Bài viết: 79 Tìm chủ đề
Chủ đề 20: Pet - Thú cưng (Phần 1)

[HIDE-THANKS][BOOK]1. Puppy: Chó con

2. Kitten: Mèo con

3. Parrot: Vẹt

4. Lizard: Thằn lằn

5. Rabbit: Thỏ

6. Turtle: Rùa

7. Snake: Rắn

8. Adopt (verb) : Nhận nuôi

9. Pet (noun) : Thú cưng

Pet (verb) : Vuốt ve

10. To throw a bone to my dog: Ném xương cho chó

11. To go for a jog together: Tản bộ cùng nhau

12. To walk a dog: Dẫn cho đi dạo

13. Rabies (noun) : Bệnh dại

14. Obesity (noun) : Béo phì

15. Nurture (verb) : Nuôi nấng, chăm sóc (a dog, a child, a tree)

16. Breed: Giống, chủng

17. Playful (adj) : Thích đùa nghịch

18. Adorable (adj) : Dễ thương, đáng yêu

19. Pet clinic: Phòng khám thú y[/BOOK][/HIDE-THANKS]
 
Bài viết: 79 Tìm chủ đề
Chủ đề 21: Skin, Lips, Hair - Da, môi, tóc

[HIDE-THANKS][BOOK]A) Các tính từ dùng miêu tả Da

1. Fair (adj) : Trắng

2. Tanned (adj) : Rám nắng

3. Pale (adj) : Nhợt nhạt

4. Smooth (adj) : Láng mịn

5. Dry >< oily: Khô >< nhiều dầu

6. Freckled (adj) : Có tàn nhang

7. Wrinkly: Có nếp nhăn

8. Calloused: Chai sạn

B) Các tính từ miêu tả đôi môi

1. Thin >< full: Mỏng >< dày

2. Curved: Cong

3. Heart-shaped: Hình trái tim

4. Luscious: Căng mọng

5. Matte: Đánh son lì

6. Glossy: Đánh son bóng

7. Chapped: Khô, nẻ

C) Các tính từ miêu tả tóc

1. Long >< Short: Dài >< ngắn

2. Straight: Thẳng

3. Wavy: Lượn sóng

4. Curly: Quăn

5. Bald: Hói, trọc

6. Blonde: Vàng

7. Short spiky hair: Tóc ngắn đầu đinh

8. Braid (noun) : Bím tóc

9. Ponytail (noun) : Tóc đuôi ngựa[/BOOK][/HIDE-THANKS]
 
Chỉnh sửa cuối:
Bài viết: 79 Tìm chủ đề
Chủ đề 22: Airport - Sân bay

[HIDE-THANKS][BOOK]1. One-way ticket: Vé một chiều

2. Return ticket: Vé khứ hồi = Round-trip ticket

3. Long-haul flight: Chuyến bay đường dài trên 7 tiếng

4. On time: Đúng giờ

5. In time: Kịp giờ

6. Arrival: Điểm đến

7. Boarding pass: Thẻ lên tàu

8. Boarding time: Giờ lên tàu

9. Book: Đặt (vé)

10. Business class: Hạng thương gia

11. Economy class: Hạng phổ thông

12. Carry-on luggage: Hành lý xách tay

13. Baggage claim: Nơi lấy hành lý

14. Delay: Hoãn chuyến bay

15. Departures: Ga đi

16. First class: Khoang hạng nhất

17. Board the plan: Lên máy bay

18. Take off: Cất cánh

19. Land: Hạ cánh

20. Customs: Hải quan

21. Airline: Hãng hàng không

22. Conveyor belt: Băng chuyền hành lý

23. Check-in baggage: Hành lý kí gởi

24. Overweight / oversized buggage: Hành lý quá cỡ

25. Fragile (adj) : Dễ vỡ

26. Trolly: Xe đẩy (hành lý)

27. Runaway: Đường băng, nơi máy bay di chuyển

28. Pilot: Phi công

29. Flight attendant: Tiếp viên hàng không

30. Aisle: Lối đi giữa trên máy bay

31. Liquids: Chất lỏng

32. Stopover / layover: Chặng dừng chân

33. Travel agent: Đại lý du lịch[/BOOK][/HIDE-THANKS]
 
Bài viết: 79 Tìm chủ đề
Chủ đề 23: Nose, Eyes, Appearance, Teeth, Body shape - Mũi, Đôi Mắt, Ngoại hình, Răng, Dáng người

