Xin chào các bạn, mình là Phượng Chiếu Ngọc. Hôm nay mình sẽ đem đến cho các bạn một bài viết rất là hữu ích. Chắc sẽ có rất nhiều bạn thắc mắc là tiếng Hàn, tiếng Anh, tiếng Nhật.. các thứ tiếng trên thế giới đọc bằng tiếng trung như thế nào? Chữ viết ra sao? Hôm nay mình sẽ giải đáp thắc mắc này cho các bạn, hãy cùng với mình tìm hiểu nhé! * Cách hỏi bạn biết nói tiếng gì bằng tiếng Trung: + Cấu trúc: 会 + 说/讲 + ngôn ngữ Ví dụ: 1. A: 你会越南语吗? /nǐ hùi yuè nán yǔ ma/ Bạn biết nói tiếng Việt không? B: 我不会. /wǒ bú hùi/ Tôi không biết. 2. A: 你会说汉语吗? /nǐ hùi shuō hàn yǔ ma/ Bạn biết nói tiếng Trung Quốc không? B: 我会一点点. /wǒ hùi yī diǎn diǎn/ Tôi biết chút chút. 3. A:你会讲英文吗? /nǐ hùi jiǎng yīng wén ma/ Bạn biết nói tiếng Anh không? B: 会. /hùi/ Tôi biết. 4. A:你能用越南语讲话吗? /nǐ néng yòng yuè nán yǔ jiǎng hùa ma/ Bạn có thể nói chuyện được bằng tiếng Việt không? B: 可以. /kě yǐ/ Được. * Một số tiếng trên thế giới bằng Tiếng Trung: 1/ 英语 /yīng yǔ/: Tiếng Anh 2/ 汉语普通话 /hàn yǔ pǔ tōng hùa/: Tiếng phổ thông Trung Quốc 3/ 法语 /fǎ yǔ /: Tiếng Pháp 4/ 西班牙语 /xī bān yá yǔ /: Tiếng Tây Ban Nha 5/ 阿拉伯语 /ā lā bó yǔ/: Tiếng Ả Rập 6/ 俄语 /é yǔ/: Tiếng Nga 7/ 德语 /dé yǔ/: Tiếng Đức 8/ 日语 /rì yǔ/: Tiếng Nhật 9/ 葡萄牙语 /pú táo yá yǔ/: Tiếng Bồ Đào Nha 10/ 马来语 /mǎ lái yǔ/: Tiếng Malai 11/ 孟加拉语 /mèng jiā lā yǔ/: Tiếng Bengali 12/ 土耳其语 /tǔ ěr qí yǔ/: Tiếng Thổ Nhĩ Kì 13/ 泰语 /tài yǔ/: Tiếng Thái 14/ 意大利语 /yì dà lì yǔ/: Tiếng Ý 15/ 韩语 /hán yǔ/: Tiếng Hàn 16/ 粤语 /yuè yǔ/: Tiếng Quảng Đông 17/ 越南语 /yuè nán yǔ/: Tiếng Việt 18/ 闽南话 /mǐn nán hùa /: Tiếng Mân Nam 19/ 印尼语 /yìn ní yǔ/: Tiếng Indonesia 20/ 豪萨语: /háo sà yǔ/: Tiếng Hausa 21/ 贝拉尔西语 /bèi lā ěr xī yǔ/: Tiếng Belarus 22/ 保加利亚语 /bǎo jiā lì yà yǔ/: Tiếng Bulgari 23/ 高绵语 /gāo mían yǔ/: Tiếng Khmer (Khơ me) 24/ 克罗埃西亚语 /kè luó āi xī yà yǔ/: Tiếng Croatia 25/ 丹麦语 /dān mài yǔ/: Tiếng Đan Mạch 26/ 希腊语 /xīlà yǔ /: Tiếng Hi Lạp 27/ 匈牙利语 /xiōng yá lì yǔ/: Tiếng Hungary 28/ 冰岛语 /bīng dǎo yǔ/: Tiếng Iceland 29/ 印度语 /yìn dù yǔ/: Tiếng Ấn Độ 30/ 哈萨克语 /hā sà kè yǔ /: Tiếng Ka zắc tan 31/ 老寮语 /lǎo líao yǔ/: Tiếng Lào 32/ 卢森堡语 /lú sēn bǎo yǔ/: Tiếng Lúc xăm bua 33/ 蒙古语 /mēng gǔ yǔ/: Tiếng Mongolia (Mông Cổ) 34/ 缅甸语 /miǎn dìan yǔ/: Tiếng Myanmar 35/ 乌都语 /wū dū yǔ/: Tiếng Urdu 36/ 菲律宾语 /fēi lǜ bīn yǔ/: Tiếng Phi líp pin 37/ 罗马尼亚语 /luó mǎ ní yà yǔ/: Tiếng Romani 38/ 爱沙尼亚语 / Ài shā ní yà yǔ /: Tiếng Estonia 39/ 拉脱维亚语: / Lā tuō wéi yà yǔ/: Tiếng Latvia 40/ 马达加斯加语: / Mǎ dá jiā sī jiā yǔ/: Tiếng Madagascar 41/ 尼泊尔语: / Ní bó ěr yǔ/:tiếng Nepal 42/ 荷兰语: / Hé lán yǔ/: Tiếng Hà Lan 43/ 挪威语: / Nuó wēi yǔ/: Tiếng Na Uy 44/ 斯洛文尼亚语: /Sī luò wén ní yà/: Tiếng Slovenia 45/ 斯洛伐克语 /sī luò fá kè yǔ/: Tiếng slovakia ~*~*~*~ Trên đây là một số thứ tiếng trên thế giới được bằng tiếng trung, chắc hẳn qua bài viết này thì các bạn đã có thêm được nhiều kiến thức bổ ích mới, chúc các bạn học tốt Tiếng Trung nha! Đăng ký tài khoản miễn phí ngay hôm nay Đăng Ký Viết bài tha hồ nhận tiền suốt cuộc đời.
Cảm ơn chủ tus vì những tài liệu tham khảo như vậy. Mình hi vọng bạn sẽ viết thêm nhiều bài như vậy nhé, nó bổ ích lắm! ^^