TỔNG HỢP 500 COLLOCATIONS THEO CHỦ ĐỀ ▶ COLLOCATION CHỦ ĐỀ KINH TẾ Curb inflation: Kiểm soát lạm phát Rampant inflation: Lạm phát không kiểm soát Current economic climate: Tình hình tàichính hiện tại Interest rates: Lãi suất Invest for the long-term: Đầu tư lâu dài Uninterrupted economic growth: Sự phát triển liên tục, không bị đứt đoạn Industry is thriving: Ngành công nghiệp đang phát triển tốt Safeguard one's interest: Bảo vệ quyền lợi, lợi nhuận Increase output: Tăng số lượng sản phẩm đầu ra Plummeting profits: Lợi nhuận sụt giảm Public spending: Chi tiêu công Extend opportunity: Mở rộng cơ hội Social exclusion: Những vấn đề của tầng lớp yếu thế trong xã hội Levy taxes: Đánh thuế Allocate resources: Phân chia nguồn tài nguyên Black economy: Kinh tế ngầm, hình thức kinh doanh bất hợp pháp Undeclared earnings: Khoản thu nhập không được khai báo với cơ quan thuế Traditional-manufacturing economy: Nền kinh tế dựa vào sản xuất truyền thống Knowledge –based economy: Nền kinh tế tri thức Service-based economy: Nền kinh tế tập trung phát triển dịch vụ Fast-growing economy: Nền kinh tế có mức tăng trưởng nhanh Stagnant economy: Nền kinh tế trì trệ, chậm phát triển The backbone/The mainstay of economy: Rường cột của nền kinh tế Expand/stimulate/boost/strengthen economy: Phát triển, mở rộng nền kinh tế Wreck/Weaken economy: Làm suy yếu nền kinh tế Economy goes into recession: Nền kinh tế đi vào khủng hoảng Economy collapses: Nền kinh tế sụp đổ ▶ COLLOCATION CHỦ ĐỀ CÔNG NGHỆ Modern technology: Công nghệ hiện đại Advanced technology: Công nghệ tiên tiến The fast – growth: Sự phát triển nhanh của công nghệ The prevalence: Sự thịnh hành của công nghệ The domination of technology: Sự thống trị của công nghệ Digital age: Thời đại số Information age: Thời đại thông tin Digital formats: Định dạng số To be addicted to the Internet: Nghiện Internet Tech-savvy: Sành điệu, nhạy, giỏi vềcông nghệ Go online/Surf the Internet: Truycậpmạng Have access to the Internet: Truy cập mạng thành công Technology-saturated world: Thế giới đắm chìm, say mê công nghệ Handset devices: Thiết bị cầm tay Technologically-inclined: Nghiện công nghệ Over-dependence on technology: Sự quá lệ thuộc vào công nghệ ▶COLLOCATION CHỦ ĐỀ GIA ĐÌNH Family patterns/Family structures: Cấu trúc gia đình Extended family: Gia đình nhiều thế hệ Nuclear family: Gia đình hạt nhân, bao gồm hai thế hệ Family background: Nền tảng gia đình The roles of parents: Vai trò của cha mẹ Balance family tasks and clerical work: Cân bằng giữa công việc gia đình và công việc văn phòng Parental control: Sự kiểm soát của bố mẹ Parental affection: Tình yêu thương của bố mẹ Parental care: Sự chăm lo của bố mẹ Raise/bring up/nurture children: Nuôi dạy con cái Black sheep of the family: Thành viên cá biệt trong gia đình (thường kém hơn những người con lại, bị coi thường) Like father, like son: Giống hệt nhau Buckle down: Làm việc nghiêm túc Come hell or high water: Dù có chuyện gì xảy ra đi chăng nữa Chip off the old block: Con giống ba mẹ như đúc A red letter day: Ngày đáng nhớ Like two peas in the same pot: Anh em giống nhau ▶COLLOCATION CHỦ ĐỀ VĂN HÓA Cutural tradition: Truyền thống văn hóa Cultural identity: Bản sắc văn hóa Cultural diversity: Sự đa dạngvăn hóa Cultural exchange: Trao đổi văn hóa Cultural assimilation: Sự đồng hóa về văn hóa Cultural specificity: Nét đặc trưng về văn hóa Cultural difference: Sự khác biệt văn hóa Cultural misconception: Hiểu lầm về văn hóa Cultural uniqueness: Nét độc đáo trong