Bạn được heoquay123 mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
  1. TĨNH PHONG TRANS

    Tiếng Anh Mỗi ngày học từ vựng & ngữ pháp TA 8: Unit 1 - Leisure Time (Thời gian rảnh rỗi)

    TA 8: Unit 1 - Leisure Time (Thời gian rảnh rỗi) I. VOCABULARY: TỪ VỰNG 1. Look for --------------- /lʊk. Fɔːr/ --------------- (phr. V) tìm kiếm 2. Knitting kit --------------- /ˈnit̬. ɪŋ kit/ --------------- (np) : Bộ dụng cụ đan 3. Be keen on --------------- / biː kiːn ɒn /...
  2. TĨNH PHONG TRANS

    Tiếng Anh Mỗi ngày học từ vựng & ngữ pháp TA 8: Unit 1 - Leisure Time (Thời gian rảnh rỗi)

    TA 8: Unit 1 - Leisure Time (Thời gian rảnh rỗi) I. VOCABULARY: TỪ VỰNG 1. Look for --------------- /lʊk. Fɔːr/ --------------- (phr. V) tìm kiếm 2. Knitting kit --------------- /ˈnit̬. ɪŋ kit/ --------------- (np) : Bộ dụng cụ đan 3. Be keen on --------------- / biː kiːn ɒn /...
  3. AiroiD

    Tiếng Trung Bài đọc: Ý nghĩa của tình yêu

    【夜听】爱的意义 若两个人互相喜欢, 却明知道没有结果, 还要继续爱下去吗? 有个回答说: "假如五分钟后她必须进安检, 假如你们离安检口有10米的距离, 那就意味着你们还可以拥抱亲吻4分50秒." Ruò liǎng gèrén hùxiāng xǐhuān, què míng zhīdào méiyǒu jiéguǒ, hái yào jìxù ài xìaqù ma? Yǒu gè húidá shuō: "Jiǎrú wǔ fēnzhōng hòu tā bìxū jìn ānjiǎn, jiǎrú nǐmen lí ānjiǎn kǒu yǒu 10 mǐ de...
  4. AiroiD

    Tiếng Trung Bài đọc: Hãy sống theo cách bạn muốn

    【夜听】活成自己喜欢的样子 有句话蛮有意思:成年人的世界, 好像除了快乐不太真实, 其他都是真的. 钱难赚是真的, 心难交是真的, 无助是真的, 迷茫是真的, 回头一看没有依靠, 也是真的. Yǒu jù hùa mán yǒuyìsi: Chéngnían rén de shìjiè, hǎoxìang chúle kùailè bù tài zhēnshí, qítā dōu shì zhēn de. Qían nán zhùan shì zhēn de, xīn nán jiāo shì zhēn de, wú zhù shì zhēn de, mímáng shì zhēn...
Back