Welcome! You have been invited by anhruby6261 to join our community. Please click here to register.
  1. AiroiD

    Từ vựng tiếng trung về quần áo

    Áo sơ mi ngắn tay, cộc tay: 短袖衬衫 /duǎn xìu chènshān/ Áo len 羊毛衫 yáng máo shān Áo sơ mi dài tay: 长袖衬衫 /cháng xìu chènshān/ Áo khoác, áo choàng: 罩衫 /zhàoshān/ Áo dài: 长衫 /chángshān/ Áo khoác bông: 棉大衣 /mían dàyī/ Sườn xám: 旗袍 /qípáo/ Áo thể thao: 运动衫 /yùndòng shān/ Áo thun: 恤衫...
  2. Mune04

    Tiếng Trung Từ vựng tiếng trung chủ đề quần áo

    Từ vựng tiếng trung chủ đề quần áo 1) Áo ngắn bó sát người 紧身短上衣 jǐnshēn duǎn shàngyī 2) Áo form rộng ngắn tay 宽松短上衣 kuānsōng duǎn shàngyī 3) Áo khoác ngoài kiểu thụng 宽松外衣 kuānsōng wàiyī 4) Áo choàng 卡曲衫 kǎ qū shān 5) Áo kiểu thể thao 运动衫 yùndòng shān 6) Áo thun t 恤衫 xùshān 7) Áo bành-tô...
Back