nền văn hóa lâu đời Centuries – old customs: Những phong tục có từ ngàn xưa
  • Customs and habits: Phong tục và tập quán
  • National culture legacy: Di sản văn hóa quốc gia
  • Historical sites: Địa điểm lịch sử
  • Historical buildings: Những công trình lịch sử
  • Tobe imbued with national identity: Đậm đà bản sắc dân tộc
  • COLLOCATION CHỦ ĐỀ GIÁO DỤC
  • Higher education: Giáo dục sau đại học
  • Further education: Giáo dục những bậc học cao hơn
  • Advanced education: Nền giáo dục tiên tiến
  • General education: Giáo dục phổ thông, giáo dục nền tảng
  • Specific education: Giáo dục chuyên sâu
  • University education: Giáo dục đại học
  • Vocational training: Đào tạo dạy nghề
  • Acquire/obtain knowledge/new skills: Đạt được kiến thức, kỹ năng mới Knowledge acquisition/Knowledge attainment: Sự tích lũy kiến thức Distant learning courses/ E-learning courses/online courses: Những khóa học trực tuyến
  • Exposed to different cultures: Tiếp xúc với nhiều nền văn hóa khác nhau Meet admissions criteria: Đáp ứng tiêu chuẩn đầu vào
  • Skilled workers and professionals: Lao động trình độ cao
  • Broaden the horizon: Mở rộng hiểu biết
  • Foster greater inter-cultural communication: Phát triển sự giao lưu văn hóa tốt hơn
  • Get a globally acceptable qualification: Nhận chứng chỉ được chấp nhận trên toàn cầu
  • To work your way through university: Vừa làm vừa học
  • Tuition fees: Học phí
  • To keep up with your studies: Bắt kịp chương trình học, không bị rớt môn To fall behind with your studies: Thua sút bạn bè trong việc học Distance learning: Học từ xa, học trực tuyến
  • To learn something by heart: Học thuộc lòng
  • State school: Trường công lập
  • Private school: Trường dân lập
  • To sit an exam: Làm kiểm tra
  • A graduation ceremony: Lễ tốt nghiệp
  • To attend classes: Đi đến lớp
  • Gain/obtain knowledge: Tích luỹ kiến thức
  • Contribute to society: Đóng góp cho xã hội
  • COLLOCATION CHỦ ĐỀ QUẢNG CÁO
  • Advertising company: Công ty quảng cáo
  • Advertising Campaign: Chiến dịch quảng cáo
  • Advertising on the Internet: Quảng cáo online, quảng cáo trên mạng Sales promotion: Khuyến mãi
  • Crazy sales: Đại hạ giá
  • Advertising temptation: Sự cám dỗ từ quảng cáo
  • Advertising appeal: Sức hút của quảng cáo
  • The far-reaching influences of advertising: Những ảnh hưởng lan rộng của quảng cáo
  • Charity event/fundraising event: Sự kiện từ thiện, gây quỹ
  • Unique Selling Proposition/Point: Định vị ưu thế sản phẩm khác biệt Marketing executive/Marketer: Nhân viên tiếp thị
  • Promote products/Launch products: Quảng bá sản phấm/Tung ra sản phẩm Mainstream products: Những sản phẩm chủ đạo
  • Target customer: Khách hàng mục tiêu
  • Potential customer: Khách hàng tiềm năng
  • ▶ COLLOCATION CHỦ ĐỀ DU LỊCH, MẠO HIỂM A sense of adventure: Cảm giác phiêu lưu mạo hiểm
  • Arduous journey: Chuyến đi mệt mỏi, khó khăn
  • A low-cost airline: Hàng không giá rẻ
  • An intrepid explorer: Một nhà thám hiểm dũng cảm, không sợ nguy hiểm Unexplored wilderness: Nơi hoang dã, chưa được khám phá
  • To break the journey: Bỏ ngang giữa chừng.
  • To have a stop over: Nghỉ ngắn giữa cuộc hành trình dài, thường là đi máy bay To put somebody on standby: Bắt ai đó phải chờ đến khi có chỗ ngồi To go trekking: Đi bộ, leo núi
  • To have a thirst for adventure: Có niềm khao khát được đi thám hiểm To get itchy feet: Ngứa ngáy chân tay (nghĩa bóng)
  • To get hopelessly lost: Bị lạc
  • To send out a search party: Gửi một đội tìm kiếm
  • Sunny-spells: Những ngày nắng đẹp (đối lập với những ngày mưa liên tục – liên quan đến thời tiết ở Anh) -> mang ý nghĩa thời tiết tốt.
