Bạn được Dapham mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
  1. Trâm NTT

    Tiếng Anh Học từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề Family

    FAMILY 1. VOCABULARY (RELATIVES) • stepmother / stepfather: mẹ kế/ cha dượng • godmother / godfather: mẹ đỡ đầu/ cha đỡ đầu • mother-in-law / father-in-law / sister-in-law /: mẹ vợ, mẹ chồng / ba vợ, ba chồng / chị dâu, chị rể/.. • spouse: vợ chồng • single mom/ single dad: mẹ đơn thân/...
  2. Trâm NTT

    Tiếng Anh Học từ vựng Tiếng Anh theo chủ để Daily Routine

    EDUCATION 1. IDIOMS • to learn something by heart = to learn something so well that it can be written or recited without any effort: học thuộc lòng • bookworm = a person who reads a lot: mọt sách • teacher's pet = a student in a class who is liked best by the teacher and therefore treated...
  3. nuhoangvantue

    Tiếng Anh Tổng hợp Từ vựng Ielts Writing Task 1

    Tổng hợp Từ vựng IELTS Writing Task 1 Nguồn: Tổng hợp + Sưu tầm Writing là một kỹ năng tương đối khó khi thi Ielts, tài liệu dưới đây sẽ giúp ta vượt qua bài thi Viết Ielts một cách dễ dàng hơn: I. Vocabulary for Writing Task 1 - Dạng bài miêu tả biểu đồ 1. Từ vựng miêu tả xu hướng (V - N)...
Back