[HIDE-THANKS][BOOK]A) Các tính từ miêu tả Nose

1. Sharp: Sắc nhọn

2. Crooked: Khoằm

3. Flat: Tẹt

4. Snub: Hếch

5. Pointed: Nhọn

6. Bulbous: Củ tỏi

B) Các tính từ miêu tả Eyes

1. Big >< Small

2. Warm: Ấm áp

3. Hazel: Nâu đỏ

4. Twinkling: Lấp lánh

5. Hooded: Sụp mí

6. Sunken: Trũng sâu

7. Big round eyes: Đôi mắt tròn

C) Các tính từ miêu tả Appearance

1. Young >< old

2. Hot: Nóng bỏng

3. Sexy: Gợi cảm

4. Attractive: Thu hút

5. Good-looking: Ưa nhìn

6. Dapper: Bảnh bao

7. Well-dressed: Ăn mặc đẹp

8. Untidy: Luộm nhuộm

9. Ugly: Xấu

10. Middle-aged: Trung niên

D) Các tính từ miêu tả Teeth

1. White

2. Yellow: Ố vàng

3. Even: Đều

4. Jagged: Khập khểnh

5. Gapped: Thưa

6. Pearly: Như ngoch trai

7. Decayed: Bị sâu

8. False: Giả

E) Các tính từ miêu tả Body shape

1. Chubby = Plump: Bụ bẫm

2. Fat: Mập

3. Slim: Mảnh mai

4. Thin: Ốm

5. Obsese: Béo phì

6. Muscular: Cơ bắp

7. Skinny: Gầy

8. Fit: Khỏe mạnh

9. Tall >< Short[/BOOK][/HIDE-THANKS]
 
Bài viết: 79 Tìm chủ đề
Chủ đề 24: Food - Thức ăn (phần 1)

[HIDE-THANKS][BOOK]1. Rancid (adj) : Bị ôi, trở mùi (thức ăn dầu mỡ)

