Bài viết: 21 



CÁCH MIÊU TẢ MỘT NGƯỜI BẰNG TIẾNG ANH
Việc miêu tả một người bằng tiếng Anh là một vấn đề thường được bắt gặp trong các bài thi nói, hay thuyết trình chẳng hạn. Vì vậy, việc nắm vững các từ vựng cũng như cấu trúc để có thể miêu tả vê một người là điều vô cùng cần thiết khi chúng ta học tiếng Anh.
Sau đây mình sẽ giới thiệu cho các bạn cách miêu tả một người về ngoại hình lẫn tính cách nhé!
I. Miêu tả về ngoại hình
Việc miêu tả về ngoại hình cũng trải qua nhiều bước khác nhau mà chúng ta cần chú ý như sau:
1. Miêu tả tổng quát
Miêu tả tổng quát tức là chỉ đánh giá một cách tổng quát về thân hình rằng đó là người cao, ốm, gầy, béo như thế nào. Để làm điều này, chúng ta có thể sử dụng các từ vựng và cấu trúc sau.
* Tính từ chỉ thân hình
L Attractive: Ưa nhìn, cuốn hút
L Average / normal / medium height: Chiều cao trung bình
L Beautiful/ pretty: Đẹp (dùng cho giới nữ)
L Handsome: Đẹp trai
L Ugly: Xấu xí (ít dùng vì thiếu sự lịch)
L Charming: Cuốn hút
L Chubby: Hơi béo
L Fat/ overweight: Béo (overweight mang nghĩa lịch sự hơn)
L Crow's feet/ laughter lines: Vết chân chim ở khóe mắt
L Curvy: Có đường cong (nhưng mũm mĩm)
L Fit: Vóc dáng cân đối/ rất cuốn hút
L Flabby: Yếu (ít tập thể dục)
L Good looking: Ưa nhìn
L Gorgeous: Lộng lẫy, rất cuốn hút
L Ordinary: Bình thường
L Presentable: Có nét thông minh
L Shapely: Có eo nhỏ
L Short: Thấp
L Slender: Nhìn khỏe mạnh
L Tall: Cao
L Tattooed: Có hình xăm
L Thin/ skinny/ slim: Gầy (slim có nghĩa tích cực hơn thin)
L Well-built: To cao hơn người bình thường
L Wrinkle (s) : Nếp nhăn
L Young: Trẻ trung
* Cách nói
- She's very attractive. (cô ấy rất cuốn hút)
- He's hamsome. (anh ấy thì đẹp trai)
Khi miêu tả về thân hình chúng ta có thể sử dụng thêm các trạng từ để chỉ mức độ để làm rõ ngoại hình của người được nói đến nhiều hơn.
2. Miêu tả chi tiết
Mục đích của việc miêu tả chi tiết là cung cấp những thông tin cụ thể nhất về các cơ quan trên cơ thể để người nghe hoặc người đọc có thể hình dung chính xác đó là người có vẻ ngoài như thế nào. Thường thì chúng ta sẽ miêu tả cụ thể về tóc, da, mắt, mũi, miệng..
* Tính từ miêu tả về tóc
Hair: Tóc
Long hair: Tóc dài
Short hair: Tóc ngắn
Blonde/ fair hair: Có mái tóc vàng
Red hair/ redhead: Có mái tóc cam
Brown hair/ brunette: Có mái tóc nâu
Straight: Thẳng
Curly: Xoăn
Wavy: Lượn sóng
* Tính từ miêu tả về da
Skin: Da
Light skin: Da sáng
Light-brown skin: Da vàng (Châu Á)
Pale skin: Nhợt nhạt
Photogenic: Ăn ảnh
Tanned skin: Da ngăm
Dark skin: Da tối
* Tính từ miêu tả về mũi
Nose hooked nose: Mũi khoằm và lớn
Turned-up nose: Mũi hếch
Long nose: Mũi dài
Small nose: Mũi nhỏ
Straight nose: Mũi thẳng
* Tính từ miêu tả về miệng
Mouth large mouth: Miệng rộng
Small mouth: Miệng nhỏ, chúm chím
Curved lips: Môi cong
Thin lips: Môi mỏng
Full lips: Môi dài, đầy đặn
* một số tính từ khác
A beard: Râu quai hàm (cả râu ở miệng và hai bên hàm)
A moustache: Râu (chỉ có râu vùng miệng)
* Cách nói
Subject +has got +..
Ex: She has got black hair.
