Bài viết: 79 Tìm chủ đề
Chủ đề 30: Bad- Like - Sad - Big

[HIDE-THANKS][BOOK]A) Sad

1. Miserable: Khốn khổ, nghèo nàn

2. Gloomy: Buồn rầu, ảm đạm

3. Dejected: Buồn chán, thất vọng

4. Depressed: Chán nản

5. Disheartened: Nản lòng

6. Heartbroken: Đau khổ

7. Wretched: Khốn khổ

8. Blue: Chán nản, thất vọng

B) Bad

1. Awful: Dễ sợ, khủng khiếp

2. Horrific: Kinh khủng, khủng khiếp

3. Dreadful: Dễ sợ, khủng khiếp, rất tồi

4. Outrageous: Tàn bạp, vô nhân đạo

5. Disgraceful: Ô nhục, nhục nhã

C) Like

1. Adore: Quý mến

2. Treasure: Trân trọng

3. Facncy: Thích

4. Appreciate: Quý trọng, đánh giá cao

5. Cherish: Yêu dấu

D) Big

1. Large: Rộng rãi, rộng lớn

2. Colossal: Khổng lồ, to lớn

3. Gigantic: Khổng lồ, kếch xù

4. Substantial: Quan trọng, đáng kể

5. Tremendous: Rất lớn, trầm trọng[/BOOK][/HIDE-THANKS]
 
Bài viết: 79 Tìm chủ đề
Chủ đề 31: Nature - Thiển nhiên (p2)

[HIDE-THANKS][BOOK]1. Palm tree: Cây cọ

2. Sponge: Bọt biển

3. Seaweed: Tảo biển

4. Hammock: Cái võng

5. Bush: Bụi rặm

6. Flora: Thực vật

7. Fungus: Nấm mốc, nấm dại

8. Moss: Rêu

9. Pine tree: Cây thông

10. Rice paddy: Cánh đồng lúa

11. Campsite: Khu cắm trại

12. Cotttage: Túp lều

13. Square: Quảng trường

14. Downtown: Trung tâm thành phố

15. Office block: Tòa nhà văn phòng

16. Tourist attraction: Điểm thu hút khách du lịch

17. Mountain base: Chân núi

18. Mountain slope: Sườn núi

19. Trail: Đường mòn[/BOOK][/HIDE-THANKS]
 

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back