PHÂN BIỆT CÁCH DÙNG 以后, 后来, 然后
1. 以后 /yǐhòu: Sau đó, sau này
- Ý nói hiện tại hoặc sau một khoảng thời gian nào đó, có thể dùng sau một từ hoặc sau một tổ hợp từ.
Ví dụ: 她打算回国以后继续学汉语
/Tā dǎsùan húiguó yǐhòu jìxù xué hànyǔ/
>> Cô ấy định sau khi về nước tiếp tục học tiếng Trung.
- 以后 có thể...
PHÂN BIỆT 3 CHỮ "DE" 的、得、地!
1. 的 ĐÍCH chỉ sự sở hữu: Dịch sang tiếng Việt là của, đọc là /de/
Ví dụ:
Nhà của tôi, Mẹ của tôi
我 的 家, 我 的 妈妈
Wǒ de jiā, wǒ de māmā
2. 地 ĐỊA chỉ cách thức làm việc: Đọc là /di/ hoặc /de/
Từ từ mà ăn, từ từ mà nói
慢慢 地 吃 慢慢 地 说
Màn man de chī màn man de shuō...
*对于 và 对
+Giống nhau:
- Biểu thị quan hệ giữa người và vật. (Hầu hết các trường hợp dùng 对 于 đều có thể thay thế bằng 对 )
VD:对/对于 这件事, 我们一定好好处理的.
Về chuyện này, chúng tôi nhất định sẽ xử lý thật tốt.
+Khác nhau:
- 对 còn được dùng biểu thị mối quan hệ giữa người với người, còn 对于 thì không...
PHÂN BIỆT "这么/那么 /这样/那样"
I_Giống nhau
A. 这样/那样这么/ 那么+V
Nhấn mạnh phương thức, làm trạng ngữ.
VD
这个汉字应该这样(这么)写.
Zhè ge Hànzì yīnggāi zhèyàng (zhème)xiě.
Chữ Hán này nên viết như thế này.
B. 这样/那样/ 这么/那么 + adj
Nhấn mạnh mức độ, thường làm trạng ngữ.
VD
问题要是这样(这么)简单就好了.
Wèntí yàoshì...
Cấu trúc cơ bản: Chủ ngữ + 正 / 在 / 正在 + Động từ
正
正nhấn mạnh thời gian của một hành động đang diễn ra. Dịch là "bây giờ/ngay bây giờ/hiện tại đang".
Ví dụ:
我们现在 正 想这个问题.
Wǒmen xìanzài zhèng xiǎng zhège wèntí.
Hiện tại chúng tôi ngay bây giờ đang suy nghĩ về vấn đề này.
正 còn có nghĩa là...
告诉 (gàosù), 说 (shuō), 讲 (jiǎng) là những động từ được sử dụng theo nhiều cách khác nhau.
讲 (jiǎng)
讲 có nghĩa là nói điều gì đó, giải thích, giải thích một số điều phức tạp bằng những từ đơn giản.
讲 cũng có nghĩa là diễn giải hoặc kể lại một điều gì đó dưới dạng một câu chuyện.
Ví dụ...
Chúng ta hãy nói về ba phương thức động từ 可以 (kěyǐ), 可能 (kěnéng) và 能 (néng). Chúng luôn được sử dụng sau chủ ngữ, nếu không có chủ ngữ thì trước vị ngữ.
可以 (kěyǐ)
可以 (kěyǐ) - dịch là "có thể, có lẽ, nó được phép."
Ví dụ
我 可以 在 这儿 站
Wǒ kěyǐ zài zhè'er zhàn
Tôi có thể (được phép, có...
Hãy cùng xem thì tương lai được hình thành như thế nào trong tiếng Trung thông qua các từ 会 [hùi], 要 [yào] và 将 [jiāng] .
会
Hình thức thông tục nhất là sử dụng chữ 会 [hùi] .
Ví dụ
已经 十 点 了, 他 还 会 来 吗?
Yǐjīng shí diǎn le, tā hái hùi lái ma?
Bây giờ đã là mười giờ rồi. Anh ấy có đến...
Thuật ngữ khác: Bổ sung tình thái, bổ sung mức độ
Khi nào chúng ta sử dụng cấu trúc 得?
Cấu trúc 得 có thể được sử dụng trong ba trường hợp sau:
K hi bạn muốn mô tả các hành động theo thông lệ (customary actions). Nói cách khác, khi bạn muốn nói ai đó thường làm điều gì đó như thế nào.
Cấu...