văn hóa National indentity: Bản sắc dân tộc Indigenous culture: Văn hóa bản địa Time-honored/Long –standing culture: Nền văn hóa lâu đời Centuries – old customs: Những phong tục có từ ngàn xưa Customs and habits: Phong tục và tập quán National culture legacy: Di sản văn hóa quốc gia Historical sites: Địa điểm lịch sử Historical buildings: Những công trình lịch sử Tobe imbued with national identity: Đậm đà bản sắc dân tộc ▶ COLLOCATION CHỦ ĐỀ GIÁO DỤC Higher education: Giáo dục sau đại học Further education: Giáo dục những bậc học cao hơn Advanced education: Nền giáo dục tiên tiến General education: Giáo dục phổ thông, giáo dục nền tảng Specific education: Giáo dục chuyên sâu University education: Giáo dục đại học Vocational training: Đào tạo dạy nghề Acquire/obtain knowledge/new skills: Đạt được kiến thức, kỹ năng mới Knowledge acquisition/Knowledge attainment: Sự tích lũy kiến thức Distant learning courses/ E-learning courses/online courses: Những khóa học trực tuyến Exposed to different cultures: Tiếp xúc với nhiều nền văn hóa khác nhau Meet admissions criteria: Đáp ứng tiêu chuẩn đầu vào Skilled workers and professionals: Lao động trình độ cao Broaden the horizon: Mở rộng hiểu biết Foster greater inter-cultural communication: Phát triển sự giao lưu văn hóa tốt hơn Get a globally acceptable qualification: Nhận chứng chỉ được chấp nhận trên toàn cầu To work your way through university: Vừa làm vừa học Tuition fees: Học phí To keep up with your studies: Bắt kịp chương trình học, không bị rớt môn To fall behind with your studies: Thua sút bạn bè trong việc học Distance learning: Học từ xa, học trực tuyến To learn something by heart: Học thuộc lòng State school: Trường công lập Private school: Trường dân lập To sit an exam: Làm kiểm tra A graduation ceremony: Lễ tốt nghiệp To attend classes: Đi đến lớp Gain/obtain knowledge: Tích luỹ kiến thức Contribute to society: Đóng góp cho xã hội ▶ COLLOCATION CHỦ ĐỀ QUẢNG CÁO Advertising company: Công ty quảng cáo Advertising Campaign: Chiến dịch quảng cáo Advertising on the Internet: Quảng cáo online, quảng cáo trên mạng Sales promotion: Khuyến mãi Crazy sales: Đại hạ giá Advertising temptation: Sự cám dỗ từ quảng cáo Advertising appeal: Sức hút của quảng cáo The far-reaching influences of advertising: Những ảnh hưởng lan rộng của quảng cáo Charity event/fundraising event: Sự kiện từ thiện, gây quỹ Unique Selling Proposition/Point: Định vị ưu thế sản phẩm khác biệt Marketing executive/Marketer: Nhân viên tiếp thị Promote products/Launch products: Quảng bá sản phấm/Tung ra sản phẩm Mainstream products: Những sản phẩm chủ đạo Target customer: Khách hàng mục tiêu Potential customer: Khách hàng tiềm năng ▶ COLLOCATION CHỦ ĐỀ DU LỊCH, MẠO HIỂM A sense of adventure: Cảm giác phiêu lưu mạo hiểm Arduous journey: Chuyến đi mệt mỏi, khó khăn A low-cost airline: Hàng không giá rẻ An intrepid explorer: Một nhà thám hiểm dũng cảm, không sợ nguy hiểm Unexplored wilderness: Nơi hoang dã, chưa được khám phá To break the journey: Bỏ ngang giữa chừng. To have a stop over: Nghỉ ngắn giữa cuộc hành trình dài, thường là đi máy bay To put somebody on standby: Bắt ai đó phải chờ đến khi có chỗ ngồi To go trekking: Đi bộ, leo núi To have a thirst for adventure: Có niềm khao khát được đi thám hiểm To get itchy feet: Ngứa ngáy chân tay (nghĩa bóng) To get hopelessly lost: Bị lạc To send out a search party: Gửi một đội tìm kiếm Sunny-spells: Những ngày nắng đẹp (đối lập với những ngày mưa liên tục – liên quan đến thời tiết