2. Ripe (adj) : Chín (trái cây)

3. Sweet: Ngọt

4. Salty: Mặn

5. Tasty: Ngon

6. Bitter: Đắng

7. Crispy (adj) : Giòn

8. Greasy (adj) : Béo, vấy mỡ

9. Juicy: Mọng nước

10. Fresh: Tươi

11. Rotten (adj) : Thối rữa

12. Stale: Ôi thiu

13. Tender (adj) : Mềm

14. Tough: Dai

15. Sour: Chua

16. Bland (adj) : Nhạt (thức ăn)

17. Under-done: Chưa chín >< Well-done: Chín

18. Rare: Tái = under-done

19. Over-cooked: Khét

20. Mouldy: Bị mốc (bread, cheese)

21. Crunchy (adj) : Giòn

22. Burnt: Cháy

23. Skinless: Không có da

24. Mushy: Xốp

25. Creamy: Mềm mịn như kem

26. Yummy: Ngon lành[/BOOK][/HIDE-THANKS]
 
Bài viết: 79 Tìm chủ đề
Chủ đề 25: Hospital - Bệnh viện

[HIDE-THANKS][BOOK]1. Clinic: Phòng khám

2. Ambulance: Xe cấp cứu

3. Stretcher: Cáng

4. Hospital gown: Áo bệnh viện

4. Patient room: Phòng bệnh

5. Emergency room: Phòng cấp cứu

6. Operating room: Phòng mổ

7. Hospitalization: Sự nhập viện

8. Discharge: Xuất viện

9. Dermatology hospital: Bệnh viên da liễu

10. General hospital: Bệnh viện đa khoa

11. Maternity hospital: Bệnh viên phụ sản

12. Nursing home: Viện dưỡng lão

13. Admission office: Phòng tiếp nhận bệnh nhân

14. Blood bank: Ngân hàng máu

15. Consulting room: Phòng khám

16. Delivery: Phòng sinh

17. Dispensary room: Phòng phát thuốc

18. Thermometer: Nhiệt kế

19. Sticking plaster: Băng cá nhân

20. Surgical mask: Khẩu trang y tế

21. First aid kit: Hộp sơ cứu thương

22. Eye chart: Bảng kiểm tra mắt

23. Blood pressure monitor: Máy đo huyết áp

24. Cotton wool: Bông gòn

25. Pregnancy testing kit: Dụng cụ thử thai[/BOOK][/HIDE-THANKS]
 
Bài viết: 79 Tìm chủ đề
Chủ đề 26: Winter - Mùa đông

[HIDE-THANKS][BOOK]1. Blizzard: Bão tuyết

2. Black ice: Băng phủ kín đường

3. Ice storm: Bão băng

4. Numb (adj) : Tê cóng

5. Mild winter: Mùa đông không lạnh

6. Wind chill: Gió lạnh buốt

7. Whiteout (noun) : Tuyết trắng trời

8. Sleet: Mưa tuyết

9. Snowdrift: Đống tuyết

10. Slush (noun) : Tuyết tan

11. Snowpocalypse: Trận bão tuyết

12. Snowball fight (noun) : Ném tuyết

13. Snowblind (adj) : Mù tuyết

14. Freezing cold (adj) : Lạnh cóng

15. To dress up warm: Mặc quần áo ấm

16. Snowflake: Bông tuyết

17. Fog: Sương mù

18. Dew: Sương

19. Frost-bitten (adj) : Tê cóng, chết cóng vì sương giá

20. Beanie: Mũ len

21. Scarf: Khăn quàng cổ

22. Socks: Tất chân

23. Heat pack: Túi giữ nhiệt

24. Earmuffs /ˈɪəmʌfs/ bông chụp tai

25. Turtleneck sweater /ˈtɜːt (ə) lˌnɛk ˈswɛtə/ áo len cổ lọ[/BOOK][/HIDE-THANKS]
 
Bài viết: 79 Tìm chủ đề
Chủ đề 27: Computer - Máy tính

[HIDE-THANKS][BOOK]1. Broadband internet = Broadband: Mạng băng thông mạnh

2. ISP: Internet service provider, nhà cung cấp dịch vụ internet

3. To browse the internet: Truy cập internet

4. Attachment: Tài liệu đính kèm

5. Email address: Địa chỉ email

6. To email: Gửi email

7. To forward: Chuyển tiếp (messages, emails)

8. To plug in: Cắm điện

9. To restart: Khởi động lại

10. To shut down: Tắt máy

11. Switch off = turn off: Tắt

12. Switch on = Turn on: Bật

13. To unplug: Rút điện

14. PC: Personal computer, máy tính cá nhân

15. Power cable: Cáp nguồn

16. Tablet computer: Máy tính bảng[/BOOK][/HIDE-THANKS]
 
Bài viết: 79 Tìm chủ đề
Chủ đề 28: Nature - Tự nhiên

[HIDE-THANKS][BOOK]1. Hill: Đồi

2. Canyon: Hẽm núi

3. Meadow: Đồng cỏ

4. Cliff: Vách đá

5. Dune: Cồn cát

6. Brink: Bờ vực

7. Plain: Đồng bằng

8. Coast: Vùng đất sát biển

9. Ground: Mặt đất

10. Canal: Kênh rạch

11. Fall: Thác nước

12. Mud: Bùn

13. Petroleum: Dầu mỏ

14. Fossil fuels: Nhiên liệu hóa thạch

15. Timber: Cây gỗ

16. Mine: Mỏ

17. Mineral: Khoáng

18. Groundwater: Mạch nước ngầm

19. Global warming: Nóng lên toàn cầu

20. Sustainable development: Sự phát triển bền vựng

21. Natural habitat: Môi trường sống tự nhiên

22. Degrade: Làm suy thoái

23. Coastline: Đường bờ biển

24. Delta: Đồng bằng

25. Charcoal: Than

26. Gemstone: Đá quý[/BOOK][/HIDE-THANKS]
 
Bài viết: 79 Tìm chủ đề
Chủ đề 29: Medicine - Y học

[HIDE-THANKS][BOOK]1. Toothache: Đau răng

2. Nausea (noun) : Buồn nôn

3. Vomit (n, v) : Nôn mửa, chất nôn

4. Fatigue: Mệt mỏi

5. Sneeze: Hắt xì

6. Runny nose: Sổ mũi

7. Fever: Sốt

8. Sore throat: Đau họng

9. Swollen (adj) : Bị sưng

10. Inflamed (adj) : Bị viêm

11. Infected: Bị nhiễm trùng

12. Rash (noun) : Phát ban

13. Thermometer: Nhiệt kế

14. Stethoscope: Ống nghe

15. Test: Xét nghiệm

16. Blood sample: Mẫu máu

17. Urine sample: Mẫu nước tiểu

18. X ray: Chụp X quang

19. CT scan: Chụp cắt lớp

20. Endoscope: Đèn nội soi

21. Prescription: Đơn thuốc

22. Dose: Liều thuốc

23. Sleeping pill: Thuốc ngủ

24. Antibiotics: Kháng sinh

25. Painkiller: Thuốc giảm đau

26. Capsule: Thuốc con nhộng

27. Pill = Tablet: Thuốc viên

28. Heart attack: Nhồi máu cơ tim

29. Malaria: Sốt rét

30. Diabetes: Tiểu đường

31. Stoke: Đột quỵ

32. Chickenpox: Thủy đậu

33. Smallpox: Đậu mùa

34. Cast: Bó bột

35. Wheelchair: Xe lăn

36. IV drip: Truyền nước

37. Crutches: Nạng

38. Vet: Bác sĩ thú y

39. Physician: Y sĩ

40. Psychiatrist: Bác sĩ tâm lý

41. Surgery: Phẫu thuật

42. Surgeon: Bác sĩ phẫu thuật[/BOOK][/HIDE-THANKS]
 

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back