Xin chào, bạn được Bao Tran Huynh mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
1 người đang xem
Bài viết: 21 Tìm chủ đề
542 1
CÁCH MIÊU TẢ MỘT NGƯỜI BẰNG TIẾNG ANH

Việc miêu tả một người bằng tiếng Anh là một vấn đề thường được bắt gặp trong các bài thi nói, hay thuyết trình chẳng hạn. Vì vậy, việc nắm vững các từ vựng cũng như cấu trúc để có thể miêu tả vê một người là điều vô cùng cần thiết khi chúng ta học tiếng Anh.

Sau đây mình sẽ giới thiệu cho các bạn cách miêu tả một người về ngoại hình lẫn tính cách nhé!

I. Miêu tả về ngoại hình

Việc miêu tả về ngoại hình cũng trải qua nhiều bước khác nhau mà chúng ta cần chú ý như sau:

1. Miêu tả tổng quát

Miêu tả tổng quát tức là chỉ đánh giá một cách tổng quát về thân hình rằng đó là người cao, ốm, gầy, béo như thế nào. Để làm điều này, chúng ta có thể sử dụng các từ vựng và cấu trúc sau.

* Tính từ chỉ thân hình

L Attractive: Ưa nhìn, cuốn hút

L Average / normal / medium height: Chiều cao trung bình

L Beautiful/ pretty: Đẹp (dùng cho giới nữ)

L Handsome: Đẹp trai

L Ugly: Xấu xí (ít dùng vì thiếu sự lịch)

L Charming: Cuốn hút

L Chubby: Hơi béo

L Fat/ overweight: Béo (overweight mang nghĩa lịch sự hơn)

L Crow's feet/ laughter lines: Vết chân chim ở khóe mắt

L Curvy: Có đường cong (nhưng mũm mĩm)

L Fit: Vóc dáng cân đối/ rất cuốn hút

L Flabby: Yếu (ít tập thể dục)

L Good looking: Ưa nhìn

L Gorgeous: Lộng lẫy, rất cuốn hút

L Ordinary: Bình thường

L Presentable: Có nét thông minh

L Shapely: Có eo nhỏ

L Short: Thấp

L Slender: Nhìn khỏe mạnh

L Tall: Cao

L Tattooed: Có hình xăm

L Thin/ skinny/ slim: Gầy (slim có nghĩa tích cực hơn thin)

L Well-built: To cao hơn người bình thường

L Wrinkle (s) : Nếp nhăn

L Young: Trẻ trung

* Cách nói

- She's very attractive. (cô ấy rất cuốn hút)

- He's hamsome. (anh ấy thì đẹp trai)

Khi miêu tả về thân hình chúng ta có thể sử dụng thêm các trạng từ để chỉ mức độ để làm rõ ngoại hình của người được nói đến nhiều hơn.

2. Miêu tả chi tiết

Mục đích của việc miêu tả chi tiết là cung cấp những thông tin cụ thể nhất về các cơ quan trên cơ thể để người nghe hoặc người đọc có thể hình dung chính xác đó là người có vẻ ngoài như thế nào. Thường thì chúng ta sẽ miêu tả cụ thể về tóc, da, mắt, mũi, miệng..

* Tính từ miêu tả về tóc

Hair: Tóc

Long hair: Tóc dài

Short hair: Tóc ngắn

Blonde/ fair hair: Có mái tóc vàng

Red hair/ redhead: Có mái tóc cam

Brown hair/ brunette: Có mái tóc nâu

Straight: Thẳng

Curly: Xoăn

Wavy: Lượn sóng

* Tính từ miêu tả về da

Skin: Da

Light skin: Da sáng

Light-brown skin: Da vàng (Châu Á)