ở Anh) -> mang ý nghĩa thời tiết tốt. To boost the spirit: Làm ai đó cảm thấy phấn chấn, yêu đời, vui vẻ To face the severe weather conditions: Đối mặt với tình hình thời tiết khắc nghiệt Spirit + to be + high: Tinh thần phấn chấn, yêu đời Sheer epic grandeur: Cảnh tượng hùng vĩ, kỳ vĩ To have a special charm: Vẻ đẹp đặc biệt To keep one's eyes peeled: Mở to mắt (informal) – nghĩa bóng là cố gắng tìm kiếm (Budget) to stretch to something: Cannot afford something = không đủ tiền To lull somebody to sleep: Ru ai đó vào giấc ngủ Leg of the journey: Phần của chuyến đi ▶ COLLOCATION CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG Heavy traffic: Giao thông đông đúc, nhiều xe cộ Dense traffic: Giao thông đông đến mức xe nọ sát xe kia, xe cộ dày đặc Lengthy delay: Bị trì hoãn, mất nhiều thời gian To die down: Dần dần trở nên bớt tắc nghẽn To be stuck in traffic: Bị tắc đường To tail back (traffic) : Tạo thành một hàng dài (khi tắc đường) To build up: Dần dần tăng lên To case off: To die down To be severely disrupted: Không hoạt động trơn tru như bình thường, bị tê liệt To be diverted: Bắt buộc phải đi đường khác An automatic car: Xe số tự động A manual car: Xe số sàn A valid driving licence: Bằng lái xe có hiệu lực To take driving test: Thi lấy bằng lái To get into reverse: Lái xe đi lùi To change gear: Đổi số xe (lái ô tô số sàn) To grind the gears: Lên số sai To bear left: Rẽ trái Right-hand-drivecar: Xe cóvô lăng bên tay phải, sử dụng ở Anh, Thái Lan.. To keep to the left: Lái xe về bên tay trái, đi về bên trái (phổ biến ở đa số nước thuộc địa cũ của Anh và Anh) Pedestrian crossing: Phần đường dành cho người đi bộ đi bộ Parking charge: Phí đỗ xe The fork on the road: Ngã ba trên đường Accident black spot: Đoạn đường hay xảy ra tai nạn The dead end: Con đường cụt Heavy goods vehicle: Xe chở hàng cồng kềnh Road fatalities: Tai nạn xe chết người A burst of speed: Chạy quá tốc độ Be involved in an accident: Liên quan đến vụ tai nạn Packed like sardines: Đông nghẹt Rush hour: Giờ cao điểm Driving age: Độ tuổi lái xe Motorway intersections: Ngã tư trên xa lộ Dual carriageway: Xa lộ hai chiều ▶ COLLOCATION CHỦ ĐỀ THỜI TRANG Designer label: Hàng hiệu của các nhà thiết kế, hàng thiết kế High-street fashion: Quần áo mua ở cửa hàng bình thường A stunning range of something: Một dòng sản phẩm đẹp, đặc biệt, nổi bật Glossy magazines: Những tạp chí như Elle, Vogue.. thường được in bằng giấy dày, chất lượng cao với nhiều hình ảnh đẹp To launch a new collection: Tung ra một bộ sưu tập mới. New season's look: Mốt thời trang mới To set the trend: Tạo xu hướng To hit the highstreet: Được sử dụng đại trà và được bán ở các cửa hàng bình thường. A hugely popular look: Một mốt phổ biến, nhiều người mặc Fashion victim: Nạn nhân thời trang, người luôn chạy theo bất kỳ mốt thời trang nào dù trông ngớ ngẩn, kệch cỡm Excruciatingly uncomfortable shoes: Đôi giày tạo cảm giác đi khó chịu To be back in fashion: Một mốt từ thời xưa nay đã trở lại ▶ COLLOCATION CHỦ ĐỀ LỄ HỘI The festive season: Mùa lễ hội A rich tradition: Giàu truyền thống về cái gì A proud tradition: Truyền thống đáng tự hào The festival falls on + date: Dịp lễ hội rơi vào thời điểm nào The festival celebrates something: Lễ hội tổ chức để kỷ niệm, ăn mừng cái gì To uphold the annual tradition: Duy trì truyền thống gì To hold an unusual festival: Tổ chức một lễ hội kỳ lạ The tradition dates back to+ time: Truyền thống này bắt đầu từ thời điểm nào To join in the festivities: Tham gia các hoạt động