  • To boost the spirit: Làm ai đó cảm thấy phấn chấn, yêu đời, vui vẻ To face the severe weather conditions: Đối mặt với tình hình thời tiết khắc nghiệt
  • Spirit + to be + high: Tinh thần phấn chấn, yêu đời
  • Sheer epic grandeur: Cảnh tượng hùng vĩ, kỳ vĩ
  • To have a special charm: Vẻ đẹp đặc biệt
  • To keep one's eyes peeled: Mở to mắt (informal) – nghĩa bóng là cố gắng tìm kiếm
  • (Budget) to stretch to something: Cannot afford something = không đủ tiền To lull somebody to sleep: Ru ai đó vào giấc ngủ
  • Leg of the journey: Phần của chuyến đi
  • COLLOCATION CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG
  • Heavy traffic: Giao thông đông đúc, nhiều xe cộ
  • Dense traffic: Giao thông đông đến mức xe nọ sát xe kia, xe cộ dày đặc Lengthy delay: Bị trì hoãn, mất nhiều thời gian
  • To die down: Dần dần trở nên bớt tắc nghẽn
  • To be stuck in traffic: Bị tắc đường
  • To tail back (traffic) : Tạo thành một hàng dài (khi tắc đường) To build up: Dần dần tăng lên
  • To case off: To die down
  • To be severely disrupted: Không hoạt động trơn tru như bình thường, bị tê liệt To be diverted: Bắt buộc phải đi đường khác
  • An automatic car: Xe số tự động
  • A manual car: Xe số sàn
  • A valid driving licence: Bằng lái xe có hiệu lực
  • To take driving test: Thi lấy bằng lái
  • To get into reverse: Lái xe đi lùi
  • To change gear: Đổi số xe (lái ô tô số sàn)
  • To grind the gears: Lên số sai
  • To bear left: Rẽ trái
  • Right-hand-drivecar: Xe cóvô lăng bên tay phải, sử dụng ở Anh, Thái Lan.. To keep to the left: Lái xe về bên tay trái, đi về bên trái (phổ biến ở đa số nước thuộc địa cũ của Anh và Anh)
  • Pedestrian crossing: Phần đường dành cho người đi bộ đi bộ Parking charge: Phí đỗ xe
  • The fork on the road: Ngã ba trên đường
  • Accident black spot: Đoạn đường hay xảy ra tai nạn
  • The dead end: Con đường cụt
  • Heavy goods vehicle: Xe chở hàng cồng kềnh
  • Road fatalities: Tai nạn xe chết người
  • A burst of speed: Chạy quá tốc độ
  • Be involved in an accident: Liên quan đến vụ tai nạn
  • Packed like sardines: Đông nghẹt
  • Rush hour: Giờ cao điểm
  • Driving age: Độ tuổi lái xe
  • Motorway intersections: Ngã tư trên xa lộ
  • Dual carriageway: Xa lộ hai chiều
  • COLLOCATION CHỦ ĐỀ THỜI TRANG
  • Designer label: Hàng hiệu của các nhà thiết kế, hàng thiết kế
  • High-street fashion: Quần áo mua ở cửa hàng bình thường
  • A stunning range of something: Một dòng sản phẩm đẹp, đặc biệt, nổi bật Glossy magazines: Những tạp chí như Elle, Vogue.. thường được in bằng giấy dày, chất lượng cao với nhiều hình ảnh đẹp
  • To launch a new collection: Tung ra một bộ sưu tập mới.
  • New season's look: Mốt thời trang mới
  • To set the trend: Tạo xu hướng
  • To hit the highstreet: Được sử dụng đại trà và được bán ở các cửa hàng bình thường.
