A bunch of bananas/ grapes/ keys: Một nải chuối/ một chùm nho/một chùm chìa khóa
A bar of chocolate: Một thanh socola
A bouquet of flowers: Một bó hoa
A bundle of vegetables/ firewood/papers: Một bó rau/ bó củi/ bọc giấy
A shower of rain: Một cơn mưa rào
A fall of snow/ rain; Một trận...
Hôm nay mình sẽ giới thiệu về cấu tạo xe lăn trong tiếng Nhật.
Từ vựng sẽ được viết theo thứ tự: Tiếng Nhật, (phiên âm hoặc tiếng Anh), tiếng Việt.
車椅子 (くるまいす) Xe lăn
1. グリップ (grip) Tay đẩy.
2. バックサポート (back support) Chỗ tựa lưng.
3. 駆動輪 (くどうりん) Bánh xe sau.
4. ハンドリム (hand rim) Vành...