II. Miêu tả về tính cách
* Tính từ miêu tả tính cách
Ambitious: Tham vọng
Brave: Dũng cảm, gan dạ
Careful: Cẩn thận, kỹ lưỡng
Childish: Ngây ngô, trẻ con
Clever: Thông minh, lanh lợi
Confident: Tự tin
Considerate: Chu đáo, ân cần
Courteous: Lịch thiệp, nhã nhặn
Courage: Can đảm, dũng cảm
Diligent: Siêng năng, cần cù
Easygoing: Dễ chịu, thoải mái
Enthusiastic /ɪnˌθuziˈæstɪk/: Hăng hái, nhiệt tình
Funny: Vui vẻ, khôi hài
Generous: Hào phóng, rộng lượng
Gentle: Dịu dàng, hòa nhã
Hardworking: Chăm chỉ
Honest: Trung thực, chân thật
Humble: Khiêm tốn, nhún nhường
Intelligent: Thông minh, sáng dạ
Kind: Tốt bụng, tử tế
Loyal: Trung thành, trung nghĩa
Optimistic: Lạc quan, yêu đời
Patient: Kiên nhẫn, nhẫn nại
Polite: Lịch sự, lễ phép, lịch thiệp
Romantic: Lãng mạn, mơ mộng
Talkative: Hoạt ngôn
Wise: Thông thái, khôn ngoan
Bad-tempered: Nóng tính
Boring: Nhàm chán, chán nản
Bossy: Hống hách, hách dịch
Unpleasant: Khó chịu, khó ưa
Vain /: Kiêu ngạo, tự phụ
Tricky: Gian xảo, thủ đoạn
Stupid: Ngốc nghếch, đần độn
Shy: Nhút nhát, rụt rè, bẽn lẽn
Silly: Ngớ ngẩn, khờ khạo
Selfish: Ích kỷ
Cowardly: Nhát gan, hèn nhát
Cruel: Độc ác, dữ tợn, tàn bạo
Envious: Ganh tị, đố kỵ
Greedy: Tham lam
Lazy: Lười biếng
Pessimistic: Bi quan, chán đời
Mean: Keo kiệt, bủn xỉn
Khi miêu tả về tính cách của một người chú ta cũng có thể thêm trạng từ trước tính từ như so, very, quite, really, relatively, a bit, a little, slightly.
Đặc biệt, khi miêu tả về tính cách tiêu cực của người nào đó chúng ta cũng cần nói giảm nói tránh để tránh mất lòng hoặc bị cho là mất lịch sự.
*** khi miêu tả về một người chúng ta có thể miêu tả về ngoại hình và tính cách như trên, hoặc chúng ta cũng có thể bổ sung thêm về độ tuổi của người được nói đến. Những từ miêu tả độ tuổi như sau:
A baby: Em bé (< 18 tháng, trước khi biết đi)
A child/ children: Trẻ em (2-10 tuổi)
A teenager/ a young person: Thanh niên (13- 17tuổi)
An adult: Người trưởng thành (>18 tuổi)
A middle- aged person: Người trung niên (45-60 tuổi)
An elderly man/ woman: Người già (>65) (từ này mang nghĩa lịch sự hơn old)
Việc miêu tả một người bằng tiếng Anh là một vấn đề thường được bắt gặp trong các bài thi nói, hay thuyết trình chẳng hạn. Vì vậy, việc nắm vững các từ vựng cũng như cấu trúc để có thể miêu tả vê một người là điều vô cùng cần thiết khi chúng ta học tiếng Anh.
Sau đây mình sẽ giới thiệu cho các bạn cách miêu tả một người về ngoại hình lẫn tính cách nhé!
I. Miêu tả về ngoại hình
Việc miêu tả về ngoại hình cũng trải qua nhiều bước khác nhau mà chúng ta cần chú ý như sau:
1. Miêu tả tổng quát
Miêu tả tổng quát tức là chỉ đánh giá một cách tổng quát về thân hình rằng đó là người cao, ốm, gầy, béo như thế nào. Để làm điều này, chúng ta có thể sử dụng các từ vựng và cấu trúc sau.
* Tính từ chỉ thân hình
L Attractive: Ưa nhìn, cuốn hút
L Average / normal / medium height: Chiều cao trung bình
L Beautiful/ pretty: Đẹp (dùng cho giới nữ)
L Handsome: Đẹp trai
L Ugly: Xấu xí (ít dùng vì thiếu sự lịch)
L Charming: Cuốn hút
L Chubby: Hơi béo
L Fat/ overweight: Béo (overweight mang nghĩa lịch sự hơn)
L Crow's feet/ laughter lines: Vết chân chim ở khóe mắt
L Curvy: Có đường cong (nhưng mũm mĩm)
L Fit: Vóc dáng cân đối/ rất cuốn hút
L Flabby: Yếu (ít tập thể dục)
L Good looking: Ưa nhìn
L Gorgeous: Lộng lẫy, rất cuốn hút
L Ordinary: Bình thường
L Presentable: Có nét thông minh
L Shapely: Có eo nhỏ
L Short: Thấp
L Slender: Nhìn khỏe mạnh
L Tall: Cao
L Tattooed: Có hình xăm
L Thin/ skinny/ slim: Gầy (slim có nghĩa tích cực hơn thin)
L Well-built: To cao hơn người bình thường
L Wrinkle (s) : Nếp nhăn
L Young: Trẻ trung
* Cách nói
- She's very attractive. (cô ấy rất cuốn hút)
- He's hamsome. (anh ấy thì đẹp trai)
Khi miêu tả về thân hình chúng ta có thể sử dụng thêm các trạng từ để chỉ mức độ để làm rõ ngoại hình của người được nói đến nhiều hơn.