  • A hugely popular look: Một mốt phổ biến, nhiều người mặc
  • Fashion victim: Nạn nhân thời trang, người luôn chạy theo bất kỳ mốt thời trang nào dù trông ngớ ngẩn, kệch cỡm
  • Excruciatingly uncomfortable shoes: Đôi giày tạo cảm giác đi khó chịu To be back in fashion: Một mốt từ thời xưa nay đã trở lại
  • ▶ COLLOCATION CHỦ ĐỀ LỄ HỘI
  • The festive season: Mùa lễ hội
  • A rich tradition: Giàu truyền thống về cái gì
  • A proud tradition: Truyền thống đáng tự hào
  • The festival falls on + date: Dịp lễ hội rơi vào thời điểm nào
  • The festival celebrates something: Lễ hội tổ chức để kỷ niệm, ăn mừng cái gì To uphold the annual tradition: Duy trì truyền thống gì
  • To hold an unusual festival: Tổ chức một lễ hội kỳ lạ
  • The tradition dates back to+ time: Truyền thống này bắt đầu từ thời điểm nào To join in the festivities: Tham gia các hoạt động của lễ hội
  • To be in festive mood: Không khí lễ hội, tâm trạng vui vẻ vào ngày lễ To put on a fireworks display: Trình diễn pháo hoa
  • The age-old tradition: Truyền thống cổ
  • The event marks something <-> Festival marks: Sự kiện đánh dấu gì đó Cultural heritage: Di sản văn hóa
  • To observe a festival: Tới xem lễ hội nào đó
  • A break with tradition: Một sự thay đổi so với truyền thống
  • ▶ COLLOCATION CHỦ ĐỀ CƯỚI
  • Marry (v) somebody~get/ be married TO somebody: Kết hôn với ai To get hitched <-> Get married: Get hitched: Là cách nói trong informal English. To tie the knot <-> Get hitched (informal English) : Cưới
  • Pre-wedding nerves: Sự lo lắng trước đám cưới
  • To be joined in matrimony: Bắt đầu thành vợ chồng (cách nói hay được dùng trong nghi thức đám cưới)
  • To propose a toast: Nâng cốc chúc mừng (thường sử dụng với hàm ý hài hước) Wedded bliss: Hạnh phúc sau ngày cưới (sử dụng với ýnghĩa vui vẻ, hài hước)
  • ▶ COLLOCATION CHỦ ĐỀ CUỘC HỘI THOẠI
  • Iddle chatter: Nói chuyện lúc rảnh rỗi, nói những chuyện phiếm To exchange pleasantries: Trò chuyện một cách lịch sự (formal English) Juicy gossip: Những thông tin thú vị hoặc gây sốc liên quan tới đời tư của người khác.
  • To exchange news: Trao đổi thông tin, tin tức
  • To spread rumours: Lan truyền tin đồn
  • Rumours are always flying around: Lời đồn đại luôn tồn tại trong cuộc sống của chúng ta
  • To engage someone in conversation: Nói chuyện với ai đó
  • To open your heart: Mở lòng
  • To draw into an argument: Bị hút vào cuộc tranh luận
  • To win an argument: Thắng trong một cuộc tranh luận
  • To lose an argument: Thua trong lúc tranh luận
  • To carry on conversation: Tiếp tục cuộc trò chuyện
  • To hold a conversation: Duy trì cuộc đối thoại
  • To broach the subject: Bắt đầu thảo luận về một chủ đề khó
  • To change the subject: Thay đổi chủ đề
  • To bring up the subject: Đưa ra một chủ đề để thảo luận
  • To drop the subject: Dừng bàn luận về chủ đề đó
  • To overstate one's case: Nói quá lên về mức độ nghiêm trọng của một vấn đề nào đó
  • To bombard somebody with questions: Hỏi ai đó nhiều câu hỏi Broad generalisations: Nói những điều chung chung
  • Foul language: Bad language nhưng ý nghĩa mạnh và tiêu cực hơn bad language
  • Four-letter words: Từ vựng kém
  • Opening gambit: Mở đầu một cách ấn tượng có chủ đích
  • A rash promise: Lời hứa nói ra nhưng không được suy nghĩ
  • An empty promise: Lời hứa mà người nói không có ý định thực hiện A tough question: Một câu hỏi khó để trả lời
  • ▶ COLLOCATION CHỦ ĐỀ GIẢI TRÍ
  • To play host to something: Cung cấp cơ sở vật chất, chủ trì, tổ chức To make somebody welcome: Chào mừng ai đó
  • To find time to pay somebody a visit: Thu xếp thời gian để tới thăm ai đó To join the festivities: Tham gia các hoạt động ở lễ hội
  • To attend a formal function: Đến dự với tư cách chính thức
  • A family gathering: Một buổi tụ tập gia đình, thường là để kỷ niệm dịp nào đó Wine and dine: Một bữa tối và đồ uống đi kèm
  • A convivial atmosphere: Bầu không khí thân thiện, ấm cúng, sử dụng trong formal English
  • The perfect venue: Địa điểm hoàn hảo để tổ chức gặp mặt hoặc các sự kiện cộng đồng
  • ▶ COLLOCATION CHỦ ĐỀ INTERNET
