Tiếng Anh Tổng hợp 500 collocations theo chủ đề

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Đào Thu Huyền, 9 Tháng chín 2021.

  1. Đào Thu Huyền

    Bài viết:
    11
    • TỔNG HỢP 500 COLLOCATIONS THEO CHỦ ĐỀ
    • COLLOCATION CHỦ ĐỀ KINH TẾ
    • Curb inflation: Kiểm soát lạm phát
    • Rampant inflation: Lạm phát không kiểm soát
    • Current economic climate: Tình hình tàichính hiện tại
    • Interest rates: Lãi suất
    • Invest for the long-term: Đầu tư lâu dài
    • Uninterrupted economic growth: Sự phát triển liên tục, không bị đứt đoạn Industry is thriving: Ngành công nghiệp đang phát triển tốt
    • Safeguard one's interest: Bảo vệ quyền lợi, lợi nhuận
    • Increase output: Tăng số lượng sản phẩm đầu ra
    • Plummeting profits: Lợi nhuận sụt giảm
    • Public spending: Chi tiêu công
    • Extend opportunity: Mở rộng cơ hội
    • Social exclusion: Những vấn đề của tầng lớp yếu thế trong xã hội Levy taxes: Đánh thuế
    • Allocate resources: Phân chia nguồn tài nguyên
    • Black economy: Kinh tế ngầm, hình thức kinh doanh bất hợp pháp Undeclared earnings: Khoản thu nhập không được khai báo với cơ quan thuế Traditional-manufacturing economy: Nền kinh tế dựa vào sản xuất truyền thống Knowledge –based economy: Nền kinh tế tri thức
    • Service-based economy: Nền kinh tế tập trung phát triển dịch vụ Fast-growing economy: Nền kinh tế có mức tăng trưởng nhanh Stagnant economy: Nền kinh tế trì trệ, chậm phát triển
    • The backbone/The mainstay of economy: Rường cột của nền kinh tế Expand/stimulate/boost/strengthen economy: Phát triển, mở rộng nền kinh tế Wreck/Weaken economy: Làm suy yếu nền kinh tế
    • Economy goes into recession: Nền kinh tế đi vào khủng hoảng Economy collapses: Nền kinh tế sụp đổ
    • COLLOCATION CHỦ ĐỀ CÔNG NGHỆ
    • Modern technology: Công nghệ hiện đại
    • Advanced technology: Công nghệ tiên tiến
    • The fast – growth: Sự phát triển nhanh của công nghệ
    • The prevalence: Sự thịnh hành của công nghệ
    • The domination of technology: Sự thống trị của công nghệ
    • Digital age: Thời đại số
    • Information age: Thời đại thông tin Digital formats: Định dạng số
    • To be addicted to the Internet: Nghiện Internet
    • Tech-savvy: Sành điệu, nhạy, giỏi vềcông nghệ
    • Go online/Surf the Internet: Truycậpmạng
    • Have access to the Internet: Truy cập mạng thành công
    • Technology-saturated world: Thế giới đắm chìm, say mê công nghệ Handset devices: Thiết bị cầm tay
    • Technologically-inclined: Nghiện công nghệ
    • Over-dependence on technology: Sự quá lệ thuộc vào công nghệ
    • COLLOCATION CHỦ ĐỀ GIA ĐÌNH
    • Family patterns/Family structures: Cấu trúc gia đình
    • Extended family: Gia đình nhiều thế hệ
    • Nuclear family: Gia đình hạt nhân, bao gồm hai thế hệ
    • Family background: Nền tảng gia đình
    • The roles of parents: Vai trò của cha mẹ
    • Balance family tasks and clerical work: Cân bằng giữa công việc gia đình và công việc văn phòng
    • Parental control: Sự kiểm soát của bố mẹ
    • Parental affection: Tình yêu thương của bố mẹ
    • Parental care: Sự chăm lo của bố mẹ
    • Raise/bring up/nurture children: Nuôi dạy con cái
    • Black sheep of the family: Thành viên cá biệt trong gia đình (thường kém hơn những người con lại, bị coi thường)
    • Like father, like son: Giống hệt nhau
    • Buckle down: Làm việc nghiêm túc
    • Come hell or high water: Dù có chuyện gì xảy ra đi chăng nữa Chip off the old block: Con giống ba mẹ như đúc
    • A red letter day: Ngày đáng nhớ
    • Like two peas in the same pot: Anh em giống nhau
    • COLLOCATION CHỦ ĐỀ VĂN HÓA
    • Cutural tradition: Truyền thống văn hóa
    • Cultural identity: Bản sắc văn hóa