Có ai cũng từng khó khăn như mình khi học chữ 着 không nào? Ngữ pháp trông khá đơn giản, nhưng khi áp dụng lại có vẻ chẳng hiểu gì. Bạn sẽ càng bối rối hơn khi đem nó so sánh với 在 với ý nghĩa "đang diễn ra". Cùng mình tìm hiểu nhé!
Tổng quan
着 như trợ từ động thái (Aspect Particle - 动态 助词)...
Trong ngôn ngữ Tiếng Trung hiện đại, người bản địa Trung Quốc hầu như không sử dụng độc lập chữ 之 trong giao tiếp, trừ những cấu trúc cố định. Nhưng nếu bạn nhìn vào một văn bản Văn học Trung Quốc, bạn gần như chắc chắn sẽ thấy ký tự 之 (zhī) ở khắp nơi. Vậy nó có nghĩa là gì, chức năng và vị trí...
Ngữ pháp 了 le có thể là một trong những khía cạnh khó nhất của việc học tiếng Trung, ngay từ khi lên đến trình độ trung cấp. Từ này cực kỳ phổ biến trong tiếng Trung, và đó là lý do tại sao việc học ngữ pháp của nó có thể rất khó khăn. Điều đầu tiên cần nhớ là 了 thực sự có nhiều cách sử dụng...
Câu 被 (被字句) là trạng ngữ được tạo thành từ giới từ 被 và các tân ngữ của nó, biểu thị sự bị động.
Vai trò của 被 là giới thiệu người thực hiện các hành động.
Trong tiếng Trung nói, các giới từ khác, chẳng hạn như 叫 và 让 có thể thay thế cho 被. Tất cả các câu này đều là câu 被.
Tại sao chúng ta...
Câu 把 (把 字句 - 把 sentence) là trạng ngữ được tạo thành từ giới từ 把 và tân ngữ của nó. Một câu có 把 thường chỉ ra kết quả hoặc ảnh hưởng của một hành động. Thành phần sau động từ của câu có thể chứa 了, 着, lặp lại động từ (duplication of a verb), tân ngữ hoặc bổ ngữ (complement of the verb)...
于 là một giới từ, có nghĩa là [tại] (at, in), rất thông dụng trong tiếng Trung Quốc. Nó có nhiều cách sử dụng khác nhau.
于 được sử dụng để biểu thị tại "nơi nào".
Thường được dùng để chỉ nơi chốn hoặc địa điểm, có nghĩa là "từ / đến / tại một nơi nhất định".
Cấu trúc: Động từ + 于 + địa...
Chữ 在 zài là một chữ rất cơ bản và thông dụng trong tiếng Trung, nhưng liệu bạn đã nắm hết cách sử dụng của chữ này chăng? Cùng mình tìm hiểu nhé!
Nghĩa tiếng Anh :(located) at / in / exist
Thể hiện vị trí bằng 在 (zài).
Ký tự 在 (zài) có thể được sử dụng để chỉ vị trí.
Cấu trúc: Chủ ngữ +...
一起
Nghĩa tiếng anh: In the same place / together / with / altogether (in total)
Nghĩa tiếng Việt: Cùng một nơi; cùng nhau.
Từ đồng nghĩa: 一行; 一共; 合计; 共计; 伙计; 总计; 搭档; 老搭档; 同路人.
一齐
Nghĩa tiếng Anh: At the same time / simultaneously
Nghĩa tiếng Việt: Cùng thời điểm.
Đồng nghĩa: 完全; 全然; 一心...
和, 与, 及 đều có thể được sử dụng làm liên từ, và đều có nghĩa chung là "và", "với", "cùng với". Vậy đâu là sự khác biệt giữa chúng?
和
So với các liên từ 和, 与, 及, 以及 thì "和" được sử dụng rộng rãi nhất và phổ biến trong cả ngôn ngữ nói và viết. "和" có thể được kết nối với các thành phần danh từ...
出来-出去 và 进来-进去 đều là Động từ xu hướng - 趋向动词 qūxìang dòngcí (Motion verbs)
Phân tích từng chữ
Chữ Xuất 出 có nghĩa là "từ trong ra ngoài".
Chữ Tiến 进 có nghĩa là "di động", "vào".
Chữ Lai 来 có nghĩa là "đến".
Chữ Khứ 去 có nghĩa là "đi".
Tổng quan
出来 có nghĩa là "chuyển ra ngoài" (move...