của lễ hội To be in festive mood: Không khí lễ hội, tâm trạng vui vẻ vào ngày lễ To put on a fireworks display: Trình diễn pháo hoa The age-old tradition: Truyền thống cổ The event marks something <-> Festival marks: Sự kiện đánh dấu gì đó Cultural heritage: Di sản văn hóa To observe a festival: Tới xem lễ hội nào đó A break with tradition: Một sự thay đổi so với truyền thống ▶ COLLOCATION CHỦ ĐỀ CƯỚI Marry (v) somebody~get/ be married TO somebody: Kết hôn với ai To get hitched <-> Get married: Get hitched: Là cách nói trong informal English. To tie the knot <-> Get hitched (informal English) : Cưới Pre-wedding nerves: Sự lo lắng trước đám cưới To be joined in matrimony: Bắt đầu thành vợ chồng (cách nói hay được dùng trong nghi thức đám cưới) To propose a toast: Nâng cốc chúc mừng (thường sử dụng với hàm ý hài hước) Wedded bliss: Hạnh phúc sau ngày cưới (sử dụng với ýnghĩa vui vẻ, hài hước) ▶ COLLOCATION CHỦ ĐỀ CUỘC HỘI THOẠI Iddle chatter: Nói chuyện lúc rảnh rỗi, nói những chuyện phiếm To exchange pleasantries: Trò chuyện một cách lịch sự (formal English) Juicy gossip: Những thông tin thú vị hoặc gây sốc liên quan tới đời tư của người khác. To exchange news: Trao đổi thông tin, tin tức To spread rumours: Lan truyền tin đồn Rumours are always flying around: Lời đồn đại luôn tồn tại trong cuộc sống của chúng ta To engage someone in conversation: Nói chuyện với ai đó To open your heart: Mở lòng To draw into an argument: Bị hút vào cuộc tranh luận To win an argument: Thắng trong một cuộc tranh luận To lose an argument: Thua trong lúc tranh luận To carry on conversation: Tiếp tục cuộc trò chuyện To hold a conversation: Duy trì cuộc đối thoại To broach the subject: Bắt đầu thảo luận về một chủ đề khó To change the subject: Thay đổi chủ đề To bring up the subject: Đưa ra một chủ đề để thảo luận To drop the subject: Dừng bàn luận về chủ đề đó To overstate one's case: Nói quá lên về mức độ nghiêm trọng của một vấn đề nào đó To bombard somebody with questions: Hỏi ai đó nhiều câu hỏi Broad generalisations: Nói những điều chung chung Foul language: Bad language nhưng ý nghĩa mạnh và tiêu cực hơn bad language Four-letter words: Từ vựng kém Opening gambit: Mở đầu một cách ấn tượng có chủ đích A rash promise: Lời hứa nói ra nhưng không được suy nghĩ An empty promise: Lời hứa mà người nói không có ý định thực hiện A tough question: Một câu hỏi khó để trả lời ▶ COLLOCATION CHỦ ĐỀ GIẢI TRÍ To play host to something: Cung cấp cơ sở vật chất, chủ trì, tổ chức To make somebody welcome: Chào mừng ai đó To find time to pay somebody a visit: Thu xếp thời gian để tới thăm ai đó To join the festivities: Tham gia các hoạt động ở lễ hội To attend a formal function: Đến dự với tư cách chính thức A family gathering: Một buổi tụ tập gia đình, thường là để kỷ niệm dịp nào đó Wine and dine: Một bữa tối và đồ uống đi kèm A convivial atmosphere: Bầu không khí thân thiện, ấm cúng, sử dụng trong formal English The perfect venue: Địa điểm hoàn hảo để tổ chức gặp mặt hoặc các sự kiện cộng đồng ▶ COLLOCATION CHỦ ĐỀ INTERNET Internet provider: Ngườicung cấp Internet Internet traffic: Lượt truy cập Internet Internet dating: Hẹn hò trên mạng Internet security: An ninh mạng Internet fraud/Internet scam: Lừa đảo trên mạng Internet age: Thời đại Internet Internet transaction: Giao dịch trên Internet Use/access/log onto the Internet: Sử dụng/truy cập/đăng nhập Internet Go on the Internet/surf the Internet: Lướt net Scour the Internet: Lùng sục, tìm kiếm trên Internet Buy