2. Miêu tả chi tiết
Mục đích của việc miêu tả chi tiết là cung cấp những thông tin cụ thể nhất về các cơ quan trên cơ thể để người nghe hoặc người đọc có thể hình dung chính xác đó là người có vẻ ngoài như thế nào. Thường thì chúng ta sẽ miêu tả cụ thể về tóc, da, mắt, mũi, miệng..
* Tính từ miêu tả về tóc
Hair: Tóc
Long hair: Tóc dài
Short hair: Tóc ngắn
Blonde/ fair hair: Có mái tóc vàng
Red hair/ redhead: Có mái tóc cam
Brown hair/ brunette: Có mái tóc nâu
Straight: Thẳng
Curly: Xoăn
Wavy: Lượn sóng
* Tính từ miêu tả về da
Skin: Da
Light skin: Da sáng
Light-brown skin: Da vàng (Châu Á)
Pale skin: Nhợt nhạt
Photogenic: Ăn ảnh
Tanned skin: Da ngăm
Dark skin: Da tối
* Tính từ miêu tả về mũi
Nose hooked nose: Mũi khoằm và lớn
Turned-up nose: Mũi hếch
Long nose: Mũi dài
Small nose: Mũi nhỏ
Straight nose: Mũi thẳng
* Tính từ miêu tả về miệng
Mouth large mouth: Miệng rộng
Small mouth: Miệng nhỏ, chúm chím
Curved lips: Môi cong
Thin lips: Môi mỏng
Full lips: Môi dài, đầy đặn
* một số tính từ khác
A beard: Râu quai hàm (cả râu ở miệng và hai bên hàm)
A moustache: Râu (chỉ có râu vùng miệng)
* Cách nói
Subject +has got +..
Ex: She has got black hair.
II. Miêu tả về tính cách
* Tính từ miêu tả tính cách
Ambitious: Tham vọng
Brave: Dũng cảm, gan dạ
Careful: Cẩn thận, kỹ lưỡng
Childish: Ngây ngô, trẻ con
Clever: Thông minh, lanh lợi
Confident: Tự tin
Considerate: Chu đáo, ân cần
Courteous: Lịch thiệp, nhã nhặn
Courage: Can đảm, dũng cảm
Diligent: Siêng năng, cần cù
Easygoing: Dễ chịu, thoải mái
Enthusiastic /ɪnˌθuziˈæstɪk/: Hăng hái, nhiệt tình
Funny: Vui vẻ, khôi hài
Generous: Hào phóng, rộng lượng
Gentle: Dịu dàng, hòa nhã
Hardworking: Chăm chỉ
Honest: Trung thực, chân thật
Humble: Khiêm tốn, nhún nhường
Intelligent: Thông minh, sáng dạ
Kind: Tốt bụng, tử tế
Loyal: Trung thành, trung nghĩa
Optimistic: Lạc quan, yêu đời
Patient: Kiên nhẫn, nhẫn nại
Polite: Lịch sự, lễ phép, lịch thiệp
Romantic: Lãng mạn, mơ mộng
Talkative: Hoạt ngôn
Wise: Thông thái, khôn ngoan
Bad-tempered: Nóng tính
Boring: Nhàm chán, chán nản
Bossy: Hống hách, hách dịch
Unpleasant: Khó chịu, khó ưa
Vain /: Kiêu ngạo, tự phụ
Tricky: Gian xảo, thủ đoạn
Stupid: Ngốc nghếch, đần độn
Shy: Nhút nhát, rụt rè, bẽn lẽn
Silly: Ngớ ngẩn, khờ khạo
Selfish: Ích kỷ
Cowardly: Nhát gan, hèn nhát
Cruel: Độc ác, dữ tợn, tàn bạo
Envious: Ganh tị, đố kỵ
Greedy: Tham lam
Lazy: Lười biếng
Pessimistic: Bi quan, chán đời
Mean: Keo kiệt, bủn xỉn
Khi miêu tả về tính cách của một người chú ta cũng có thể thêm trạng từ trước tính từ như so, very, quite, really, relatively, a bit, a little, slightly.
Đặc biệt, khi miêu tả về tính cách tiêu cực của người nào đó chúng ta cũng cần nói giảm nói tránh để tránh mất lòng hoặc bị cho là mất lịch sự.
*** khi miêu tả về một người chúng ta có thể miêu tả về ngoại hình và tính cách như trên, hoặc chúng ta cũng có thể bổ sung thêm về độ tuổi của người được nói đến. Những từ miêu tả độ tuổi như sau:
A baby: Em bé (< 18 tháng, trước khi biết đi)
A child/ children: Trẻ em (2-10 tuổi)
A teenager/ a young person: Thanh niên (13- 17tuổi)
An adult: Người trưởng thành (>18 tuổi)
A middle- aged person: Người trung niên (45-60 tuổi)
An elderly man/ woman: Người già (>65) (từ này mang nghĩa lịch sự hơn old)