

Chào mọi người, sau đây chúng ta sẽ học cách dùng hậu tố よ và ね trong giao tiếp nhé!
1. Hậu tố ね:
a, Khi mong muốn đối phương đồng ý với quan điểm, suy nghĩ của mình:
Ví dụ: 今日のお店、美味しかったから、またいこうね!
(Quán hôm nay ăn ngon nhờ, lần sau lại tới nữa nhé)
b, Khi muốn xác nhận lại thông tin
Ví dụ:
A:会議は10時からですね.
(Cuộc hợp bắt đầu lúc 10h nhỉ)
B:はい、確か、そうだと思います.
(Uh. T nghĩ đúng đó)
2. Hậu tố よ:
a, Dùng khi truyền đạt một thông tin mới cho đối phương:
Ví dụ:
A:すみません、この辺にコンビニはありますか.
(Xin lỗi, cho tôi hỏi gần đây có cửa hàng tiện lợi nào không)
B:ここをまっすぐ行くとありますよ.
(Cứ đi thẳng đường này là có đó)
b, Dùng khi nhấn mạnh chỉ thị nào đó hoặc là nhắc nhở người khác:
Ví dụ:
A: 触っちゃだめだよ、危ないから
(Đừng có mà chạm vào đó nhé, nguy hiểm đấy)
B:あ、はい
(vâng)
Sưu tầm
1. Hậu tố ね:
a, Khi mong muốn đối phương đồng ý với quan điểm, suy nghĩ của mình:
Ví dụ: 今日のお店、美味しかったから、またいこうね!
(Quán hôm nay ăn ngon nhờ, lần sau lại tới nữa nhé)
b, Khi muốn xác nhận lại thông tin
Ví dụ:
A:会議は10時からですね.
(Cuộc hợp bắt đầu lúc 10h nhỉ)
B:はい、確か、そうだと思います.
(Uh. T nghĩ đúng đó)
2. Hậu tố よ:
a, Dùng khi truyền đạt một thông tin mới cho đối phương:
Ví dụ:
A:すみません、この辺にコンビニはありますか.
(Xin lỗi, cho tôi hỏi gần đây có cửa hàng tiện lợi nào không)
B:ここをまっすぐ行くとありますよ.
(Cứ đi thẳng đường này là có đó)
b, Dùng khi nhấn mạnh chỉ thị nào đó hoặc là nhắc nhở người khác:
Ví dụ:
A: 触っちゃだめだよ、危ないから
(Đừng có mà chạm vào đó nhé, nguy hiểm đấy)
B:あ、はい
(vâng)
Sưu tầm