Tiếng Anh Cách miêu tả người bằng tiếng Anh

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Nhật Minh Hy, 18 Tháng năm 2022.

  1. Nhật Minh Hy

    Bài viết:
    20
    CÁCH MIÊU TẢ MỘT NGƯỜI BẰNG TIẾNG ANH

    Việc miêu tả một người bằng tiếng Anh là một vấn đề thường được bắt gặp trong các bài thi nói, hay thuyết trình chẳng hạn. Vì vậy, việc nắm vững các từ vựng cũng như cấu trúc để có thể miêu tả vê một người là điều vô cùng cần thiết khi chúng ta học tiếng Anh.

    Sau đây mình sẽ giới thiệu cho các bạn cách miêu tả một người về ngoại hình lẫn tính cách nhé!

    I. Miêu tả về ngoại hình

    Việc miêu tả về ngoại hình cũng trải qua nhiều bước khác nhau mà chúng ta cần chú ý như sau:

    1. Miêu tả tổng quát

    Miêu tả tổng quát tức là chỉ đánh giá một cách tổng quát về thân hình rằng đó là người cao, ốm, gầy, béo như thế nào. Để làm điều này, chúng ta có thể sử dụng các từ vựng và cấu trúc sau.

    * Tính từ chỉ thân hình

    L Attractive: Ưa nhìn, cuốn hút

    L Average / normal / medium height: Chiều cao trung bình

    L Beautiful/ pretty: Đẹp (dùng cho giới nữ)

    L Handsome: Đẹp trai

    L Ugly: Xấu xí (ít dùng vì thiếu sự lịch)

    L Charming: Cuốn hút

    L Chubby: Hơi béo

    L Fat/ overweight: Béo (overweight mang nghĩa lịch sự hơn)

    L Crow's feet/ laughter lines: Vết chân chim ở khóe mắt

    L Curvy: Có đường cong (nhưng mũm mĩm)

    L Fit: Vóc dáng cân đối/ rất cuốn hút

    L Flabby: Yếu (ít tập thể dục)

    L Good looking: Ưa nhìn

    L Gorgeous: Lộng lẫy, rất cuốn hút

    L Ordinary: Bình thường

    L Presentable: Có nét thông minh

    L Shapely: Có eo nhỏ

    L Short: Thấp

    L Slender: Nhìn khỏe mạnh

    L Tall: Cao

    L Tattooed: Có hình xăm

    L Thin/ skinny/ slim: Gầy (slim có nghĩa tích cực hơn thin)

    L Well-built: To cao hơn người bình thường

    L Wrinkle (s) : Nếp nhăn

    L Young: Trẻ trung

    * Cách nói

    - She's very attractive. (cô ấy rất cuốn hút)

    - He's hamsome. (anh ấy thì đẹp trai)

    Khi miêu tả về thân hình chúng ta có thể sử dụng thêm các trạng từ để chỉ mức độ để làm rõ ngoại hình của người được nói đến nhiều hơn.

    2. Miêu tả chi tiết

    Mục đích của việc miêu tả chi tiết là cung cấp những thông tin cụ thể nhất về các cơ quan trên cơ thể để người nghe hoặc người đọc có thể hình dung chính xác đó là người có vẻ ngoài như thế nào. Thường thì chúng ta sẽ miêu tả cụ thể về tóc, da, mắt, mũi, miệng..

    * Tính từ miêu tả về tóc

    Hair: Tóc

    Long hair: Tóc dài

    Short hair: Tóc ngắn

    Blonde/ fair hair: Có mái tóc vàng

    Red hair/ redhead: Có mái tóc cam

    Brown hair/ brunette: Có mái tóc nâu

    Straight: Thẳng

    Curly: Xoăn

    Wavy: Lượn sóng

    * Tính từ miêu tả về da

    Skin: Da

    Light skin: Da sáng

    Light-brown skin: Da vàng (Châu Á)