Có ai giống như mình thường hay rối tung rối mù khi sử dụng bổ ngữ xu hướng không nhỉ? Mình cũng phải tốn kha khá thời gian để hiểu và sử dụng tương đối chúng đấy. Cùng mình tìm hiểu chúng để gỡ rối từ từ nhé!
Tổng quan
下来 và 下去 đều là bổ ngữ xu hướng 趋向补语 qūxìang bǔyǔ (directional...
"Như thế nào" trong tiếng Trung là 怎么 Zěnme, 怎样 Zěnyàng / 怎么样 Zěnme Yàng và 如何 Rúhé. Ba thuật ngữ đầu tiên có nghĩa phụ là Tại sao và Cái gì trong tiếng Trung.
怎么 zěnme + Động từ
Ví dụ:
怎么 办?
Zěn me bàn?
Làm gì? -> Câu này trong tiếng Anh được dịch là "What to do?", nó hàm nghĩa tìm kiếm ý...
担心 và 着急 là hai từ thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày của người Trung Quốc, chúng đều có nghĩa chung là lo lắng về một điều gì đó, nhưng giữa chúng có gì khác nhau không? Cùng mình tìm hiểu nhé!
Ngoài 担心 và 着急, chúng ta còn khá nhiều từ gần nghĩa với chúng, tuy nhiên bài viết...
Chữ 然 cực kỳ phổ biến trong tiếng Trung, nhưng nó ít khi mang nghĩa độc lập, mà thường kết hợp với các chữ khác để tạo thành một từ có nghĩa hoàn chỉnh.
Bạn biết bao nhiêu kết hợp từ với chữ 然, hãy cùng mình tím hiểu nhé!
当然 【當然】 【dāngrán 】 【HSK: 3】
Nghĩa tiếng Anh: Only natural / as it...
肯定 (kěndìng), 确定 (quèdìng) và 一定 (yīdìng) nếu được dịch sang chữ Hán Việt nó sẽ như thế nào nhỉ?
一定 (yīdìng): Nhất định (HSK3)
肯定 (kěndìng) khẳng định (HSK4)
确定 (quèdìng): Xác định (HSK5)
Nhìn chung, từ Hán Việt trông có vẻ khác nhau đấy! Nhưng các bạn có hiểu nghĩa của chúng chăng? Vì...
以后 (yǐhòu)
Nghĩa tiếng Anh: After / later / afterwards / following / later on / in the future
Chữ Dĩ 以 có nghĩa là "và, với"
Chúng ta có từ 以前 (yǐqían) được sử dụng để mô tả các sự kiện trước một thời điểm cụ thể, thì 以后 (yǐhòu) được sử dụng để mô tả các sự kiện sau một thời gian cụ thể...
做 zuò, 干 gàn, 办 bàn, 弄 nòng, 搞 gǎo là bốn từ đều có nghĩa là "làm". Thật khó để ghi nhớ cái nào để sử dụng trong mọi trường hợp. Và trong nhiều tình huống, những từ này có thể có nghĩa mà có thể không được liệt kê trong từ điển. Ngay cả người bản địa Trung Quốc cũng chỉ nhớ từ nào đi chung với...
Khi mô tả các mối quan hệ không gian, các từ 之间 (zhījiān) và 中间 (zhōngjiān) sẽ hữu ích để diễn đạt khái niệm "giữa" (between, among). Tuy nhiên, cả hai đều có một số công dụng cụ thể.
Cả hai đều là "Giữa.. và.." (Between.. and)
之间 và 中间 đều có thể đề cập đến một không gian "ở giữa" hai điểm...
Ba từ này, trong một số tình huống nhất định chúng vẫn có thể đồng nghĩa với nhau, nhưng về mặt ngữ pháp chúng khá khác nhau. Cùng tìm hiểu với mình nhé!
到底 (dàodǐ) HSK4
到底 (dàodǐ) nghĩa đen là "đến tận cùng" (to the bottom), và thường được sử dụng khi người nói muốn đi đến tận cùng của một...
和 (hé) HSK1 - và, cùng, cùng với
给 (gěi) HSK2 - đưa cho, với
跟 (gēn) HSK3 - và, với, cùng, cùng với
给 (gěi)
Trong ngôn ngữ Trung, "给 (gěi)" thường được sử dụng làm động từ với nghĩa là "cho" (to give)
Ví dụ:
给 我一杯茶.
Gěi wǒ yībēi chá.
Cho tôi một tách trà.
给 你打电话
Gěi nǐ dǎ dìanhùa
Gọi...