    • Cultural diversity: Sự đa dạngvăn hóa
    • Cultural exchange: Trao đổi văn hóa
    • Cultural assimilation: Sự đồng hóa về văn hóa
    • Cultural specificity: Nét đặc trưng về văn hóa
    • Cultural difference: Sự khác biệt văn hóa
    • Cultural misconception: Hiểu lầm về văn hóa
    • Cultural uniqueness: Nét độc đáo trong văn hóa
    • National indentity: Bản sắc dân tộc
    • Indigenous culture: Văn hóa bản địa
    • Time-honored/Long –standing culture: Nền văn hóa lâu đời Centuries – old customs: Những phong tục có từ ngàn xưa
    • Customs and habits: Phong tục và tập quán
    • National culture legacy: Di sản văn hóa quốc gia
    • Historical sites: Địa điểm lịch sử
    • Historical buildings: Những công trình lịch sử
    • Tobe imbued with national identity: Đậm đà bản sắc dân tộc
    • COLLOCATION CHỦ ĐỀ GIÁO DỤC
    • Higher education: Giáo dục sau đại học
    • Further education: Giáo dục những bậc học cao hơn
    • Advanced education: Nền giáo dục tiên tiến
    • General education: Giáo dục phổ thông, giáo dục nền tảng
    • Specific education: Giáo dục chuyên sâu
    • University education: Giáo dục đại học
    • Vocational training: Đào tạo dạy nghề
    • Acquire/obtain knowledge/new skills: Đạt được kiến thức, kỹ năng mới Knowledge acquisition/Knowledge attainment: Sự tích lũy kiến thức Distant learning courses/ E-learning courses/online courses: Những khóa học trực tuyến
    • Exposed to different cultures: Tiếp xúc với nhiều nền văn hóa khác nhau Meet admissions criteria: Đáp ứng tiêu chuẩn đầu vào
    • Skilled workers and professionals: Lao động trình độ cao
    • Broaden the horizon: Mở rộng hiểu biết
    • Foster greater inter-cultural communication: Phát triển sự giao lưu văn hóa tốt hơn
    • Get a globally acceptable qualification: Nhận chứng chỉ được chấp nhận trên toàn cầu
    • To work your way through university: Vừa làm vừa học
    • Tuition fees: Học phí
    • To keep up with your studies: Bắt kịp chương trình học, không bị rớt môn To fall behind with your studies: Thua sút bạn bè trong việc học Distance learning: Học từ xa, học trực tuyến
    • To learn something by heart: Học thuộc lòng
    • State school: Trường công lập
    • Private school: Trường dân lập
    • To sit an exam: Làm kiểm tra
    • A graduation ceremony: Lễ tốt nghiệp
    • To attend classes: Đi đến lớp
    • Gain/obtain knowledge: Tích luỹ kiến thức
    • Contribute to society: Đóng góp cho xã hội
    • COLLOCATION CHỦ ĐỀ QUẢNG CÁO
    • Advertising company: Công ty quảng cáo
    • Advertising Campaign: Chiến dịch quảng cáo
    • Advertising on the Internet: Quảng cáo online, quảng cáo trên mạng Sales promotion: Khuyến mãi
    • Crazy sales: Đại hạ giá
    • Advertising temptation: Sự cám dỗ từ quảng cáo
    • Advertising appeal: Sức hút của quảng cáo
    • The far-reaching influences of advertising: Những ảnh hưởng lan rộng của quảng cáo
    • Charity event/fundraising event: Sự kiện từ thiện, gây quỹ
    • Unique Selling Proposition/Point: Định vị ưu thế sản phẩm khác biệt Marketing executive/Marketer: Nhân viên tiếp thị
    • Promote products/Launch products: Quảng bá sản phấm/Tung ra sản phẩm Mainstream products: Những sản phẩm chủ đạo
    • Target customer: Khách hàng mục tiêu
    • Potential customer: Khách hàng tiềm năng
    • ▶ COLLOCATION CHỦ ĐỀ DU LỊCH, MẠO HIỂM A sense of adventure: Cảm giác phiêu lưu mạo hiểm
    • Arduous journey: Chuyến đi mệt mỏi, khó khăn
    • A low-cost airline: Hàng không giá rẻ
    • An intrepid explorer: Một nhà thám hiểm dũng cảm, không sợ nguy hiểm Unexplored wilderness: Nơi hoang dã, chưa được khám phá
    • To break the journey: Bỏ ngang giữa chừng.
