CÁCH MIÊU TẢ MỘT NGƯỜI BẰNG TIẾNG ANH Việc miêu tả một người bằng tiếng Anh là một vấn đề thường được bắt gặp trong các bài thi nói, hay thuyết trình chẳng hạn. Vì vậy, việc nắm vững các từ vựng cũng như cấu trúc để có thể miêu tả vê một người là điều vô cùng cần thiết khi chúng ta học tiếng Anh. Sau đây mình sẽ giới thiệu cho các bạn cách miêu tả một người về ngoại hình lẫn tính cách nhé! I. Miêu tả về ngoại hình Việc miêu tả về ngoại hình cũng trải qua nhiều bước khác nhau mà chúng ta cần chú ý như sau: 1. Miêu tả tổng quát Miêu tả tổng quát tức là chỉ đánh giá một cách tổng quát về thân hình rằng đó là người cao, ốm, gầy, béo như thế nào. Để làm điều này, chúng ta có thể sử dụng các từ vựng và cấu trúc sau. * Tính từ chỉ thân hình L Attractive: Ưa nhìn, cuốn hút L Average / normal / medium height: Chiều cao trung bình L Beautiful/ pretty: Đẹp (dùng cho giới nữ) L Handsome: Đẹp trai L Ugly: Xấu xí (ít dùng vì thiếu sự lịch) L Charming: Cuốn hút L Chubby: Hơi béo L Fat/ overweight: Béo (overweight mang nghĩa lịch sự hơn) L Crow's feet/ laughter lines: Vết chân chim ở khóe mắt L Curvy: Có đường cong (nhưng mũm mĩm) L Fit: Vóc dáng cân đối/ rất cuốn hút L Flabby: Yếu (ít tập thể dục) L Good looking: Ưa nhìn L Gorgeous: Lộng lẫy, rất cuốn hút L Ordinary: Bình thường L Presentable: Có nét thông minh L Shapely: Có eo nhỏ L Short: Thấp L Slender: Nhìn khỏe mạnh L Tall: Cao L Tattooed: Có hình xăm L Thin/ skinny/ slim: Gầy (slim có nghĩa tích cực hơn thin) L Well-built: To cao hơn người bình thường L Wrinkle (s) : Nếp nhăn L Young: Trẻ trung * Cách nói - She's very attractive. (cô ấy rất cuốn hút) - He's hamsome. (anh ấy thì đẹp trai) Khi miêu tả về thân hình chúng ta có thể sử dụng thêm các trạng từ để chỉ mức độ để làm rõ ngoại hình của người được nói đến nhiều hơn. 2. Miêu tả chi tiết Mục đích của việc miêu tả chi tiết là cung cấp những thông tin cụ thể nhất về các cơ quan trên cơ thể để người nghe hoặc người đọc có thể hình dung chính xác đó là người có vẻ ngoài như thế nào. Thường thì chúng ta sẽ miêu tả cụ thể về tóc, da, mắt, mũi, miệng.. * Tính từ miêu tả về tóc Hair: Tóc Long hair: Tóc dài Short hair: Tóc ngắn Blonde/ fair hair: Có mái tóc vàng Red hair/ redhead: Có mái tóc cam Brown hair/ brunette: Có mái tóc nâu Straight: Thẳng Curly: Xoăn Wavy: Lượn sóng * Tính từ miêu tả về da Skin: Da Light skin: Da sáng Light-brown skin: Da vàng (Châu Á) Pale skin: Nhợt nhạt Photogenic: Ăn ảnh Tanned skin: Da ngăm Dark skin: Da tối * Tính từ miêu tả về mũi Nose hooked nose: Mũi khoằm và lớn Turned-up nose: Mũi hếch Long nose: Mũi dài Small nose: Mũi nhỏ Straight nose: Mũi thẳng * Tính từ miêu tả về miệng Mouth large mouth: Miệng rộng Small mouth: Miệng nhỏ, chúm chím Curved lips: Môi cong Thin lips: Môi mỏng Full lips: Môi dài, đầy đặn * một số tính từ khác A beard: Râu quai hàm (cả râu ở miệng và hai bên hàm) A moustache: Râu (chỉ có râu vùng miệng) * Cách nói Subject +has got +.. Ex: She has got black hair. II. Miêu tả về tính cách * Tính từ miêu tả tính cách Ambitious: Tham vọng Brave: Dũng cảm, gan dạ Careful: Cẩn thận, kỹ lưỡng Childish: Ngây ngô, trẻ con Clever: Thông minh, lanh lợi Confident: Tự tin Considerate: Chu đáo, ân cần Courteous: Lịch thiệp, nhã nhặn Courage: Can đảm, dũng cảm Diligent: Siêng năng, cần cù Easygoing: Dễ chịu, thoải mái Enthusiastic /ɪnˌθuziˈæstɪk/: Hăng hái, nhiệt tình Funny: Vui vẻ, khôi hài Generous: Hào phóng, rộng lượng Gentle: Dịu dàng, hòa nhã Hardworking: Chăm chỉ Honest: Trung thực, chân thật Humble: Khiêm tốn, nhún nhường Intelligent: Thông minh, sáng dạ Kind: Tốt bụng, tử tế Loyal: Trung thành, trung nghĩa Optimistic: Lạc quan, yêu đời Patient: Kiên nhẫn, nhẫn nại Polite: Lịch sự, lễ phép, lịch thiệp Romantic: Lãng mạn, mơ mộng Talkative: Hoạt ngôn Wise: Thông thái, khôn ngoan Bad-tempered: Nóng tính Boring: Nhàm chán, chán nản Bossy: Hống hách, hách dịch Unpleasant: Khó chịu, khó ưa Vain /: Kiêu ngạo, tự phụ Tricky: Gian xảo, thủ đoạn Stupid: Ngốc nghếch, đần độn Shy: Nhút nhát, rụt rè, bẽn lẽn Silly: Ngớ ngẩn, khờ khạo Selfish: Ích kỷ Cowardly: Nhát gan, hèn nhát Cruel: Độc ác, dữ tợn, tàn bạo Envious: Ganh tị, đố kỵ Greedy: Tham lam Lazy: Lười biếng Pessimistic: Bi quan, chán đời Mean: Keo kiệt, bủn xỉn Khi miêu tả về tính cách của một người chú ta cũng có thể thêm trạng từ trước tính từ như so, very, quite, really, relatively, a bit, a little, slightly. Đặc biệt, khi miêu tả về tính cách tiêu cực của người nào đó chúng ta cũng cần nói giảm nói tránh để tránh mất lòng hoặc bị cho là mất lịch sự. *** khi miêu tả về một người chúng ta có thể miêu tả về ngoại hình và tính cách như trên, hoặc chúng ta cũng có thể bổ sung thêm về độ tuổi của người được nói đến. Những từ miêu tả độ tuổi như sau: A baby: Em bé (< 18 tháng, trước khi biết đi) A child/ children: Trẻ em (2-10 tuổi) A teenager/ a young person: Thanh niên (13- 17tuổi) An adult: Người trưởng thành (>18 tuổi) A middle- aged person: Người trung niên (45-60 tuổi) An elderly man/ woman: Người già (>65) (từ này mang nghĩa lịch sự hơn old)