  • Internet provider: Ngườicung cấp Internet Internet traffic: Lượt truy cập Internet Internet dating: Hẹn hò trên mạng Internet security: An ninh mạng Internet fraud/Internet scam: Lừa đảo trên mạng
  • Internet age: Thời đại Internet
  • Internet transaction: Giao dịch trên Internet
  • Use/access/log onto the Internet: Sử dụng/truy cập/đăng nhập Internet Go on the Internet/surf the Internet: Lướt net
  • Scour the Internet: Lùng sục, tìm kiếm trên Internet
  • Buy something over the Internet: Mua thứ gì đó trên Internet The proliferation of the Internet: Sự phát triển nhanh của Internet Internet addicts: Người nghiện Internet
  • To immerse yourself in the Internet: Chìm đắm trong Internet To live on the Internet: Sống ảo
  • To be addicted to the Internet: Nghiện Internet
  • ▶ COLLOCATION CHỦ ĐỀ HOẠT ĐỘNG CÁ NHÂN A flying visit: Một cuộc thăm viếng không kéo dài
  • A girls' night out: Một buổi tối đi chơi chỉ toàn con gái
  • To go out for a meal: Đi ra ngoài ăn
  • To stick to diet: Ăn kiêng
  • To spring a surprise on somebody: Đem đến bất ngờ cho ai đó To call for celebration: Biểu thị ý nghĩa việc tổ chức ăn mừng, kỷ niệm là hợp lý
  • To put in an appearance: Tới tham dự nhưng chỉ tới trong chốc lát rồi đi về To spend quality time: Dành thời gian toàn tâm toàn ý cho ai đó A whirl win visit: Một chuyến đi thăm ngắn ngủi và bận rộn, nhiều việc phải làm Social whirl: Bận rộn với nhiều việc
  • To go clubbing: Đi bar, đi club
  • ▶ COLOCATIONS CHỦ ĐỀ SOCIAL ISSUES
  • Social welfare: Phúc lợi xã hội
  • Social Security: An sinh xã hội
  • Social Fabric: Kết cấuxã hội
  • Social hierarchy: Giai cấp xã hội, sự phân tầng trong xã hội
  • Social campaigns: Các chiến dịch xã hội
  • Antisocial behaviors: Những hành vi chống đối xã hội
  • Issues concerning environment/terrorism/Illegal immigration: Vấn đề liên quan đến môi trường/khủng bố/nhập cư trái phép
  • Thorny iue: Vấn đề hóc búa, khó khăn
  • Complex issue: Vấn đề phức tạp, rắc rối
  • Unresolved issue: Vấn đề chưa được giải quyết
  • Clarify an issue: Làm rõ vấn đề
  • Highlight an issue: Nhấn mạnh vấn đề
  • Settle an issue: Làm dịu vấn đề (gây tranh cãi) xuống
  • Ongoing problem: Vấn đề đang diễn ra
  • Pervasive problem: Vấn đề đang diễn ra ở khắp nhiều nơi, có tính lây lan Insurmountable problem: Vấn đề nan giải
  • Daunting problem: Vấn đề dễ làm nản chí
  • Outstanding problem: Vấn đề tồn đọng
  • To be faced with a problem: Đối mặt với một vấn đề
  • Analyze a problem: Phân tích một vấn đề
  • Tackle/address a problem: Giải quyết một vấn đề
  • Gain insight into a problem: Tìm hiểu kỹ một vấn đề
  • To be deep in thought about a problem: Suy nghĩ, cân nhắc một vấn đề Environmental Pollution: Ô nhiễm môi trường
  • Illegal Immigration: Nhập cư bất hợp pháp
  • Terrorism: Khủng bố/Chủ nghĩa khủng bố
  • Poverty: Sự đói nghèo
  • Racism: Nạn phân biệt chủng tộc
  • Domestic violence: Bạo lựcgia đình
  • Child abuse: Lạm dụng trẻ em
  • Ove rpopulation: Sự bùng nổ dân số
  • Gun ownership: Quyền sở hữu súng ống
  • Juvenile delinquency: Tội phạm vị thành niên
  • Human rights: Nhân quyền
  • Human exploitation: Sự khai thác con người
  • Social inequality: Bất bình đẳng xã hội
  • Political unrests/Political conflicts: Những bất ổn/mâu thuẫn về chính trị Same-sex marriage: Hôn nhân đồng tính
  • Brain drain: Tình trạng chảy máu chất xám
  • Teen suicide: Sự tự tử trong giới trẻ
  • Abortion: Tình trạng nạo phá thai
  • Prostitution: Nạn mại dâm
  • Unemployment: Tình trạng thất nghiệp
  • Traffic congestion: Sự tắc nghẽn giao thông
  • Fresh water shortage/Fresh water scarcity: Sự khan hiếm, thiếu hụt nguồn nước sạch
  • Growing gap between rich and poor states: Khoảng cách giàu nghèo gia tang Economic inequality: Bất bình đẳng về kinh tế
  • Gender imbalance: Sự thiếu cân bằng về giới tính
  • Run-down areas: Những khu vực đang ở trong tình trạng tồi tệ Forcesforgood: Dùng để chỉ những ảnh hưởng tích cực được gây ra bởi các chính sách, nghị định nào đó
  • Long-term measures >< Short-term measures: Những giải pháp lâu dài >< tức thời
  • Novel solutions: Các giải pháp mới, cấp tiến
  • Afreshdrive: Một nỗ lực mới nhằm thay đổi, điều chỉnh những vấn đề còn tồn đọng
 

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back