    • To have a stop over: Nghỉ ngắn giữa cuộc hành trình dài, thường là đi máy bay To put somebody on standby: Bắt ai đó phải chờ đến khi có chỗ ngồi To go trekking: Đi bộ, leo núi
    • To have a thirst for adventure: Có niềm khao khát được đi thám hiểm To get itchy feet: Ngứa ngáy chân tay (nghĩa bóng)
    • To get hopelessly lost: Bị lạc
    • To send out a search party: Gửi một đội tìm kiếm
    • Sunny-spells: Những ngày nắng đẹp (đối lập với những ngày mưa liên tục – liên quan đến thời tiết ở Anh) -> mang ý nghĩa thời tiết tốt.
    • To boost the spirit: Làm ai đó cảm thấy phấn chấn, yêu đời, vui vẻ To face the severe weather conditions: Đối mặt với tình hình thời tiết khắc nghiệt
    • Spirit + to be + high: Tinh thần phấn chấn, yêu đời
    • Sheer epic grandeur: Cảnh tượng hùng vĩ, kỳ vĩ
    • To have a special charm: Vẻ đẹp đặc biệt
    • To keep one's eyes peeled: Mở to mắt (informal) – nghĩa bóng là cố gắng tìm kiếm
    • (Budget) to stretch to something: Cannot afford something = không đủ tiền To lull somebody to sleep: Ru ai đó vào giấc ngủ
    • Leg of the journey: Phần của chuyến đi
    • COLLOCATION CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG
    • Heavy traffic: Giao thông đông đúc, nhiều xe cộ
    • Dense traffic: Giao thông đông đến mức xe nọ sát xe kia, xe cộ dày đặc Lengthy delay: Bị trì hoãn, mất nhiều thời gian
    • To die down: Dần dần trở nên bớt tắc nghẽn
    • To be stuck in traffic: Bị tắc đường
    • To tail back (traffic) : Tạo thành một hàng dài (khi tắc đường) To build up: Dần dần tăng lên
    • To case off: To die down
    • To be severely disrupted: Không hoạt động trơn tru như bình thường, bị tê liệt To be diverted: Bắt buộc phải đi đường khác
    • An automatic car: Xe số tự động
    • A manual car: Xe số sàn
    • A valid driving licence: Bằng lái xe có hiệu lực
    • To take driving test: Thi lấy bằng lái
    • To get into reverse: Lái xe đi lùi
    • To change gear: Đổi số xe (lái ô tô số sàn)
    • To grind the gears: Lên số sai
    • To bear left: Rẽ trái
    • Right-hand-drivecar: Xe cóvô lăng bên tay phải, sử dụng ở Anh, Thái Lan.. To keep to the left: Lái xe về bên tay trái, đi về bên trái (phổ biến ở đa số nước thuộc địa cũ của Anh và Anh)
    • Pedestrian crossing: Phần đường dành cho người đi bộ đi bộ Parking charge: Phí đỗ xe
    • The fork on the road: Ngã ba trên đường
    • Accident black spot: Đoạn đường hay xảy ra tai nạn
    • The dead end: Con đường cụt
    • Heavy goods vehicle: Xe chở hàng cồng kềnh
    • Road fatalities: Tai nạn xe chết người
    • A burst of speed: Chạy quá tốc độ
    • Be involved in an accident: Liên quan đến vụ tai nạn
    • Packed like sardines: Đông nghẹt
    • Rush hour: Giờ cao điểm
    • Driving age: Độ tuổi lái xe
    • Motorway intersections: Ngã tư trên xa lộ
    • Dual carriageway: Xa lộ hai chiều
    • COLLOCATION CHỦ ĐỀ THỜI TRANG
    • Designer label: Hàng hiệu của các nhà thiết kế, hàng thiết kế
    • High-street fashion: Quần áo mua ở cửa hàng bình thường
    • A stunning range of something: Một dòng sản phẩm đẹp, đặc biệt, nổi bật Glossy magazines: Những tạp chí như Elle, Vogue.. thường được in bằng giấy dày, chất lượng cao với nhiều hình ảnh đẹp
    • To launch a new collection: Tung ra một bộ sưu tập mới.
