Áo sơ mi ngắn tay, cộc tay: 短袖衬衫 /duǎn xìu chènshān/
Áo len 羊毛衫 yáng máo shān
Áo sơ mi dài tay: 长袖衬衫 /cháng xìu chènshān/
Áo khoác, áo choàng: 罩衫 /zhàoshān/
Áo dài: 长衫 /chángshān/
Áo khoác bông: 棉大衣 /mían dàyī/
Sườn xám: 旗袍 /qípáo/
Áo thể thao: 运动衫 /yùndòng shān/
Áo thun: 恤衫...
- AiroiD
- Chủ đề
-
chủ đề quần áo
quần áo thường ngày
tiếng trung
tiếng trung theo chủ đề
- Trả lời: 0
- Diễn đàn: Cần Sửa Bài