    Pale skin: Nhợt nhạt

    Photogenic: Ăn ảnh

    Tanned skin: Da ngăm

    Dark skin: Da tối

    * Tính từ miêu tả về mũi

    Nose hooked nose: Mũi khoằm và lớn

    Turned-up nose: Mũi hếch

    Long nose: Mũi dài

    Small nose: Mũi nhỏ

    Straight nose: Mũi thẳng

    * Tính từ miêu tả về miệng

    Mouth large mouth: Miệng rộng

    Small mouth: Miệng nhỏ, chúm chím

    Curved lips: Môi cong

    Thin lips: Môi mỏng

    Full lips: Môi dài, đầy đặn

    * một số tính từ khác

    A beard: Râu quai hàm (cả râu ở miệng và hai bên hàm)

    A moustache: Râu (chỉ có râu vùng miệng)

    * Cách nói

    Subject +has got +..

    Ex: She has got black hair.

    II. Miêu tả về tính cách

    * Tính từ miêu tả tính cách

    Ambitious: Tham vọng

    Brave: Dũng cảm, gan dạ

    Careful: Cẩn thận, kỹ lưỡng

    Childish: Ngây ngô, trẻ con

    Clever: Thông minh, lanh lợi

    Confident: Tự tin

    Considerate: Chu đáo, ân cần

    Courteous: Lịch thiệp, nhã nhặn

    Courage: Can đảm, dũng cảm

    Diligent: Siêng năng, cần cù

    Easygoing: Dễ chịu, thoải mái

    Enthusiastic /ɪnˌθuziˈæstɪk/: Hăng hái, nhiệt tình

    Funny: Vui vẻ, khôi hài

    Generous: Hào phóng, rộng lượng

    Gentle: Dịu dàng, hòa nhã

    Hardworking: Chăm chỉ

    Honest: Trung thực, chân thật

    Humble: Khiêm tốn, nhún nhường

    Intelligent: Thông minh, sáng dạ

    Kind: Tốt bụng, tử tế

    Loyal: Trung thành, trung nghĩa

    Optimistic: Lạc quan, yêu đời

    Patient: Kiên nhẫn, nhẫn nại

    Polite: Lịch sự, lễ phép, lịch thiệp

    Romantic: Lãng mạn, mơ mộng

    Talkative: Hoạt ngôn

    Wise: Thông thái, khôn ngoan

    Bad-tempered: Nóng tính

    Boring: Nhàm chán, chán nản

    Bossy: Hống hách, hách dịch

    Unpleasant: Khó chịu, khó ưa

    Vain /: Kiêu ngạo, tự phụ

    Tricky: Gian xảo, thủ đoạn

    Stupid: Ngốc nghếch, đần độn

    Shy: Nhút nhát, rụt rè, bẽn lẽn

    Silly: Ngớ ngẩn, khờ khạo

    Selfish: Ích kỷ

    Cowardly: Nhát gan, hèn nhát

    Cruel: Độc ác, dữ tợn, tàn bạo

    Envious: Ganh tị, đố kỵ

    Greedy: Tham lam

    Lazy: Lười biếng

    Pessimistic: Bi quan, chán đời

    Mean: Keo kiệt, bủn xỉn

    Khi miêu tả về tính cách của một người chú ta cũng có thể thêm trạng từ trước tính từ như so, very, quite, really, relatively, a bit, a little, slightly.

    Đặc biệt, khi miêu tả về tính cách tiêu cực của người nào đó chúng ta cũng cần nói giảm nói tránh để tránh mất lòng hoặc bị cho là mất lịch sự.

    *** khi miêu tả về một người chúng ta có thể miêu tả về ngoại hình và tính cách như trên, hoặc chúng ta cũng có thể bổ sung thêm về độ tuổi của người được nói đến. Những từ miêu tả độ tuổi như sau:

    A baby: Em bé (< 18 tháng, trước khi biết đi)

    A child/ children: Trẻ em (2-10 tuổi)

    A teenager/ a young person: Thanh niên (13- 17tuổi)

    An adult: Người trưởng thành (>18 tuổi)

    A middle- aged person: Người trung niên (45-60 tuổi)

    An elderly man/ woman: Người già (>65) (từ này mang nghĩa lịch sự hơn old)



     
  2. Đăng ký Binance
Từ Khóa:
Trả lời qua Facebook
Đang tải...