    • New season's look: Mốt thời trang mới
    • To set the trend: Tạo xu hướng
    • To hit the highstreet: Được sử dụng đại trà và được bán ở các cửa hàng bình thường.
    • A hugely popular look: Một mốt phổ biến, nhiều người mặc
    • Fashion victim: Nạn nhân thời trang, người luôn chạy theo bất kỳ mốt thời trang nào dù trông ngớ ngẩn, kệch cỡm
    • Excruciatingly uncomfortable shoes: Đôi giày tạo cảm giác đi khó chịu To be back in fashion: Một mốt từ thời xưa nay đã trở lại
    • ▶ COLLOCATION CHỦ ĐỀ LỄ HỘI
    • The festive season: Mùa lễ hội
    • A rich tradition: Giàu truyền thống về cái gì
    • A proud tradition: Truyền thống đáng tự hào
    • The festival falls on + date: Dịp lễ hội rơi vào thời điểm nào
    • The festival celebrates something: Lễ hội tổ chức để kỷ niệm, ăn mừng cái gì To uphold the annual tradition: Duy trì truyền thống gì
    • To hold an unusual festival: Tổ chức một lễ hội kỳ lạ
    • The tradition dates back to+ time: Truyền thống này bắt đầu từ thời điểm nào To join in the festivities: Tham gia các hoạt động của lễ hội
    • To be in festive mood: Không khí lễ hội, tâm trạng vui vẻ vào ngày lễ To put on a fireworks display: Trình diễn pháo hoa
    • The age-old tradition: Truyền thống cổ
    • The event marks something <-> Festival marks: Sự kiện đánh dấu gì đó Cultural heritage: Di sản văn hóa
    • To observe a festival: Tới xem lễ hội nào đó
    • A break with tradition: Một sự thay đổi so với truyền thống
    • ▶ COLLOCATION CHỦ ĐỀ CƯỚI
    • Marry (v) somebody~get/ be married TO somebody: Kết hôn với ai To get hitched <-> Get married: Get hitched: Là cách nói trong informal English. To tie the knot <-> Get hitched (informal English) : Cưới
    • Pre-wedding nerves: Sự lo lắng trước đám cưới
    • To be joined in matrimony: Bắt đầu thành vợ chồng (cách nói hay được dùng trong nghi thức đám cưới)
    • To propose a toast: Nâng cốc chúc mừng (thường sử dụng với hàm ý hài hước) Wedded bliss: Hạnh phúc sau ngày cưới (sử dụng với ýnghĩa vui vẻ, hài hước)
    • ▶ COLLOCATION CHỦ ĐỀ CUỘC HỘI THOẠI
    • Iddle chatter: Nói chuyện lúc rảnh rỗi, nói những chuyện phiếm To exchange pleasantries: Trò chuyện một cách lịch sự (formal English) Juicy gossip: Những thông tin thú vị hoặc gây sốc liên quan tới đời tư của người khác.