something over the Internet: Mua thứ gì đó trên Internet The proliferation of the Internet: Sự phát triển nhanh của Internet Internet addicts: Người nghiện Internet To immerse yourself in the Internet: Chìm đắm trong Internet To live on the Internet: Sống ảo To be addicted to the Internet: Nghiện Internet ▶ COLLOCATION CHỦ ĐỀ HOẠT ĐỘNG CÁ NHÂN A flying visit: Một cuộc thăm viếng không kéo dài A girls' night out: Một buổi tối đi chơi chỉ toàn con gái To go out for a meal: Đi ra ngoài ăn To stick to diet: Ăn kiêng To spring a surprise on somebody: Đem đến bất ngờ cho ai đó To call for celebration: Biểu thị ý nghĩa việc tổ chức ăn mừng, kỷ niệm là hợp lý To put in an appearance: Tới tham dự nhưng chỉ tới trong chốc lát rồi đi về To spend quality time: Dành thời gian toàn tâm toàn ý cho ai đó A whirl win visit: Một chuyến đi thăm ngắn ngủi và bận rộn, nhiều việc phải làm Social whirl: Bận rộn với nhiều việc To go clubbing: Đi bar, đi club ▶ COLOCATIONS CHỦ ĐỀ SOCIAL ISSUES Social welfare: Phúc lợi xã hội Social Security: An sinh xã hội Social Fabric: Kết cấuxã hội Social hierarchy: Giai cấp xã hội, sự phân tầng trong xã hội Social campaigns: Các chiến dịch xã hội Antisocial behaviors: Những hành vi chống đối xã hội Issues concerning environment/terrorism/Illegal immigration: Vấn đề liên quan đến môi trường/khủng bố/nhập cư trái phép Thorny iue: Vấn đề hóc búa, khó khăn Complex issue: Vấn đề phức tạp, rắc rối Unresolved issue: Vấn đề chưa được giải quyết Clarify an issue: Làm rõ vấn đề Highlight an issue: Nhấn mạnh vấn đề Settle an issue: Làm dịu vấn đề (gây tranh cãi) xuống Ongoing problem: Vấn đề đang diễn ra Pervasive problem: Vấn đề đang diễn ra ở khắp nhiều nơi, có tính lây lan Insurmountable problem: Vấn đề nan giải Daunting problem: Vấn đề dễ làm nản chí Outstanding problem: Vấn đề tồn đọng To be faced with a problem: Đối mặt với một vấn đề Analyze a problem: Phân tích một vấn đề Tackle/address a problem: Giải quyết một vấn đề Gain insight into a problem: Tìm hiểu kỹ một vấn đề To be deep in thought about a problem: Suy nghĩ, cân nhắc một vấn đề Environmental Pollution: Ô nhiễm môi trường Illegal Immigration: Nhập cư bất hợp pháp Terrorism: Khủng bố/Chủ nghĩa khủng bố Poverty: Sự đói nghèo Racism: Nạn phân biệt chủng tộc Domestic violence: Bạo lựcgia đình Child abuse: Lạm dụng trẻ em Ove rpopulation: Sự bùng nổ dân số Gun ownership: Quyền sở hữu súng ống Juvenile delinquency: Tội phạm vị thành niên Human rights: Nhân quyền Human exploitation: Sự khai thác con người Social inequality: Bất bình đẳng xã hội Political unrests/Political conflicts: Những bất ổn/mâu thuẫn về chính trị Same-sex marriage: Hôn nhân đồng tính Brain drain: Tình trạng chảy máu chất xám Teen suicide: Sự tự tử trong giới trẻ Abortion: Tình trạng nạo phá thai Prostitution: Nạn mại dâm Unemployment: Tình trạng thất nghiệp Traffic congestion: Sự tắc nghẽn giao thông Fresh water shortage/Fresh water scarcity: Sự khan hiếm, thiếu hụt nguồn nước sạch Growing gap between rich and poor states: Khoảng cách giàu nghèo gia tang Economic inequality: Bất bình đẳng về kinh tế Gender imbalance: Sự thiếu cân bằng về giới tính Run-down areas: Những khu vực đang ở trong tình trạng tồi tệ Forcesforgood: Dùng để chỉ những ảnh hưởng tích cực được gây ra bởi các chính sách, nghị định nào đó Long-term measures >< Short-term measures: Những giải pháp lâu dài >< tức thời Novel solutions: Các giải pháp mới, cấp tiến Afreshdrive: Một nỗ lực mới nhằm thay đổi, điều chỉnh những vấn đề còn tồn đọng