Pale skin: Nhợt nhạt

Photogenic: Ăn ảnh

Tanned skin: Da ngăm

Dark skin: Da tối

* Tính từ miêu tả về mũi

Nose hooked nose: Mũi khoằm và lớn

Turned-up nose: Mũi hếch

Long nose: Mũi dài

Small nose: Mũi nhỏ

Straight nose: Mũi thẳng

* Tính từ miêu tả về miệng

Mouth large mouth: Miệng rộng

Small mouth: Miệng nhỏ, chúm chím

Curved lips: Môi cong

Thin lips: Môi mỏng

Full lips: Môi dài, đầy đặn

* một số tính từ khác

A beard: Râu quai hàm (cả râu ở miệng và hai bên hàm)

A moustache: Râu (chỉ có râu vùng miệng)

* Cách nói

Subject +has got +..

Ex: She has got black hair.

II. Miêu tả về tính cách

* Tính từ miêu tả tính cách

Ambitious: Tham vọng

Brave: Dũng cảm, gan dạ

Careful: Cẩn thận, kỹ lưỡng

Childish: Ngây ngô, trẻ con

Clever: Thông minh, lanh lợi

Confident: Tự tin

Considerate: Chu đáo, ân cần

Courteous: Lịch thiệp, nhã nhặn

Courage: Can đảm, dũng cảm

Diligent: Siêng năng, cần cù

Easygoing: Dễ chịu, thoải mái

Enthusiastic /ɪnˌθuziˈæstɪk/: Hăng hái, nhiệt tình

Funny: Vui vẻ, khôi hài

Generous: Hào phóng, rộng lượng

Gentle: Dịu dàng, hòa nhã

Hardworking: Chăm chỉ

Honest: Trung thực, chân thật

Humble: Khiêm tốn, nhún nhường

Intelligent: Thông minh, sáng dạ

Kind: Tốt bụng, tử tế

Loyal: Trung thành, trung nghĩa

Optimistic: Lạc quan, yêu đời

Patient: Kiên nhẫn, nhẫn nại

Polite: Lịch sự, lễ phép, lịch thiệp

Romantic: Lãng mạn, mơ mộng

Talkative: Hoạt ngôn

Wise: Thông thái, khôn ngoan

Bad-tempered: Nóng tính

Boring: Nhàm chán, chán nản

Bossy: Hống hách, hách dịch

Unpleasant: Khó chịu, khó ưa

Vain /: Kiêu ngạo, tự phụ

Tricky: Gian xảo, thủ đoạn

Stupid: Ngốc nghếch, đần độn

Shy: Nhút nhát, rụt rè, bẽn lẽn

Silly: Ngớ ngẩn, khờ khạo

Selfish: Ích kỷ

Cowardly: Nhát gan, hèn nhát

Cruel: Độc ác, dữ tợn, tàn bạo

Envious: Ganh tị, đố kỵ

Greedy: Tham lam

Lazy: Lười biếng

Pessimistic: Bi quan, chán đời

Mean: Keo kiệt, bủn xỉn

Khi miêu tả về tính cách của một người chú ta cũng có thể thêm trạng từ trước tính từ như so, very, quite, really, relatively, a bit, a little, slightly.

Đặc biệt, khi miêu tả về tính cách tiêu cực của người nào đó chúng ta cũng cần nói giảm nói tránh để tránh mất lòng hoặc bị cho là mất lịch sự.

*** khi miêu tả về một người chúng ta có thể miêu tả về ngoại hình và tính cách như trên, hoặc chúng ta cũng có thể bổ sung thêm về độ tuổi của người được nói đến. Những từ miêu tả độ tuổi như sau:

A baby: Em bé (< 18 tháng, trước khi biết đi)

A child/ children: Trẻ em (2-10 tuổi)

A teenager/ a young person: Thanh niên (13- 17tuổi)

An adult: Người trưởng thành (>18 tuổi)

A middle- aged person: Người trung niên (45-60 tuổi)

An elderly man/ woman: Người già (>65) (từ này mang nghĩa lịch sự hơn old)



 

Những người đang xem chủ đề này

Back