    • To exchange news: Trao đổi thông tin, tin tức
    • To spread rumours: Lan truyền tin đồn
    • Rumours are always flying around: Lời đồn đại luôn tồn tại trong cuộc sống của chúng ta
    • To engage someone in conversation: Nói chuyện với ai đó
    • To open your heart: Mở lòng
    • To draw into an argument: Bị hút vào cuộc tranh luận
    • To win an argument: Thắng trong một cuộc tranh luận
    • To lose an argument: Thua trong lúc tranh luận
    • To carry on conversation: Tiếp tục cuộc trò chuyện
    • To hold a conversation: Duy trì cuộc đối thoại
    • To broach the subject: Bắt đầu thảo luận về một chủ đề khó
    • To change the subject: Thay đổi chủ đề
    • To bring up the subject: Đưa ra một chủ đề để thảo luận
    • To drop the subject: Dừng bàn luận về chủ đề đó
    • To overstate one's case: Nói quá lên về mức độ nghiêm trọng của một vấn đề nào đó
    • To bombard somebody with questions: Hỏi ai đó nhiều câu hỏi Broad generalisations: Nói những điều chung chung
    • Foul language: Bad language nhưng ý nghĩa mạnh và tiêu cực hơn bad language
    • Four-letter words: Từ vựng kém
    • Opening gambit: Mở đầu một cách ấn tượng có chủ đích
    • A rash promise: Lời hứa nói ra nhưng không được suy nghĩ
    • An empty promise: Lời hứa mà người nói không có ý định thực hiện A tough question: Một câu hỏi khó để trả lời
    • ▶ COLLOCATION CHỦ ĐỀ GIẢI TRÍ
    • To play host to something: Cung cấp cơ sở vật chất, chủ trì, tổ chức To make somebody welcome: Chào mừng ai đó
    • To find time to pay somebody a visit: Thu xếp thời gian để tới thăm ai đó To join the festivities: Tham gia các hoạt động ở lễ hội
    • To attend a formal function: Đến dự với tư cách chính thức
    • A family gathering: Một buổi tụ tập gia đình, thường là để kỷ niệm dịp nào đó Wine and dine: Một bữa tối và đồ uống đi kèm
    • A convivial atmosphere: Bầu không khí thân thiện, ấm cúng, sử dụng trong formal English
    • The perfect venue: Địa điểm hoàn hảo để tổ chức gặp mặt hoặc các sự kiện cộng đồng
    • ▶ COLLOCATION CHỦ ĐỀ INTERNET
    • Internet provider: Ngườicung cấp Internet Internet traffic: Lượt truy cập Internet Internet dating: Hẹn hò trên mạng Internet security: An ninh mạng Internet fraud/Internet scam: Lừa đảo trên mạng
    • Internet age: Thời đại Internet
    • Internet transaction: Giao dịch trên Internet
    • Use/access/log onto the Internet: Sử dụng/truy cập/đăng nhập Internet Go on the Internet/surf the Internet: Lướt net
    • Scour the Internet: Lùng sục, tìm kiếm trên Internet
    • Buy something over the Internet: Mua thứ gì đó trên Internet The proliferation of the Internet: Sự phát triển nhanh của Internet Internet addicts: Người nghiện Internet
    • To immerse yourself in the Internet: Chìm đắm trong Internet To live on the Internet: Sống ảo
    • To be addicted to the Internet: Nghiện Internet
    • ▶ COLLOCATION CHỦ ĐỀ HOẠT ĐỘNG CÁ NHÂN A flying visit: Một cuộc thăm viếng không kéo dài
    • A girls' night out: Một buổi tối đi chơi chỉ toàn con gái
    • To go out for a meal: Đi ra ngoài ăn
    • To stick to diet: Ăn kiêng
    • To spring a surprise on somebody: Đem đến bất ngờ cho ai đó To call for celebration: Biểu thị ý nghĩa việc tổ chức ăn mừng, kỷ niệm là hợp lý
