What What + to be + S - Hỏi về đồ vật What is this? This is a pen (Đây là cái gì? Đây là cái bút) What + to be + tính từ sở hữu + name? - Hỏi tên What is your name? My name is Linh Tên bạn là gì? Tên tôi là Linh What + to be + tính từ sở hữu + job? - Hỏi nghề nghiệp What is your job? I'm a teacher Nghề nghiệp của bạn là gì? Tôi là giáo viên What + to be + tính từ sở hữu + nationality? - Hỏi quốc tịch What's your nationality? I'm Vietnamese Bạn là người nước nào? Tôi là người Việt Nam What + kind of + danh từ? - Hỏi về loại What kind of books do you like? I like mentality novels Bạn thích đọc loại sách nào? Tôi thích đọc tiểu thuyết tâm lí How How many? - Hỏi số lượng của danh từ đếm được How many candys do you have? Bạn có bao nhiêu kẹo? How about + V-ing? - Câu mang tính đề nghị How about going to the cinema tonight? Hay là tối nay đi xem phim đi? How do you + V? - Hỏi cách thức làm việc gì đó How do you cook this meal? Bạn nấu món này như thế nào? How do you do? - Câu chào hỏi thông thường How do you do? Bạn thế nào? / Bạn khoẻ chứ? How long? - Hỏi kéo dài trong thời gian bao lâu How long have you been waiting? Bạn đã đợi trong bao lâu? How much longer? - Hỏi còn bao lâu (thời gian) How much longer can you stay? Bạn có thể ở lại trong bao lâu nữa? How often? - Hỏi mức độ thường xuyên How often do they go to the cinema? Two a week Họ thường xuyên đi xem phim không? 2 lần 1 tuần How + tính từ + to be? - Hỏi tính chất, thông tin chi tiết How deep is your love? Tình yêu của bạn sâu nặng bao nhiêu? How much? - Hỏi giá cả? How much does it cost? Món đồ này giá bao nhiêu? When When + trợ động từ + S + V? - Hỏi khi nào When does the movie start? Bộ phim bắt đầu chiếu vào lúc nào? When will the show begin? Chương trình sẽ bắt đầu khi nào? Where Where + to be + S? - Hỏi về nơi chốn Where is my keys? Chìa khóa của tôi ở đâu rồi? Where are you from? Bạn đến từ đâu? Which Which + N + trợ động từ + S + V? - Hỏi về lựa chọn Which fruit do you like? I like mango Bạn thích loại quả nào? Tôi thích xoài Which + be + N? - Câu hỏi lựa chọn Which is your favourite fruit? My favoủite fruit is mango Bạn thích loại quả nào? Tôi thích xoài Which grade + to be + S + in? - Hỏi ai học lớp mấy Which grade are you in? I'm in grade 12 Bạn học lớp mấy? Tôi học lớp 12 Which class + to be + S + in? - Hỏi học lớp nào Which class are you in? I'm in class 12A Bạn học lớp nào? Tôi học lớp 12A Who Who + trợ động từ + V + S? Who can answer the question? Ai có thể trả lời câu hỏi này? Who + to be + S? - Hỏi là ai Who are they? They are mt friends Bọn họ là ai? Họ là bạn của tôi Whom Whom + trợ động từ + V + S? - Hỏi tân ngữ Whom is he talking to? He is talking to Nhung Anh ấy đang nói chuyện với ai? Anh ấy đang nói chuyện với Nhung