Sun Shine102
Nếu tìm được một người
Bài viết: 79 

Chủ đề 20: Pet - Thú cưng (Phần 1)
[HIDE-THANKS][BOOK]1. Puppy: Chó con
2. Kitten: Mèo con
3. Parrot: Vẹt
4. Lizard: Thằn lằn
5. Rabbit: Thỏ
6. Turtle: Rùa
7. Snake: Rắn
8. Adopt (verb) : Nhận nuôi
9. Pet (noun) : Thú cưng
Pet (verb) : Vuốt ve
10. To throw a bone to my dog: Ném xương cho chó
11. To go for a jog together: Tản bộ cùng nhau
12. To walk a dog: Dẫn cho đi dạo
13. Rabies (noun) : Bệnh dại
14. Obesity (noun) : Béo phì
15. Nurture (verb) : Nuôi nấng, chăm sóc (a dog, a child, a tree)
16. Breed: Giống, chủng
17. Playful (adj) : Thích đùa nghịch
18. Adorable (adj) : Dễ thương, đáng yêu
19. Pet clinic: Phòng khám thú y[/BOOK][/HIDE-THANKS]
[HIDE-THANKS][BOOK]1. Puppy: Chó con
2. Kitten: Mèo con
3. Parrot: Vẹt
4. Lizard: Thằn lằn
5. Rabbit: Thỏ
6. Turtle: Rùa
7. Snake: Rắn
8. Adopt (verb) : Nhận nuôi
9. Pet (noun) : Thú cưng
Pet (verb) : Vuốt ve
10. To throw a bone to my dog: Ném xương cho chó
11. To go for a jog together: Tản bộ cùng nhau
12. To walk a dog: Dẫn cho đi dạo
13. Rabies (noun) : Bệnh dại
14. Obesity (noun) : Béo phì
15. Nurture (verb) : Nuôi nấng, chăm sóc (a dog, a child, a tree)
16. Breed: Giống, chủng
17. Playful (adj) : Thích đùa nghịch
18. Adorable (adj) : Dễ thương, đáng yêu
19. Pet clinic: Phòng khám thú y[/BOOK][/HIDE-THANKS]