    • To put in an appearance: Tới tham dự nhưng chỉ tới trong chốc lát rồi đi về To spend quality time: Dành thời gian toàn tâm toàn ý cho ai đó A whirl win visit: Một chuyến đi thăm ngắn ngủi và bận rộn, nhiều việc phải làm Social whirl: Bận rộn với nhiều việc
    • To go clubbing: Đi bar, đi club
    • ▶ COLOCATIONS CHỦ ĐỀ SOCIAL ISSUES
    • Social welfare: Phúc lợi xã hội
    • Social Security: An sinh xã hội
    • Social Fabric: Kết cấuxã hội
    • Social hierarchy: Giai cấp xã hội, sự phân tầng trong xã hội
    • Social campaigns: Các chiến dịch xã hội
    • Antisocial behaviors: Những hành vi chống đối xã hội
    • Issues concerning environment/terrorism/Illegal immigration: Vấn đề liên quan đến môi trường/khủng bố/nhập cư trái phép
    • Thorny iue: Vấn đề hóc búa, khó khăn
    • Complex issue: Vấn đề phức tạp, rắc rối
    • Unresolved issue: Vấn đề chưa được giải quyết
    • Clarify an issue: Làm rõ vấn đề
    • Highlight an issue: Nhấn mạnh vấn đề
    • Settle an issue: Làm dịu vấn đề (gây tranh cãi) xuống
    • Ongoing problem: Vấn đề đang diễn ra
    • Pervasive problem: Vấn đề đang diễn ra ở khắp nhiều nơi, có tính lây lan Insurmountable problem: Vấn đề nan giải
    • Daunting problem: Vấn đề dễ làm nản chí
    • Outstanding problem: Vấn đề tồn đọng
    • To be faced with a problem: Đối mặt với một vấn đề
    • Analyze a problem: Phân tích một vấn đề
    • Tackle/address a problem: Giải quyết một vấn đề
    • Gain insight into a problem: Tìm hiểu kỹ một vấn đề
    • To be deep in thought about a problem: Suy nghĩ, cân nhắc một vấn đề Environmental Pollution: Ô nhiễm môi trường
    • Illegal Immigration: Nhập cư bất hợp pháp
    • Terrorism: Khủng bố/Chủ nghĩa khủng bố
    • Poverty: Sự đói nghèo
    • Racism: Nạn phân biệt chủng tộc
    • Domestic violence: Bạo lựcgia đình
    • Child abuse: Lạm dụng trẻ em
    • Ove rpopulation: Sự bùng nổ dân số
    • Gun ownership: Quyền sở hữu súng ống
    • Juvenile delinquency: Tội phạm vị thành niên
    • Human rights: Nhân quyền
    • Human exploitation: Sự khai thác con người
    • Social inequality: Bất bình đẳng xã hội
    • Political unrests/Political conflicts: Những bất ổn/mâu thuẫn về chính trị Same-sex marriage: Hôn nhân đồng tính
    • Brain drain: Tình trạng chảy máu chất xám
    • Teen suicide: Sự tự tử trong giới trẻ
    • Abortion: Tình trạng nạo phá thai
    • Prostitution: Nạn mại dâm
    • Unemployment: Tình trạng thất nghiệp
    • Traffic congestion: Sự tắc nghẽn giao thông
    • Fresh water shortage/Fresh water scarcity: Sự khan hiếm, thiếu hụt nguồn nước sạch
    • Growing gap between rich and poor states: Khoảng cách giàu nghèo gia tang Economic inequality: Bất bình đẳng về kinh tế
    • Gender imbalance: Sự thiếu cân bằng về giới tính
    • Run-down areas: Những khu vực đang ở trong tình trạng tồi tệ Forcesforgood: Dùng để chỉ những ảnh hưởng tích cực được gây ra bởi các chính sách, nghị định nào đó
    • Long-term measures >< Short-term measures: Những giải pháp lâu dài >< tức thời
    • Novel solutions: Các giải pháp mới, cấp tiến
    • Afreshdrive: Một nỗ lực mới nhằm thay đổi, điều chỉnh những vấn đề còn tồn đọng
     
    Món quà cuộc sống thích bài này.
  2. Đăng ký Binance
Trả lời qua Facebook
Đang tải...