Bạn được vietthangmkt219 mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
  1. -Jenny-

    Tiếng Anh Học tiếng Anh: Chủ đề thú cưng

    Học tiếng anh qua chủ đề thú cưng Your dog is so beautiful. What's his breed? – Samoyed. Chú chó của bạn đẹp quá. Nó là giống gì vậy? – Giống Samoyed. Samoyed Từ vựng 1. Pet (n) : thú cưng 2. Dog (n) : chó 3. Puppy (n) : cún con 4. Cat (n) : mèo 5. Kitten (n) : mèo con 6. Bird (n) ...
  2. Thủy Oa Oa

    Tiếng Trung Từ vựng động vật tiếng trung

    Ở đây mình sẽ ghi cách đọc theo tiếng trung nhé. Các bạn cố gắng học "đánh vần" tiếng trung và dấu để đọc nha. Vì bản thân mình thấy học nếu viết cách đọc ra theo kiểu tiếng Việt sau này các bạn dễ đọc sai, không chuẩn âm. 1. 鸡 jī: Gà 2. 鸭 yā: Vịt 3. 鸵鸟 tuó niǎo: Đà điểu 4. 麻雀 má què: Chim...
Back