1. 新年 おめでとう ございます. / 明けまして おめでとう ございます. (Shinnen omedetou gozaimasu / Akemashite omedetou gozaimasu) Chúc mừng năm mới! 2. お誕生日 おめでとう ございます. (Otanjoubi omedetou gozaimasu) Chúc mừng sinh nhật! 3. ご結婚 おめでとう ございます. (Gokekkon omedetou gozaimasu) Chúc mừng đám cưới! 4. 家族みんなが 幸せに なりますように. (Kazokuminnaga shiawaseni narimasuyouni) Chúc mọi người trong gia đình luôn hạnh phúc! 5. ご卒業 おめでとう ございます. (Gosotsugyou omedetou gozaimasu) Chúc mừng bạn đã tốt nghiệp! 6. はやく 元気に なりますように. (Hayaku genkini narimasuyouni) Chúc bạn mau khỏe! 7. クリスマスを お楽しみ ください. (Kurisumasuwo otanoshimi kudasai) Chúc Giáng sinh vui vẻ! 8. ご入学 おめでとう ございます. (Gonyuugaku omedetou gozaimasu) Chúc mừng đã nhập học! 9. こうりゅうパーティーが 成功しますように. (Kouryuupaatiiga seikoushimasuyouni) Chúc buổi tiệc giao lưu sẽ diễn ra thành công! 10. ご就職 おめでとう ございます. (Goshuushoku omedetou gozaimasu) Chúc mừng vì đã kiếm được việc làm!