Welcome! You have been invited by z8chubD to join our community. Please click here to register.
  1. vllananhh

    Collocations tự soạn

    COLLOCATIONS Raise /bring up/ nurture children: Nuôi dạy con cái Black sheep of the family: Khác biệt Buckle down: Làm việc nghiêm túc Come hell or high water: Dù có chuyện gì xảy ra đi chăng nữa Chip off the old block: Con giống ba mẹ như đúc A red letter day: Ngày đáng nhớ Like two peas...
  2. Thanh Tien

    Tiếng Anh Học collocations chủ đề kinh tế trong tiếng Anh

    Collocations là những cụm từ được sử dụng thường xuyên trong tiếng Anh, bao gồm một danh từ kết hợp với một động từ, tính từ hoặc danh từ khác. Collocations giúp cho ngôn ngữ trở nên tự nhiên và sinh động hơn. Trong lĩnh vực kinh tế, có rất nhiều collocations được sử dụng để diễn đạt các khái...
  3. Sắc Hương Hoa

    Tiếng Anh Vocabs - Collocations: Cụm từ cố định

    1. Collocation: Town and country (thị trấn/thành phố và nông thôn) 1a. Town - live in a city/a town/an urban environment/ (informal) a concrete jungle/the suburbs/shanty towns/slums --> sống trong thành phố / thị trấn / môi trường đô thị / (xuồng xã, không trang trọng) một khu vực trong thành...
Back