Welcome! You have been invited by Nguyenoanh9086 to join our community. Please click here to register.
  1. -Jenny-

    Tiếng Nhật Tên các loài hoa trong tiếng Nhật

    Tên các loài hoa trong tiếng Nhật 1. Ajisai (紫陽花) : Hoa cẩm tú cầu 2. Shikuramen (シクラメン) : Hoa anh thảo 3. Kesinohana (芥子の花) : Hoa Anh túc 4. Yuri (百合) : Hoa bách hợp 5. Tanpopo (蒲公英) : Hoa bồ công anh 6. Sumire (菫) : Hoa bướm 7. Nadeshiko (撫子) : Hoa cẩm chướng 8. Sakura (桜) : Hoa anh...
  2. H

    Tiếng Nhật Một số lời chúc mừng bằng tiếng nhật

    1. 新年 おめでとう ございます. / 明けまして おめでとう ございます. (Shinnen omedetou gozaimasu / Akemashite omedetou gozaimasu) Chúc mừng năm mới! 2. お誕生日 おめでとう ございます. (Otanjoubi omedetou gozaimasu) Chúc mừng sinh nhật! 3. ご結婚 おめでとう ございます. (Gokekkon omedetou gozaimasu) Chúc mừng đám cưới! 4. 家族みんなが 幸せに なりますように...
Back