Những từ mô tả giọng nói hay trong tiếng trung:
形容声音好听的词语:
1. 高亢 [gāokàng]: Cao vang; vang vang; vang vọng; ngân vang
2. 洪亮 [hónglìang]: Vang dội; vang vọng
3. 洪钟 [hóngzhōng]: Chuông lớn
声如洪钟: Tiếng như tiếng chuông
4. 铿锵 [kēngqiāng]: Vang vang; âm vang
5. 朗朗 [lǎnglǎng]: Lang lảnh; vang...